PHƯƠNG DANH CHƯ HƯƠNG LINH CẦU SIÊU NHÂN MÙA VU LAN – BÁO HIẾU PL 2565 – 2021
(cập nhật vào lúc 20g00 ngày 05/08/2021)
Quý vị vui lòng kiểm tra lại Họ tên, tuổi, ngày lâm chung cho chính xác để bổn tự (chùa Phật Quang TP Rạch Giá) làm sớ cầu siêu và bài vị để phụng thờ hương linh cúng tại chùa để hương linh nghe kinh thính pháp suốt tháng 7 Vu Lan – Báo Hiếu
STT | TÊN HƯƠNG LINH (TÊN NGƯỜI MẤT) | Hưởng thọ/ hưởng dương ( tuổi lúc mất): | Lâm chung ( ngày mất): |
1 | NGUYỄN THỊ THU ( tức ĐINH THỊ THÂN) | 88 tuổi | 26/07/2019 |
2 | Phạm chung Thành , Nguyễn thị Sáu | 74 tuổi | 23.8. 2004 – 17.12.2006 |
3 | Bà Tổ Cô dòng họ trần | Không biết | Không biết |
4 | Nguyễn Thành Thái | 82 | 20/12 AL Canh Tý 2020 |
5 | TRẦN VĂN BÌNH | Không nhớ | Không nhớ |
6 | Đặng Thị Lang | 77 | 07/04 AL Canh Tý 2020 |
7 | CỤ ÔNG: ĐINH VĂN DƯƠNG | Không nhớ | Không nhớ |
8 | Nguyễn Đặng Thùy Trang | 37 | 01/11 AL Nhâm Ngọ 2002 |
9 | Cụ Bà: ĐẶNG THỊ HÚ | Không | Không |
10 | Bùi thị Hai | 64 | 29/04/Bính Tý |
11 | Lê văn quang, Lê văn sen, Lê thị cưỡng Nguyễn văn lến ,Phan Văn đừng,Nguyễn thành luân | 72 tuổi…35t, 72t, 34t ,78t,78t | 23/9/2003 |
12 | Bà ngoại: TRẦN THỊ VINH | Không nhớ | 19/7/2019 |
13 | Thai nhi: Thái An Nhiên | 5 tuần | 21/3 DL Đinh Hợi 2007 |
14 | ĐỖ THỊ HỒNG pháp danh ĐỨC THẮM | 71 tuổi | 20 tháng 6 năm Đinh Dậu |
15 | Nguyễn văn Ký | 84 | 06/03/Mậu Tý |
16 | Nguyễn văn Đức | 66 | 30/02/Đinh Dậu |
17 | Nguyễn văn Đô | 62 | 20/07/Mậu Tuất |
18 | Lý liên | 85 tuổi | Ngày 2 tháng 5 năm 2020 al |
19 | Nguyễn văn Khả | 97 tuổi | 2 tháng 9 năm 2020 |
20 | NGUYỄN THỊ THUẦN | 100 tuổi | Ngày 26 tháng 08 năm 2020( âm lịch) |
21 | Bùi văn Toàn | 83 | 14/11/1992 |
22 | Họ Nội: Cha Dương Định, Mẹ Lương Thị Ưng | 79 tuổi | 27-Dec |
23 | Trần Văn Thạnh | 48 | Mùng 9/8/2009 Âm Lịch |
24 | Nguyễn thị Tư | 77 | 04/02/1996 |
25 | Nguyễn Thị Gái | 82 | 28/11/ năm Ất Dậu |
26 | Hồ Hoàng Oanh | 47 tuổi | 11/7/2004 |
27 | Đinh Cát Tường | 42 | 02-Apr |
28 | Phạm Thị Sẩn | 85 | Mùng 3 tháng 9 |
29 | Nguyễn Thị Bê | 85 | Mùng 2 tháng 4 Đinh Dậu |
30 | Bùi thị to | 51 tuổi | 25 tháng 7 năm 2006 âm lịch |
31 | Nguyễn Thành Thơ | 83 | Mùng 4 tháng Chạp Canh Dần |
32 | Trần Đình Tường | 78 | 03-Oct |
33 | Đoàn Minh | 69 | Mùng 7 tháng 3 năm Mậu Tý |
34 | Mai Thị Rớt | 76 | Mùng 2 tháng 11 |
35 | Lương Thị Ưng | 83 | 04-Oct |
36 | Đoàn Văn Hưỡn | 76 | 21 tháng 9 Bính Thìn |
37 | Hồ văn ở | 66 tuổi | 27 tháng 3 năm 2017 |
38 | Nguyễn văn Thế-nguyễn thị Nga | Hưởng thọ 76-hưởng dương | 10/4/2007_ 28/1/2019 |
39 | Bành Thị Síu | Không biết | Mùng 5 tháng Giêng |
40 | TRẦN VĂN LỢI | HD 86 | 14 tháng 4 |
41 | Tất Thị Tâm | 53 | 28 tháng 9. Nhâm Thìn |
42 | NGUYỄN BÁ TUẤN | 44 tuổi | 10.10.2020 |
43 | Nguyễn Thị Nga | 55 tuổi | Ngày 28/1/2019 |
44 | TRẦN VĂN LỢI | Hưởng dương 86 | 14 tháng 04(âm lịch) |
45 | Hoàng Thị Thìn , Mai Viết Nhã , Nguyễn Thị Tuyết , Nguyễn Quang Mười | 88t , 51t, 82t , 69t | 24/6 , 25/10 , 24/12 , 1/2 |
46 | PHAN THỊ HAY | Hưởng dương 73 | Ngày 08 tháng 08(âm lịch) |
47 | Nguyễn văn Thế | 76tuổi | 10/4/2007 |
48 | Hà Trung Nhân | 65 tuổi | 3.6 |
49 | Nguyễn Tố Quyên | 38 tuổi | 1.6 |
50 | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH | 86 | 1/9/2015 (AL) |
51 | Tất Âm | 78 | 28 tháng 4. Đinh Hợi |
52 | TRẦN CHÍ BÌNH | Hưởng dương 64 | Ngày 08 tháng 12 ( âm lịch) |
53 | Trần Thị Ba | 73 | 30 tháng 3 Giáp Thân |
54 | NGUYỄN VĂN LỚN | 64 | 01/03/1992 (ÂL) |
55 | TRẦN CHÍ ĐỨC | Hưởng dương 22 | Ngày 16 tháng 06 ( âm lịch) |
56 | Huỳnh Thị Rố, Hồ Văn Đức, Lâm Thị Ất, Nguyễn Thị Quyến | 79t, 75t, 79t, 91t | 08/06 AL, 27/12 AL, 12/2AL, 20/09AL |
57 | ĐẶNG VĂN MÃO | Hưởng dương 33 | Ngày 12 tháng 02 ( âm lịch) |
58 | Lê Đình Thoại | 84 | 28/7 Ất dậu ( 2/9/2005) |
59 | NGUYỄN VĂN NGOẠN | 78 tuổi | 11/10/2011(Âm lịch) |
60 | ĐẶNG THỊ KIỀU HẠNH | Hưởng dương 52 | Ngày 22 tháng 1 (âm lịch) |
61 | Trịnh Thị Khánh | 58 | 01-Dec |
62 | NGUYỄN HÙNG THANH | 78 Tuổi | Ngày 15 tháng 7 năm Tân Tỵ (năm 2001) |
63 | Võ Trọng Cấp | 88 tuổi | 18/12/2021 (Âm lịch) |
64 | Cha: Ngô Văn Khánh | 73 tuổi | 29/9 Bính Tý |
65 | Đỗ Thị Trâm | 76 tuổi | 17/1 Nhâm Ngọ |
66 | Lưu Bích Vân ( Diệu Bích) | 79 tuổi | 12/11/2012 ( âm lịch) |
67 | NGUYỄN THỊ TUYẾT LOAN | 64 Tuổi | Ngày 01 tháng 5 năm Quý Dậu (năm 1993) |
68 | Trịnh Thị Khánh | 58 tuổi | 14/1 kỷ tỵ 1989 |
69 | Ba: Trần Văn Thu | 80 tuổi | 3/5 Tân Dậu |
70 | HOÀNG THỊ SÁU | 76 tuổi | 09-02 NĂM TÂN SỬU |
71 | Lê Đình Thoại | 84 tuổi | 29/7 Ất dậu 2005 |
72 | NGUYỄN VĂN THỰC | 70 Tuổi | Ngày 29 tháng 7 năm Kỷ Dậu (năm 1969) |
73 | Lê Hồng Điệp | 15 tuổi | 11/10 Giáp dần 1974 |
74 | Hoàng Thị Ân | 92 Tuổi | Ngày 8 tháng 4 năm Ất Mùi (năm 2015) |
75 | Phạm Duy Ước | 53 | 24/11/1994 |
76 | Phan thị Vọng | 60 | 15.3. |
77 | Lê Đức Tín | 73 tuổi | 09-Jul |
78 | Lương Thị Kỉnh | 93 tuổi | 02-Jun |
79 | Trần công thành – Pháp danh pháp tâm | Hưởng thọ 66 tuổi | Ngày 15 tháng giêng năm 2018 âm lịch |
80 | Cao Quốc Việt | 62 | 22/10 năm Đinh Dậu |
81 | Lê Minh Châu | 84 tuổi | 11/10 Quí Mùi 2003 |
82 | Nguyễn Bân | 81 | 02/1/1999 |
83 | Nguyễn Thị Lan Anh | 86 tuổi | 29/09/2014 ( Âm lịch) |
84 | Lê Thanh Vân | 26 tuổi | 01/06 Nhâm thìn 1952 |
85 | Các hương linh họ Vũ.Nguyễn Vũ | Các tuổi | Các ngày giỗ trong gia đình |
86 | Vũ đăng kiểng | Hưởng thọ 72 tuổi | 19/2 ( nhuần ) 2004 âm lịch |
87 | Lê Thị Bich | 89 tuổi | 29/6 Kỷ Hợi 2019 |
88 | VÕ VĂN LOAN ,xả sa bắc ,huyện vỉnh linh, tỉnh Quãng Trị | MẤT 62 Tuổi | 19/02/2001 |
89 | Cha Nghiêm Đình Cảnh . Mẹ Nguyễn thị Phách | 88 tuổi va 74 tuổi | 6/1 /2017 AL va 12/9 /2012 AL |
90 | Kiều Văn Hiệp | 58 tuổi | 11-Apr |
91 | Lê Thị Kim – Huệ Quỳnh | 94t | 26/5 Canh Tý |
92 | Nguyễn Thị Nga | 55 tuổi | 03-Aug |
93 | Me Trần thị Nga | 82 tuổi | 16/9/2014 AL |
94 | Đỗ Đình Cự | 87 | 29-10-2014 |
95 | NGUYỄN THỊ CHIÊU – PD Bửu thọ | Hưởng thọ 85 tuổi | Mùng 3 tháng 11 năm 2019 âm lịch |
96 | chồng . Nghiêm đinh Cường | 58 tuổi | 9/3 /2019 |
97 | Lê Văn Định | 65 tuổi | 2/6 âm lịch năm 2006 (Bính Tuất) |
98 | Hoàng Anh Năng | 66 | 20-Oct |
99 | Nguyễn Thị Phương | 97 | 15-12-2020 |
100 | Nguyễn hồng thịnh | 22(liệt sĩ) | 7 tháng 9 nâm 1967 |
101 | VŨ THỊ NGOẠN – PD DIỆU TÒNG – tự Trần thị vách | HƯỞNG THỌ 89 TUỔI | NGÀY 12 THÁNG 6 NĂM 1991 ÂM LỊCH |
102 | Huỳnh Văn Ký | 84 tuổi | Mùng 6 tháng 6 |
103 | Bố chồng Phạm Như Điệp | 63 | 26/04/1996 |
104 | Nguyễn Kim Thành | 49 | 30/4/1998 tức 5/4 năm Mậu Dần |
105 | Phùng Văn Bao | 59 | 22/4/1994 |
106 | TẠ ĐÌNH TỬU | 62 | 27/10/1978 |
107 | Nguyễn Văn Tèo | 50 tuổi | Ngày 12 tháng 4 |
108 | TRẦN HOÀNG CHƯƠNG | HƯỞNG DƯƠNG 22 TUỔI | NGÀY MÙNG 2 THÁNG 11 NĂM 2000 ÂM LỊCH |
109 | Nguyễn Thị Lỗi | 85 | 5/7/2018 |
110 | Nguyễn Khắc Hoằng | 75 | Ngày 1/4/2019 tức ngày 27/2 năm Kỷ Hợi |
111 | ĐỖ THỊ NHÀN | 72 | 02/12/1998 |
112 | Ông Nội: Nguyễn Sinh Mợi | 76 | 17/12/1964 |
113 | Lê Duy Đỏ | 0 | 2004 |
114 | TẠ ĐÌNH CƯỜNG | 26 | 14/01/1967 |
115 | Phùng Thị Đỏ | 1 | 25/3/1990 |
116 | Vương Thị Việt | 87 | 12/10/1977 |
117 | KHUẤT VĂN TY | 61 | 01/07/2020 |
118 | Thạch Thị Nal | 78 | 19-01-2013 |
119 | VŨ THỊ NGỌC THÚY – PD DIỄU QUANG | HƯỞNG DƯƠNG 53 TUỔI | NGÀY 21 THÁNG GIÊNG NĂM 2020 ÂM LICH |
120 | Bố để: Nguyễn Sinh Phước | 69 | 24/11/1985 |
121 | Mẹ Đẻ : Phan Thị Lan ( Tức Tiu) | 63 | 14/07/1994 |
122 | Kim Thị Ương | 87 | 06-05-2016 |
123 | Bùi Thị Xuân( Hiệu Diệu Hoa) | 90 tuổi | 27/09/2020 Âm Lịch |
124 | Đỗ Tất Bách( Hiệu Trực Nhi) | 13 tuổi | 15/02/2003 Âm Lịch |
125 | Lý Văn Chung | 81 tuổi | 17/10/2011 AL |
126 | Liệt sỹ Đào Đức Hòa | 35 | 0 |
127 | Lê Phú Kiệt | 88 tuổi | 27/ 4 nhuần năm Canh Tý |
128 | Ông nội: PHẠM QUANG SỬU | 62 TUỔI | 20/12/1968 |
129 | NGUYỄN THỊ MUA | 91 TUỔI | MÙNG 8/4 NĂM TÂN SỬU |
130 | Bà: LÊ THỊ CỚN | 60 TUỔI | 21/03/1969 |
131 | Cha Liệt sỹ Nguyễn văn Trọng | 43 tuổi | Ngày 24/6/1972 |
132 | HOÀNG VĂN HẬU | 42 | 05/07/1998 |
133 | Bố chồng: PHẠM QUANG NỊU | 81 TUỔI | 1930 |
134 | TẠ HỮU NHÂM | 33 | 20/04/1984 |
135 | Lê Vằn Thân | 69 tuổi | 11/5 amlich năm canh thìn 2000 |
136 | Bà Tổ Cô: PHẠM THỊ TÚ | không nhớ | không nhớ |
137 | Tạ Hữu Nhâm | 33 | 20/04/1984 |
138 | Ông mãnh: PHẠM QUANG THỊU | KHÔNG NHỚ | KHÔNG NHỚ |
139 | ĐINH NHẬT TÂN | Không biết | 22/5/Đinh Hợi |
140 | HOÀNG THỊ NGUYÊN | Không biết | 5/11/Giáp Tý |
141 | Hoàng Văn Hậu | 42 | 5/7/1998 |
142 | LƯU THỊ HOÁT | Không biết | 26-Apr |
143 | PHẠM THỊ HẠNH | Không biết | 15-May |
144 | ĐINH VIẾT CĂN | Không biết | 12/2/Kỷ Mão |
145 | Lê Văn Tân , pháp danh Quang Tư | 61 tuổi | Ngày 14 tháng giêng năm Kỷ Hợi tức 18/2/2019 |
146 | PHAN THỊ PHỨC | Không biết | 28/7/Tân Mão |
147 | Vong thai nhi của bố Tạ Hồng Khánh, mẹ Hoàng Thị Hồng Hoa | 1 tháng | 2011 |
148 | TRƯƠNG THỊ BÀI | Không biết | 15/10/Canh Ngọ |
149 | Võ Thành Minh | 80 tuổi | 04/11 năm Nhâm Thìn ( âm lịch ) |
150 | ĐINH THỊ NGỌC LAN | 4 tuổi | 08-Oct |
151 | TRẦN THỊ YÊM | Không biết | Không biết |
152 | LÊ MINH PHÁN | 79 | 13 tháng 11 năm Mậu Tuất |
153 | ĐINH VIẾT HOÈ | Không biết | 1/9/Bính Ngọ |
154 | ĐINH VIẾT HOÀN | Không biết | 10/2/Bính Tuất |
155 | Cửu Huyền Thất Tổ, Gia Tiên Nội Tộc họ Lê, họ Nguyễn và Gia Tiên Ngoại Tộc họ Lương, họ Nguyễn | 84 tuổi | 23 tháng Giêng |
156 | Lê Thị Ba | Hưởng thọ 90 | 21/07/2016 |
157 | ĐINH VIẾT KHẢ | 78 tuổi | 12/11/Bính Tý |
158 | TẠ THỊ TRÂM | 89 tuổi | 10/5/Canh Dần |
159 | Cát duy khiêm | 60 | 23-Dec |
160 | TẠ KHẮC NHÃ | Không biết | 05-Jan |
161 | Bà: NGÔ THỊ TÁM | 95 | 26/10 Năm Nhâm Thìn |
162 | NGÔ THỊ THỰ | Không biết | 23-Mar |
163 | Lê Thị Hường | 77t | 11/01 năm Tân Mão |
164 | DƯƠNG ĐÌNH NGỦ | 73 tuổi | 23-Jun |
165 | BÀ CÔ TỔ HOI TRẦN HIỆU THỤC PHƯƠNG | Không biết | 01-Oct |
166 | Nguyễn Thị Nga | 50t | 23/02 năm Tân Mão |
167 | Cát văn nhượng | 60 | 06-Dec |
168 | BÀ CÔ TỔ HỌ TRẦN HIỆU THỤC PHÂN | Không biết | 16-Feb |
169 | Trần thị xâm | 70 | 19-Nov |
170 | TRẦN VIẾT AN | Không biết | 08-Oct |
171 | Trần Thị Kiêm | 92t | 30/03 năm Đinh Hợi |
172 | Nguyễn Văn Hoá | 33 tuổi là liệt sỹ | Ngày hy sinh 04/7/1991 |
173 | Cát Văn Đăng | 71 | 16-Dec |
174 | LÊ VĂN HÊN | 91 | Ngày 5 tháng 6 năm Đinh Dậu |
175 | TRẦN THỊ LÂN | Không biết | 10-Sep |
176 | TRẦN VIẾT NINH( HIỆU PHÚC THÀNH ) | Không biết | 04-Jun |
177 | Nguyễn Văn Lưu | 93 | 16/2/2014 |
178 | Dương Thị Hòa | 65 | 16-Apr |
179 | TRẦN THỊ HƯƠNG ( HIỆU TỪ LIÊN ) | Không biết | 02-Nov |
180 | Hồ Ngọc Thạch | 76t | 18/10 năm Nhâm Thìn |
181 | NGUYỄN THỊ BA | 80 | Ngày 23 tháng 11 năm Nhâm Thìn |
182 | Mai Thị Chích | 82 | 04/5/2009 |
183 | TRẦN VIẾT BẢO | Không biết | 27/6/Giáp Ngọ |
184 | Cát Thị Nhật | 60 | 10-Oct |
185 | Hồ Đình Phàn | 77 tuổi | 9 tháng5 năm2001 |
186 | TRẦN THỊ THƯỢC | Không biết | 22/2/Nhâm Dần |
187 | Tạ Phan Rí | 92t | 22/11 năm Đinh Hợi |
188 | Cát Văn Thành | 82 | 06-Apr |
189 | ĐÕ THỊ NGẢI | Không biết | 18-Aug |
190 | TRẦN THỊ ĐÍCH | Không biết | 15/11/Bính Tuất |
191 | Trịnh Thị Thái | 60 | 18-Nov |
192 | Trịnh Văn Động | 75 | 11-Jun |
193 | ĐINH XUÂN QUẤT | Không biết | 13/3/Ất Mùi |
194 | LÊ THỊ DẬU | 89 | 13/5 Tân Sửu(âm lịch) |
195 | Ngô Thị Tỗn | 80 | 01-Sep |
196 | TRẦN THỊ TUYẾT | Không biết | 12/8/Mậu Tý |
197 | TRẦN VIẾT HIẾN | Không biết | 20/12/Quý Mùi |
198 | Hồ Quang Tiên | 76t | 20/11/1984 |
199 | Trịnh Văn Lãng | 30 | 10-Oct |
200 | Phan trường Hận | Hưởng dương 51 tuổi | Mất ngày 11-6-2019 |
201 | Nguyễn Văn Lương | 80 | 10-Sep |
202 | Quách Thị Hơn | 90 | 06-Feb |
203 | Nguyễn Văn Thung | 35 | 20-Jun |
204 | Đặng Văn Tân | 65 | 25-Mar |
205 | Nguyễn Ngọc Thiết | 66tuổi | 28/10/Canh Tý |
206 | Quách Thị Bợm | 75 | Feb-29 |
207 | Đặng Văn Tảo | 25 | 10-Oct |
208 | TRẦN VIẾT THUỶ ( TỨC LÊ QUẢNG ) | 84 tuổi | 27/6/Canh Dần |
209 | PHAN BẠCH TUYẾT | 83 tuổi | 1/6/Mậu Tuất |
210 | PHAN VĂN HOÁN | Không biết | 26/7/1937 |
211 | LÊ THỊ HOÀ | Không biết | 23/4/1939 |
212 | Phạm Võ Bé Ba | Thai nhi 5 tuần tuổi | Năm Canh Dần |
213 | PHAN HỮU THƯỜNG | Không biết | 18/5/1996 |
214 | Bùi Thị Hảnh | 98 | 10/7/2021 (DL) |
215 | PHAN THANH HẢI | Không biết | 14/7/1970 |
216 | ĐINH VĂN PHÁT | Không biết | Không biết |
217 | NGUYỄN THỊ HAI | Không biết | Không biết |
218 | PHAN BÁ THUẦN | Không biết | 16/4/1942 |
219 | LÊ THỊ HIỂN .LÊ THỊ THIỆT .LÊ VĂN LỢI.PHẠM VĂN SÁU . | 97 tuổi.73 tuổi.82 tuổi. 83 tuổi | 21/9 al .22/4. 5/11. 30/6 |
220 | ĐINH THỊ LÝ (HIỆU DIỆU ĐÀO) | Không biết | 21/11/1973 |
221 | PHAN BÁ THI | Không biết | 27/7/1942 |
222 | PHAN BÁ THU | Không biết | 16/8/1942 |
223 | PHAN THỊ THỤC | Không biết | 16/1/1926 |
224 | TRẦN THÁI TỲ | Không biết | 13-Mar |
225 | ĐINH THỊ DUNG | Không biết | 02-Dec |
226 | Nguyên Văn Luyến | 74 | 02/11(Âmlich) |
227 | TRÀN THÁI BÌNH | Không biết | 9/3/Canh Tý |
228 | KHỔNG THỊ DUNG | Không biết | 03-Mar |
229 | NGUYỄN VĂN ĐỐI | Không biết | 06-Mar |
230 | ĐINH VĂN KHẾ | Không biêt | 21-Jun |
231 | NGUYỄN THỊ THUYẾT | Không biết | 17-Jul |
232 | ĐINH QUÝ BÌNH | Không biết | 10-May |
233 | ĐINH KHẮC NGHĨA | Không biết | 02-Dec |
234 | Dương Thi Loan | 95tuôi | 9/8(Âm lich) |
235 | Nguyễn Văn Quyền | 68 | 29/9/1995 |
236 | ĐÀO NGỌC ÁNH | 62 tuổi | 16/4 Nhuận năm Canh Tý |
237 | PHAN THỊ THANH THẢO(HIỆU DIỆU VIÊN) | 94 tuổi | 22/3/tân Sửu |
238 | Bùi Thị Nuôi | 85 | 8/3/2016(âm lịch) |
239 | CAO HỒNG CHÂU | 79 Tuổi | 27-06- Mậu Tuất(Âm Lịch) |
240 | Hà Thi Lan | 94tuôi | 28/3( Âmlich) |
241 | ĐINH THỊ ĐÔNG HÀ | 83 tuổi | 10-Mar |
242 | Vũ Thị Song | 62 | 17/9/2011 |
243 | Cụ Lê Văn Lai | Gia đình không biết. | 8/4 (âm lịch) |
244 | LÊ TUẤN BÌNH | 62 tuổi | 28-Jul |
245 | Trương Thị Xia | Hưởng thọ: 62 tuổi | 29/6/2015 (nhằm ngày 14/5/2015 Âm lịch) |
246 | Nguyễn Văn Thức | 27 | 7/6/1979 |
247 | ĐINH VIẾT VỸ | 91 tuổi | 20-Jul |
248 | Cụ ông Lê Văn Túc | Gia đình không biết. | 4/5 (âm lịch) năm 1945 |
249 | NGÔ THỊ NHUỴ | 94 tuổi | 28-Feb |
250 | Bùi Vĩnh Phương | hưởng thọ 74 tuổi | 3/6 năm Đinh Dậu |
251 | Cụ bà Quản Thị Tý | Gia đình không biết | 6/2 (âm lịch ) năm 1982 |
252 | Thai nhi Tên: Ngọc Long, PD: Tâm Quí | 0 | O |
253 | Bà Lê Thị Lễ | 84 tuổi | 7/9 (âm lịch) năm 2020 |
254 | LƯƠNG VĂN KHẢO HIỆU PHÚC THÀNH THUỴ THANH HƯƠNG | 66 tuổi | 14/9/1976 |
255 | Nguyễn Danh Cam | 83 | 30/2/2014(âm lịch) |
256 | Bà Lê Thị Thi | 89 tuổi | 12/12 (âm lịch) năm 2012 |
257 | Ông Lê Minh Quang | 60 tuổi | 29/5 (âm lịch) năm 1988 |
258 | Nguyễn Thị Kê | 85 | 30/2/2017(âm lịch) |
259 | Ông Lê Văn Bình | 81 tuổi | 2/2 (âm lịch) năm 2014 |
260 | PHẠM THỊ TIẾN hiệu TỪ KINH THUỴ THANH QUANG | 82 | 30/12/1992 |
261 | Cụ Diệu Ba | Gia đình không biết | Gia đình không biết |
262 | Nguyễn Văn Bỉnh | 74 tuổi | 13/10 năm Đinh Dậu (Âm Lịch) |
263 | NGUYỄN ĐÌNH CẢNG tức HOÀNG ĐẠO | 77 tuổi | 3/3 /1996 |
264 | VŨ THANH QUANG | 73 tuổi | 27/7/Canh Dần |
265 | Phan Quang Đản | 69 | 30/06/2013 |
266 | TRỊNH THỊ THANH TÂM | 51 tuổi | 24/10/1978 |
267 | ĐINH VĂN THÌN | Không biết | Không biết |
268 | ĐINH THỊ CHINH | Không biết | Không biết |
269 | Liệt sỹ: NGUYỄN MINH CHÍNH tức CHIẾN | 21 tuổi | 27/8/1972 |
270 | Anh Lê Minh Tuấn | 48 tuổi | 7/5 (âm lịch) năm 2010 |
271 | Đoàn trung Thành | 21 tuổi | 2 2. 1979 âm lịch |
272 | Ông Lê Văn Thỉnh | 83 tuổi | 5/10 (âm lịch) năm 1998 |
273 | Nguyễn Văn Ứng, Đỗ Thị Thiều, Nguyễn Văn Duyện, Nguyễn Thị Phận, Nguyễn Thị Lương, Nguyễn Thị Chuẩn, Hoàng Văn Đích, Triệu Thị Tiếp, Hoàng Văn Ấp, Triệu Thị Viên, Hoàng Cao Bài | Nguyễn Thị Phận 93 tuổi; Hoàng Văn Ấp 78 tuổi; Triệu Thị Viên 87 tuổi;Hoàng Cao Bài 37 tuổi | Nguyễn Văn Ứng mất ngày 23/5; Đỗ Thị Thiều 29/2; Nguyễn Văn Duyện 10/2; Nguyễn Thị Phận 8/5; Hoàng Văn Đích 27/3; Triệu Thị Tiếp 1/9; Hoàng Văn Ấp 25/12; Triệu Thị Viên1/7; Hoàng Cao Bài 9/4 |
274 | Bà Nguyễn Thị Tuyết | 23 tuổi | 10/2 (âm lịch) năm 1939 |
275 | Đoàn văn phúc | 78 tuổi | 23.9.1973 âm lịch |
276 | Ông Lê Văn Nghiêm | Gia đình không biết vì mất lúc nhỏ | Gia đình không biết vì mất lúc nhỏ |
277 | Bà Lê Thị Yến | Gia đình không biết vì mất lúc nhỏ | Gia đình không biết vì mất lúc nhỏ |
278 | Nguyễn ngọc ẩn | 52 t | 16/01/al |
279 | Thai nhi cậu bé đỏ cô bé đỏ của đệ tử Lê Trịnh Minh Tâm | Không biết | Sảy thai năm 1974 |
280 | Thai nhi cậu bé đỏ cô bé đỏ của đệ tử Lê Quang Minh | thai nhi | thai nhi |
281 | Đoàn đức Lộc | 78 tuổi | 19.11.1989 |
282 | Ông Hoàng Văn Huy | 83 tuổi | 6/8 (âm lịch) năm 2018 |
283 | Bà Lê Thị Vân | 74 tuổi | 13/9 (âm lịch) năm 2020 |
284 | Phạm Hoạt | 80 tuổi | 23.11.1995 âm lịch |
285 | Cụ ông Lê Văn Ngân | Gia đình không biết | 23/4 (âm lịch) |
286 | Liệt sĩ Đoàn trung Thành | 21 tuổi | 2.2.1979 âm lịch |
287 | Cụ bà Đào Thị Khuyên | Gia đình không biết | 7/9 (âm lịch) năm 2009 |
288 | Các thai nhi cậu bé đỏ cô bé đỏ họ Hoàng | Thai nhi | Thai nhi |
289 | Đoàn văn Công | 1 tuổi | Năm 1960 |
290 | Nguyễn Văn Sinh PD: Giải Thoát; Trần Thị Nga PD:Diệu Nguyệt; Lê Thanh; Lại Thị Tuy; Nguyễn Văn Bi PD: Thiện Hữu; Nguyễn Thị Sơn PD: Diệu Son; Nguyễn Vô Danh PD; Từ Bi; Lê Vô Danh, Nguyễn Thiện Long PD: Đạo Lực; Nguyễn Văn Phong PD: Đồng Văn | 45; 89; 56; 61; 85; 80; 1995.36; 73 | 29 tháng chạp Quý Mão; 14 tháng 9 quý tỵ; 29 tháng giêng Bính Dần; 10 tháng 3 Tân Mùi; 12 tháng 6 quý tỵ; 20 tháng chạp Nhâm thìn; xúc xảo tử vong 1995; 24 tháng giêng Đinh Dậu; 12 tháng chạp Đinh Dậu. |
291 | Nguyễn Viết Hiền | 55/56 | 12/8 Âm lich -năm 2006 dương lịc |
292 | Cụ ông Hoàng Văn Yêm | 55 tuổi | 16/2 (âm lịch) năm 1956 |
293 | Cụ bà Phùng Thị Ánh | 79 tuổi | 25/8 (âm lịch) năm 1983 |
294 | Nguyễn Văn Sĩ | 60 tuổi | 21/10/1998 |
295 | TRẦN THỊ HƯƠNG | 72 tuổi | 30/06/2013 |
296 | NGUYỄN ANH TUẤN | 57 tuổi | 17/02/2020 |
297 | LÊ NGUYỄN YÊN BẢO | 2 tuổi | 13/07/1996 |
298 | LÊ VĂN THIỆU | 94 tuổi | 01/12/2017 |
299 | NGUYỄN THỊ THẨM | 74 tuổi | 08/12/2004 |
300 | Trương Hồng Hải | 37 | 29-Nov |
301 | – Bùi Thới Lộc nhâm thân- Lê thị Trác pd :Huệ Mỹ Bính tý | 74 tuổi. -78 tuổi. | 14/12 ất dậu —- 26/8 quý tỵ |
302 | LÊ VĂN ĐỀ | 84 | 30 Tháng 8 năm 2016( ÂL) |
303 | ĐỖ THỊ PHƯỢNG | 43 | 15 THÁNG GIÊNG năm ĐINH DẬU |
304 | ĐỖ BÁCH KHOA | 94 | 11 Tháng 5 năm Tân Sửu |
305 | NGUYỄN THỊ NHẺO | 83 | Mùng 2 tháng 5 năm 2017 (ÂL) |
306 | Trịnh Văn Tỷ | Hưởng thọ 87 tuổi | 21/12/2002 âm lịch |
307 | A : Họ Bùi ( Bùi Vĩnh Phương )( Bùi vĩnh Toàn ) . B : Họ huỳnh ( Huỳnh Thị Mười ) .C : Họ Phạm ( Phạm Văn Huynh ) Đ : Họ Lý ( Lý Bích Thư ) . D Họ Trần ( Trần Văn Tiến ) . H Họ Từ : ( Từ Ngọc Lâm ) D | A : 74 tuổi 36 tuổi . B : 53 tuổi . C : 86 tuổi . Đ : 97 tuổi . D : 51 tuổi . H : 57 tuổi | A : 3/6 Đinh Dậu ; 8/9 giáp Ngọ . B : 17/4 ất mão . C : 27/7 năm 2005 . Đ 22/5 Đinh Dậu . D : 21/ 7 ất mùi . H : 7/2 mậu tuất . |
308 | Nguyễn Thanh Lâm | 48t | 25/8/canh Thìn |
309 | Lữ Trân | 69t | 2/1/1983 |
310 | Lê Văn Chỉnh pdNhựt Nghiêm, Nguyễn Thị Gần pdHồng Cận | 91tuổi,70tuổi | 21tháng6. Rằm tháng 8 |
311 | Nguyễn Văn HEO, Nguyễn Văn Bốn | Nguyễn văn Heo, HT63t , nguyễn Văn Bốn, ht69t | Nguyễn Văn Heo mất mùng 9 /8/2016 âl. ,Nguyễn Văn Bốn mất mùng 9/chạp /2011 âl |
312 | Trần hữu nhàn | 80 tuổi | 10/4/bính tuất |
313 | Đỗ Thị tỉu | 87 tuổi | 11/chạp/ đinh dậu |
314 | Mã tấn bửu | 82 tuổi | 19/6/2021 al |
315 | Pham thi Bay | 57 | 29/5/2001 |
316 | Nguyễn Thị Chất | 82 | 12/5/Tân Sửu |
317 | Pham thi Bay | 57 | 29/5/2001 |
318 | Nguyễn Thị Chinh | 71 tuổi | 4/4/2011 âm lịch |
319 | Võ Văn Long | 73 tuổi | 29/10/2014 |
320 | Pham thi Bay | 57 | 29/5/2001 |
321 | Trần Hữu Thủy | 45 tuổi | 1/3/2003 |
322 | Trần Hữu Long | 18 tuổi | Không nhớ |
323 | NGUYỄN THỊ LAN | 77 tuổi | Mùng 4 tháng 2 năm Bính Thân |
324 | HÙYNH CHÂU | 86 tuổi | Mùng 6 tháng 6 năm Kỷ Hợi |
325 | Bui Van Ba | 47 tuoi | 4/4 am lich |
326 | VƯƠNG NGHI | 71 tuổi | Ngày 12 tháng chạp âm lich năm Mậu Ngọ |
327 | Nguyễn Văn Thành | 19 tuổi – Hy sinh thời chống Pháp | 25/03/1951 ( âm lịch ) |
328 | Nguyễn Hồng Quân | 66 tuổi | 14/12/2020 tức ngày 1/11 năm Canh Tý |
329 | Nguyễn Hữu Hạnh | 64 | 25/02/2020 |
330 | Nguyễn Văn Thuận | 80 tuổi | 27/02/2021 (nhằm 16/01 năm Tân Sửu) |
331 | ĐINH THỊ TÁNH | 61 TUỔI | 22/2/2012 |
332 | Võ Thị Lang | 83 tuổi | 01-02-2010 âl |
333 | NGUYỄN THỊ TIẾM | 76 tuổi | 5/9 ÂL – năm Canh Tý 2020 |
334 | Nguyễn Văn Cơ | 84 | 21/3 âl năm 2005 |
335 | Huỳnh Tuấn | 59 | 16/5 ÂL_ Kỷ Sửu |
336 | BÙI VĂN KHOEN | 47 | 30/11/1990 |
337 | Nguyễn Hữu Hạnh | 64 | 25/02/2020 (Canh Tý-ÂL) |
338 | ĐỖ HỮU THỊ | 93 | 2/2/Tân Sửu |
339 | Lê Quốc Tài | 50 tuổi | 13-4-1968 Mậu thân |
340 | NGUYỄN THỊ PHÙNG | 64 | 19/05/Nhâm Ngọ |
341 | Trần Thị Côi | 72 | 27/3 âl năm 1998 |
342 | TRẦN THỊ CHÊNH | 94 | 9/8/2016 |
343 | HUỲNH VĂN CHÍN | 82 | 19/07/Canh Tý |
344 | DIỆC NGÂN | 85 tuổi | Ngày 14 tháng 11 năm Mậu Dần |
345 | Võ Thị Phải | 75 | 23/8/Bính Thân |
346 | LÊ THỊ KIM | 94t | 26/05 Canh Tý |
347 | Quách Văn Hải | 84 | 07/11/2017 |
348 | Nguyễn Thị Hà | 78 tuổi | 15-8-2014 Giáp Ngọ |
349 | Huỳnh Tấn Lực | 3 | 21/10/Tân Hợi |
350 | Hà Thanh Nga | 57 | 25/3/ Bính Tuất |
351 | Nguyễn Thị Phương | 17 | 09/12 âl năm 1980 |
352 | Nguyễn Trung Chấn | 65 | 2/2 âm lịch |
353 | Cha nguyễn văn Bang và mẹ Đặng thị Tám | Cha 71 tuổi, mẹ 97 tuổi | Cha mất ngày O4/8/1991 âm lịch và mẹ mất ngày 27/5/2016 |
354 | ĐỖ THỊ MỸ HƯƠNG | 14 | 21/06/Tân Hợi |
355 | Nguyễn Văn Thành | 19 tuổi ( Liệt sĩ ) | 11/05/1950 |
356 | NGUYỄN VĂN LIÊU | 42 tuổi | Ngày 29 tháng 5 năm Tân Tỵ |
357 | Phan Võ Văn Kỷ | 83 | 17/6/Canh Tý |
358 | HUỲNH THỊ HOA | 74 | 13/10/Quý Tỵ |
359 | Nguyễn Văn Thảo | 48 | 07/4 năm Kỷ Hợi |
360 | Lê Minh Hồng HT:65t. Mất ngày mùng 01/06/2021. Nguyễn Văn Vẹn HT: 74t. Nguyễn Thị Tố Anh HT:82t. Lê Thanh Nhàn. HD:36t. Lê Thị Khoa. HT:66t | . | . |
361 | Nguyễn Kim Hổ | 40 tuổi | 24-8-1975 âm lịch |
362 | Nguyễn Thị Cẩm Chi | 44 tuổi | 17/7/2021 nhằm ngày 08/6 năm Tân Sửu |
363 | Mẹ :Bùi Thị Nghiên | 57/56 | 05/09 năm Tân Mão -năm 2011 |
364 | NGUYỄN THỊ HỒNG MAI | 59 | 27/05/ĐINH DẬU |
365 | PHẠM THỊ HAI | 72 tuổi | Mùng 4 tháng chạp năm Ất Mão |
366 | PHÙNG YẾN | HƯỞNG THỌ 71 Tuổi | 23 – 03 – 2008 |
367 | NGUYỄN MINH NGUYỆT | thai nhi | 2003 |
368 | BÀ: NGUYỄN THỊ THƠ | Hưởng thọ 64 tuổi | 17/8/2002 ( Nhằm ngày 9/7/ÂL) |
369 | LÂM VĂN MINH | 57 tuổi | Mùng 3 tháng 10 năm Bính Thân |
370 | Trần Thị Bạch | 64 tuổi | 30-11-2019 kỷ Hợi |
371 | Văn Công An | 39 tuổi | 17-07-2014 |
372 | Võ Tống | 98 | 11/5/2020 ( al) |
373 | Phạm Văn Lựu | 74 | 20.6.2021 |
374 | Phạm Thị Hiền | 92 tuổi | 14/12/2012 âm lịch |
375 | TRƯƠNG VĂN SEN | 80 | 24-Jun |
376 | Trần Quốc Thái .Trần Phương Thảo .Trần Kim Tuyến | 2 tuổi | 2/3/2018. 12/10/2018 |
377 | Lâm Thị Lùng | 85 | 21/8/2018 (11/7 Mậu Tuất) |
378 | 1/ HỒ SỸ UÔNG. 2/ TRỊNH VĂN THUẬN. 3/ BÙI THỊ MƯỜI . Cùng Cửu Huyền Thất Tổ Nội Ngoại. | 1/ Hưởng thọ 88 tuổi. . 2/ Hưởng dương 47 tuổi. 3/ Hưởng thọ 87 tuổi | 1/ 13/06/2021(Âm lịch). 2/ 02/08/2012(Âm lịch ) . 3/ 26/04/2012 (Âm lịch ) |
379 | Nguyễn Quốc Thắng | 63 | 12/05/2019 |
380 | Trần Văn Xình | 79 tuổi | 30/5/2000 |
381 | NGÔ NGỌC ĐÔNG | 53 | 18/04/2020 |
382 | Nguyễn Thiện Tâm (thai nhi) | 0 | 3/12/2018 (âm lịch) |
383 | NGUYEN THI HIEN | 66 TUOI | 18/01 NAM NHAM THIN |
384 | TRƯƠNG VĂN LƯỢM | 57 | 15-Jan |
385 | Phạm Thị Bích | 59 tuổi | 18/12/2010 âm lịch |
386 | Dòng họ Trịnh Dòng họ Phạm, Ông nội Trịnh Khanh , Bố Trịnh Hải Lượng , Ông Ngoại Phạm Bá Vĩnh, Bà Ngoại Nguyễn Thị Yên | Ông Nội:96 tuổi, Bố:56 tuổi , Ông Ngoại:76 tuổi , Bà ngoại: 82 tuổi | Ông Nội:14/8 âm , Bố: 29/5 âm , Ông ngoại 15/5 âm, Bà ngoại 24/9 âm |
387 | LƯƠNG THỊ KIÊU | 70 Tuổi | 05 – 11 -2007 ÂL |
388 | TRƯƠNG THỊ ĐƯỢC | 58 | 06-Dec |
389 | Nguyễn Thị Phước | 72 | 24 tháng giêng năm canh tý |
390 | Trần Hữu Vũ | 88 tuổi | 21/3( Âm lịch) |
391 | Tăng Thị Măng | 1931-2020 (90 tuổi) | 23/12/2020 (ÂL – CANH TÝ) |
392 | Nguyễn Thị Phải | 76 | 18-Nov |
393 | Phạm Văn Nùng | 60 tuổi | 30/10/1970 |
394 | Lâm Thị Ngoan | 85 tuổi | 24-8-2019 |
395 | Nguyễn Khắc Đệ | 67 tuổi | 3/7/1983 |
396 | HỒ VĂN CHẤN | 80 TUỔI | 13/5/2021 (AL) |
397 | Trầm Cẩm Minh | 52 tuổi | 16-4al-1994 |
398 | Đỗ Văn Hùng | 64 tuổi ĐÔ | 29 thang 7 năm Binh Tuất (2006) |
399 | Võ Thị Luận | 89 tuổi | 05/12/2012 |
400 | NHAN THỊ NGỌC HÀ | 68 | 19-Jul |
401 | Âu đức Châu | Mất 1983 | 10-06- Quý Hợi |
402 | Lâm Văn Nhàn | 64 tuổi | 28-3al-1993 |
403 | VŨ CÔNG NHỰT | 78 | 05-Aug |
404 | Nguyễn Phước Hồng | 78 tuổi | 12/6/2019 (AL) |
405 | Trần Thị Sâm | 83 tuổi | 21-6-2005 |
406 | Nguyễn Thị Y | 69 tuổi | 17-4al-2000 |
407 | Nguyễn Thị Ghết | 65 tuổi | 24/7/2021 nhằm ngày 15/6 năm Tân Sửu |
408 | Lâm Văn Thuận | 65 tuổi | Mùng 05-07 năm Quý Mùi |
409 | NGUYỄN THỊ TÍCH | HƯỞNG THỌ 75 TUỔI | 21/04/2014 (GIÁP NGỌ) |
410 | Nguyễn thị Học. | 80 | 06-10- Tân Dậu |
411 | Trần Văn Thành | 34 tuổi | 02/12/1972 |
412 | PHÙNG YẾN | 70 Tuổi | 23 – 03 – 2008 ÂL |
413 | Lâm Văn Mạnh | 18 tuổi | 11-2al-1969 |
414 | SƠN HIÊM | 86 | 12/7/2019 (AL) |
415 | TRẦN XUÂN LỆ | KO BIẾT | 8/1/1968(mậu thân) |
416 | Nguyễn Khác Tuần | 71 tuổi | 3-6-2012 |
417 | HUỲNH THỊ TEN | 68 tuổi | 15/5 năm Tân Sữu |
418 | Nguyễn Ngọc Thanh | Mất 1997 | 10-12- 1997 |
419 | Lương Quang Đao. ,Nguyễn Hữu Mẫn | 49,68 | 8/10/2008,10/8/2012 |
420 | Đào Thị Đoàn | 68tuổi 7 | 7 thang7 năm Binh Thân (2016 ) |
421 | Lâm Thị An | 6 tuổi | 10-10al-1963 |
422 | Phạm Thị Hiền | 92 tuổi | 14/12/2012 âm lịch |
423 | Vũ Sơn Hà,Nguyễn Thị Mỹ Dung | 37 Tuổi,52 Tuổi | Ngày 12 tháng 6.Ngày 7 tháng 7 |
424 | Lương Thị Ký | 74 tuổi | 19/3/2018 |
425 | Đinh Thị Dung | 58 | 02 tháng 2 năm Tân Sửu |
426 | Nguyễn Ngọc Hùng | 54 | 11-4-2021 (Tân sửu) |
427 | Triệu Khắc Tiến | 61 | 6/9/Kỷ Hợi |
428 | Ngô Ngọc Sáu | HD 58 tuổi | 16-10 năm Ất Mão |
429 | Trần Văn Hùng | 71 | 31/07/2015 |
430 | LƯƠNG THỊ KIÊU | 70 Tuổi | 05 – 11 -2007 ÂL |
431 | Trầm Trường Tháo | 68 tuổi | 25-3al-1983 |
432 | Đào văn Môn | 74 | 07-Mar |
433 | LÊ THỊ THU | 73 | 17/5/Tân Sửu |
434 | Trần Bá Nậm | 69 tuổi | Mùng 3 tháng Hai năm Kỷ Tỵ (1989) |
435 | Nguyễn đưc Toàn | 84 tuổi | 20/4/2016 |
436 | Liệt sĩ Đinh Xuân Mậu | 34 | 22 tháng chạp tết Mậu Thân 1968 |
437 | Nguyễn thị Kê | 86 | 07-Sep |
438 | Huỳnh Tiên | 65 tuổi | 4-11al-1984 |
439 | Tạ Thị Sợi | 86 tuổi | Mùng tám tháng Mười năm Quý Tỵ (2013) |
440 | Ngô Sơn | 57 tuổi | 22/10/2018 |
441 | Đào Trọng Hà Hạnh | 57 | 27/6/2017 (AL) |
442 | Võ Thị Là | HT 77 tuổi | Mùng 03-06 năm Kỹ Mão |
443 | Trần Bá Hùng | 46 tuổi | 14/7/2016 |
444 | La Ngọc | 71 | 08/05/2021 âm lịch |
445 | Nguyễn Văn Thường | 83 tuổi | 6-12al-1992 |
446 | Trần Thị Vĩnh Hà | 17 | 22 tháng 7 Quí Dậu |
447 | Đoàn Văn Phúc | 52 tuổi | 12/4/2016 |
448 | Nguyễn Thị Tuyết | 74 Tuổi | 15/3/2006 |
449 | Nguyên Thanh Tùng | 49 | Mùng 1 tháng Chạp Đinh Dậu |
450 | Nguyễn Thị Thình | 69 tuổi | 29-12al-1984 |
451 | Nguyễn Khắc Tuyển | 67 tuổi | 24-Apr |
452 | Lê Văn Sự | 52 | 08 tháng 5 năm Bính Tuất 2006 |
453 | HỒ HIÊN | 75 | 14/5/1986 (AL) |
454 | BÙI XUÂN THẢO PD: Thiện Tâm | 66 TUỔI | 26/11/2020 |
455 | Ngọc Túc – Ngọc Tượng (Thai nhi) | 1 tháng tuổi | Không biết. |
456 | Trương Duy Phương | 29 | Mùng 5 tháng Chạp |
457 | Nguyễn Xuân Cải | 51 tuổi | Ngày 13 tháng 04 năm 1998 |
458 | Lê Kim Thiệu | 61 | 28/2/2012 |
459 | Võ Văn Quang | 78 | 16/11/2017 |
460 | Nguyễn Thị Tý | 73 tuổi | 29-9-1968 |
461 | Bùi Thị Hạnh | 78 | 20/10/2019 |
462 | Tô Thị Mút; Tô Văn Hốt; Nguyễn Thị Lẽ; Trần Thị Cúc | Tô Thị Mút (94 tuổi); Tô Văn Hốt (78 tuổi); Nguyễn Thị Lẽ (87 tuổi); Trần Thị Cúc (57 tuổi) | Tô Thị Mút (8/8/2009); Tô Văn Hốt ( 7/11/2007); Nguyễn Thị Lẽ (26/6/2017); Trần Thị Cúc (14/7/2011) |
463 | VĂN THỊ HIÊN | 82 | 12/7/1992 |
464 | Nguyễn Thu Phươnh | 18 tuổi | 22/3/1999 |
465 | Ngô Thị Sinh | 66 tuổi | 30/12/Giáp Thân |
466 | Đào thị Chắc | 33 tuổi | 4/11/1984 |
467 | Đặng Thị Tý | 95 | 15/2/2006 |
468 | Hồ Nguyễn Vô Danh 1,2,3,4+ Vũ vô Danh + Đào Trọng 1,2+ Sơn Hồ 1,2 | Thai nhi | Thai nhi lâu rồi |
469 | Đỗ Trọng Hích | 80 | 14/2 Âm lịch, năm Ất Mùi, 2015 |
470 | NGUYỄN ĐÌNH TRẦN | 50 | 1954 |
471 | HỒ VĂN MẪN | 26 | 21/4/1993 |
472 | Long Thị Hương | 65 tuổi | 22/6/2020 âm lịch |
473 | Nguyễn Văn nghị | 80 | 05-Aug |
474 | Ông nội :.phạm văn trinh | Ông nội con sinh năm 1929 | 27/3 năm nào bố con không nhớ |
475 | Trần Thị Đào | 70 | 10/5 Âm lịch năm Bính Tuất 2006 |
476 | Cụ Phạm Bá Định, Cụ Phạm Thị Gái, Cụ Bùi Thị Lan | con không biết ạ | con không biết ạ |
477 | Lê Thị Hướng | 82 | 13/11/2007 |
478 | Bà nội .phạm thị liễu sinh năm 1930 | Bố con không nhớ | 13-May |
479 | Hà thị Phương Anh | 31 tuổi | 6/5/2020 |
480 | Đinh Công Thum | 76 | 24/11 âm lịch năm 2008 |
481 | Nguyễn Xuân Hùng | 55 tuổi | 04 tháng 11năm 2019 |
482 | Ông nội NGUYÊN ĐÌNH TRẢO | Không biết | 09-Jun |
483 | Nguyễn Thị Ạ | 86 | Ngày 11 tháng 7 năm Mậu Tuất |
484 | Nguyễn Thị An | 66 tuổi | 12/4 nhuận – canh tý 2020 |
485 | Bà ngoại .Bùi thị kịch sinh năm 1929 | 84 | 2/2 âm năm 2013 |
486 | Trần Văn Khanh | 72 | 22/6 AL Tân Sửu 2021 |
487 | Phạm văn lợi ( 59 tuổi) , Nguyễn Văn Nhỏ (69 tuổi) | 59 & 69 | 16/06/2021 , 15/04/2020 |
488 | Bà:Huỳnh Thị Ngọc Tuyết, Ông:Bùi Văn Ban | Bà : 81 tuổi,Ông : 70 tuổi | Bà : mùng 10 tháng 7 canh tý,Ông : 16 tháng 5 Quý Mùi |
489 | Mai Vĩnh Giám | 80 | 22/09/2007 |
490 | ĐỖ THỊ HIẾM | 70 tuổi | 24/6 Âm lịch năm Nhâm Thìn 2012 |
491 | Nguyễn Khắc Hoán | 22 tuổi | 8–5 -1972 |
492 | Nguyễn Tòng Bá | 60 | 07/9 ÂL năm Ất Mùi |
493 | Bà nôi: ĐẶNG THỊ TÝ | Không biết | 02-Aug |
494 | Tạ Ngo | 60 tuổi | 22 tháng giêng năm 2020 |
495 | Bác phạm văn hùng .liệt sĩ sinh năm 1954 | 25 | 5/6/1979 |
496 | Phạm Văn Dọng | 1931/ | Do cách mạng nên không nhớ ngày mất |
497 | Lương Chí Cường | 46 | 03/05/2008 |
498 | Đặng Ngọc Hiền | 88 tuổi | 21 tháng 9 âm lịch năm Giáp Thân |
499 | Ông: Nguyễn Trường Sinh | 60 | Ngày 7 tháng 7 năm Giáp Ngọ |
500 | Cụ Phạm Bá Định, Cụ Phạm Thị Gái, Cụ Bùi Thị Lan, Bà Đỗ Thị Thơ 23 tháng 4 âm lịch, ông Phạm Bá Cân 20 tháng 5 âm lịch, Bà Phạm Thị Biển, mất ngày 27.06 âm lịch; ông Nguyễn Đức Trực mất ngày 16.08. âm lịch, Ông Phạm Bá Trung, bà Lê Thị Lạch; Ông Phạm Bá Trí, Bà Lê Thị Hợi; Ông Phạm Bá Quang, Bà Nguyễn Thị Đào Hoa an táng tại Nghĩa trang, Cầu Vàng, Thôn Nam, Đông Phương, Đông Hưng, Thái Bình; Bố Phạm Bá Xuân mất vào thứ bảy ngày 30.04.2011 dương lịch, tức ngày 28/3/2011(theo lịch âm dương) nhằm ngày: Ất Mão/Tháng: Nhâm Thìn/Năm: Tân Mão; Quê xem là 01.04. 2011 âm lịch, Mẹ Nguyễn Thị Mùi (Chân linh Chính Tiến) Pháp danh Diệu Hải, mất hồi 11h 13 phút ngày 8 tháng 03 tạng lịch, ngày 9 tháng 4 âm lịch ngày 01 tháng 5 dương lịch năm 2020 An táng tại nghĩa trang Chắp Rù, xóm Quốc Tuấn, Đông Phương, Đông Hưng, Thái Bình; Bác Phạm Bá Y, Bác Nguyễn Thị Ty; Bác Phạm Thị Chuốt; Bác Phạm Bá Đồng, Bác Lê Thị Đấu con không biết an táng ở đâu; | con không rõ | con đã ghi trên rồi ạ |
501 | Mai Văn Quán | Hưởng thọ 73 tuoi | 09/07/1973 |
502 | Nguyễn Thị Thiêm | 10 tuổi | 30-10-1971 |
503 | Nguyễn Văn Mạnh | 88 tuổi | 8/10/2012 Âm lịch |
504 | Huỳnh Muội | 76 | 20/12/2010 |
505 | Nguyễn Viết Hậu | 23 | 27/7/1970 |
506 | Trần Văn Cư | 56 tuổi | 02/4/2020 AL |
507 | Phạm Tấn Trung | 53 | 29/10/2013 |
508 | Hà Văn Minh | 64 tuổi | 26/12 âm lịch năm Bính Tuất – 2007 |
509 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 60 tuổi | 7/12 âm lịch năm Mậu Tý |
510 | Nguyễn Hữu Lâm; Nguyễn Thành Tâm | 43;67 | 28/4 nhuận/Canh Tí;23/9/Canh Tí |
511 | Huỳnh Văn Khanh | 63 tuổi | 20/6/ Ất Mùi |
512 | Phan Thi Loan | 70 tuổi | 19- Giêng- Tân Mão |
513 | Em : NGUYỄN MẠNH ĐAT | 54 tuôi | 26/3/2009 |
514 | Ông bà: Đỗ Hoài, Nguyễn Thị Thôi, Trần Bá Hồ, Lê Thị Liễu, Đỗ Trọng Hoàng | Không nhớ | Không nhớ |
515 | Trần Thị Minh Trang | 63 tuổi | 8/7 âm lịch năm Canh Tý |
516 | Mai Văn Pho | Hưởng dương 34 tuổi | 18/09/1964 |
517 | Nguyễn Thị Nhứt | 85 | 17/6 âm lịch năm 2012 |
518 | Nguyễn Thị Em | 85 | 06/09 ÂL năm Kỷ Hợi |
519 | Đặng Phước Thiện | 58 tuổi | 16/4 âm lịch năm Kỷ Hợi |
520 | Hoàng Anh Năng, Hoàng Văn Trịnh, Hoàng Tuấn Việt, Hoàng Văn Mẫn, Hoàng Thị Thoan, Nguyễn Thị Nhâm, Trần Thị Ngó, Phan Thanh Nữu, Phan Thanh Lương, Bà Cô Tổ họ Phan, Cậu bé Phan Hoàng Phúc, Hai thai nhi: Minh Hằng, Ngọc Hiển | 66, 39, 42, 6, 6, 50, 30, 18, 55, Không biết, Không biết , Không biết | 20-10-2006, 23-9-2015, 21-12-2015, 8-4, 7-11-1968, 7-11-1968, 13-8, 7-11-1969, 13-8-2001, 7-11, Không nhớ |
521 | HUỲNH VĂN HÀNG | 71 tuổi | 26-7-Bính Ngọ |
522 | Bà ngoại: NGUYỄN THỊ SỬU | Không biết | 26-Mar |
523 | Thanh linh: Phạm Phan vô danh, Phạm Phan Quốc Đá, Nguyễn Lương Vô Danh, Vương Văn Vô Danh | Không có | Không nhớ |
524 | Nguyễn Bá Anh Dũng | 10 tuổi | 19 tháng 4 năm 1999 |
525 | Nguyễn Thị Bất | Hưởng thọ 71 tuổi | 06/05/2000 |
526 | Nguyễn Hữu Hiệp; Bùi Thị Thé; Đặng Ngọc Quý, Trương Võ Hoàng Anh | Nguyễn Hữu Hiệp (88t), Bùi Thị Thé (56t), Đặng Ngọc Quý (31t), Trương Võ Hoàng Anh (28t) | 0 |
527 | Nguyễn Thị Nở | 80 tuổi | 4-11- kỷ Mùi |
528 | Bà NGUYÊN THỊ ĐÀ | Không biết | 20-Apr |
529 | Phan Công Luyện | 77 | 23/10/2018 |
530 | Nguyễn Văn Xem | 33 tuổi | 24/8/1969 AL |
531 | Lê thị Tiết , Hồ A ; Hồ B | 83 tuổi , thai nhi | 23/ 2 ; thai nhi |
532 | Huỳnh Thị Cam | 53 | 13/07/2004 AL |
533 | Trần Huy Liêu | Hưởng thọ 61 tuối | 05/12/1979 |
534 | Phan Văn Ân | 41 tuổi | 3-2-Bính Thân (al) |
535 | TRƯƠNG THANH DŨNG | Hưởng dương 45 tuổi | 01/12 ÂL năm Bính Thân |
536 | Lê Phấn | 88 tuổi | 07/02/2012 âm lich |
537 | Nguyễn Thị Bổ | 80 tuổi | 10/4/2016 AL |
538 | Đặng Văn Thinh | 104 | 14/1 âm lịch năm 2019 |
539 | Hoàng Văn Tiếp hưởng dương 83 tuổi | 83 tuổi | không nhớ |
540 | Nguyễn Bá vô danh .nguyễn nguyễn vô danh | Thai nhi | Năm 1996 và 1999 |
541 | Em rể: KIỀU XUÂN HOẠT | 45 tuôi | 26/6/2002 |
542 | Lê Minh Trí | 23 | 18/05/Mậu Tuất |
543 | Nguyễn Tấn Tỳ | 58 tuổi | 14/6/2015 AL |
544 | Lê Thế Lụa | Hưởng thọ 79 tuổi | 24/01/1990 |
545 | Phan Thi Tư | 64 tuổi | 26 – 12 – Canh Thân |
546 | PHẠM THỊ GIẢ | HƯỞNG THỌ 89 TUỔI | 22 tháng giêng năm Mậu Tuất (2018) |
547 | Lưu Kham | Tho 83t | 10/1 Đinh Dau |
548 | Nguyễn Văn Tám | 54 tuổi | 24/1/2021 |
549 | Mẹ ruột: Trần Thị Dung | hưởng dương 70 tuổi | ngày 26, tháng 7 năm canh dần |
550 | Lê Thanh Hải | 51 | 5/1/2009 |
551 | Trần Hữu Thoại | 73 tuổi | 20/9/2014 âm lịch |
552 | Dương Thị Thanh Nga | 71 tuổi | 29/03/2021 nhằm 17/02/ Tân Sửu |
553 | Nguyễn Văn Rỵ | 13 tuổi | 24/4/1981 AL |
554 | Vỏ thi tạ | Lúc mất 86 tuổi | 03-Jun |
555 | Huỳnh Minh Hoàng | 25 tuổi | 19 – 9 – Tân mùi |
556 | Ông nội LƯƠNG QUÍ CÔNG HUÝ SƠ | Không biết | 02-Nov |
557 | Bà nội Đoàn thị Lý Thìn | Không nhớ | 29.3 âm lịch |
558 | PHAN THỊ XÍU | 1 tuổi | 13 tháng 11 năm Canh thìn (2000) |
559 | Hoàng trần tuấn | 2 tháng tuổi | không nhớ |
560 | Phạm Văn Mộc _ Cao Thị Hường | Ông 60 tuổi _ Bà 40 tuổi | Ông 21/10/2013_Bà 22/05/2012 |
561 | Ngô Thanh Hải | 51 tuổi | 10/5/2005 |
562 | Huỳnh Chí Để | 70 tuổi | 25/11/2000 |
563 | Lê Thị Nhuế | Hưởng thọ 93 tuổi | 18/11/2003 |
564 | Nguyễn Thị Quắm | 74 | 14/03/2004 |
565 | Cửu Huyền Thất Tổ , nội ngoại hai bên dòng họ Trần , Nguyễn ,Võ , Hồng . | Không biết | Không biết |
566 | Huynh Minh Khánh | 33 tuổi | 18 – 12 – Tân Tỵ |
567 | Dương Thị Ba | Hưởng thọ 82 tuổi | 31-3 _2020 |
568 | Bà nội: NGUYỄN QUÍ THỊ HIỆU THỤC KHAI | Không biết | 02-Jul |
569 | Trần niên nguyễn viên phan trung | Không nhớ | 26/12 13/4 22/7 |
570 | Phạm Duy Bắc | 51 tuổi | 2/1/2010 |
571 | Thạch Long | Hưởng thọ 71 tuổi | Khong nhớ |
572 | Ông Nội: Phạm Như Diệc | Khong biết | 9/12 AL |
573 | Huỳnh Thi Hoài Mỹ | 55 tuổi | 17 -3 – Kỷ Hợi |
574 | Lê Mai Linh | Hũởng dương 01 tháng tuổi | Không nhớ |
575 | Nguyễn Văn Cừ(12/11AL); Nguyễn Thị Mầu(10/4AL); Nguyễn Thị Xuân(17/9AL); Nguyễn Văn Ngoạn ( 11/10 AL); Nguyễn văn Nguyên(10/4AL); Nguyễn Quang Huy(10/4AL); và Cửu Huyền Thất tổ họ Nguyễn | 78 tuổi | (12/11AL); (10/4AL); (17/9AL); (11/10/AL); (10/4AL); (10/4AL); |
576 | Phạm thị thiển phan thị xí phan thị phượng | Không nhớ | 29/4 2/12 27/7 |
577 | Ông ngoai: PHẠM LỆNH CÔNG TỰ VĂN BẢO | Không biết | 08-Feb |
578 | Huỳnh Mạnh Hùng | 49 tuổi | 25/9/2009 |
579 | Lê Thị Chờ | 95 tuổi | 20/02/2012 |
580 | Thạch Hiền | Hưởng dương 58 tuổi | Không nhớ |
581 | Ng văn Hùng72 | 72 | 12-Jun |
582 | Lê Mai An | 01 tháng tuối | Không nhớ |
583 | Sơn Thị Nên | Hưởng thọ 70 tuổi | Không nhớ |
584 | Huỳnh Mạnh Hoàng | 50 tuổi | 01/9/2014 |
585 | Bà Nội : Phạm Thị Dẻo | Không biết | 6/1 AL |
586 | Phan xừ nguyễn thị một phan bộ | Không nhớ | 23/11 23/11 2/1 |
587 | Bà ngoại PHẠM THỊ BÀI | Không biết | 18-Feb |
588 | Thạch Vân | Hưởng Dương | Không nhớ |
589 | Nguyễn Hoài Linh | Hưởng dương 2 tháng tuổi | Không nhớ |
590 | Nguyễn Bá Chuyền | 58 tuổi | 15/4/2017 |
591 | Nguyễn Ngọc Minh | 27 tuổi | 30/11/2020 |
592 | VÔ Danh | Các anh em khuất trong bau thai của Mẹ và những vong linh kiếp trước | Kiếp này và những vong linh con nợ họ kiếp trước |
593 | Dương Văn Tốt | Hưởng Dương | Không nhớ |
594 | Nguyễn Thị Hồng | 69 tuổi | 18.02.2020 |
595 | Nguyễn văn Thành | 58 tuổi | 17.11.2019 |
596 | TRẦN THỊ DIỆP | 72 tuổi | 06/04/2015 |
597 | Bà cô: Phạm Thị Giường | Không nhớ | 25/4 AL |
598 | LÊ VĂN HIỆN | 2001 | 04-09-2001 |
599 | Đỗ Văn Dung | 68 | 04/10/1994 |
600 | Lê Văn Trắc | 72 tuổi | 25.06.2015 |
601 | Tổ Tiên, cuu quyền thất tổ | Không nhớ | Rất lâu |
602 | Chị LƯƠNG THỊ HOÀN hiệu MINH TINH | 7 tuổi | 19-Jul |
603 | Trần hai trần sơ trần thị phước trần thị tám trần hậu trần thị cầu | Không nhớ | 24/4 19/1 |
604 | Bùi Duy Đúc | 94 | 01/11/2017 |
605 | Lê Thị Chẩn | Hưởng Dương | Không nhớ |
606 | VŨ TIẾN NHƯỠNG | 85 tuổi | 04/07/2017 |
607 | Anh LƯƠNG NGOC QUANG | 5 tuổi | 14-Jul |
608 | Nguyễn thuyết trần thị tân nguyễn thị đản nguyễn thành | Không có | 29/4 20/8 |
609 | Võ Văn Chúng | 57 tuổi | 21 tháng 4 âm lịch 2012 |
610 | Ông Ngoại Phạm Như Điểm | Không nhớ | 1/6 AL |
611 | Ng văn phú ng thị khảm Dương văn sắc Dương thị tho cửu huyền thất tổ họ Dương họ nguyễn | 69 70 66 68 | 4/13 5/10,16/11 ,22/11 |
612 | Đoàn Thị Ngọc Loan | 86 | 09 tháng 6 năm Tân Sửu |
613 | Lê Văn Cần | Hưởng Thọ | Không nhớ |
614 | Bà Ngoại Nguyễn Thị Huỳ | Không nhớ | 2/3 AL |
615 | Phùng Văn Quý ; Nguyễn Thị Mai | Phùng Văn Quý (92) ; Nguyễn Thị Mai (44) | Phùng Văn Quý (5/11/2018) ; Nguyễn Thị Mai (20/1/1974) |
616 | Các hài nhi. Sản nạn | Thai nhi | Không |
617 | Kim Ngọc Thành | Hưởng Dương 26 tuổi | Không nhớ |
618 | Không tên | 7 tuần | 14/7/2020 |
619 | Châu Kim Triết | Hưởng dương 38 tuõi | Không nhớ |
620 | Cửu huyền thất tổ Họ Nguyễn – Họ Vũ (bên nội)Họ Nguyễn Họ Đinh ( bên Ngoại) | Con không nhớ | Con không nhớ |
621 | Cụ bà Phùng Thị Xuân | 85 tuổi | 21/8 (âm lịch) năm 2002 |
622 | Nguyễn Thị Hiển | 66 | 18 tháng 01 năm Nhâm Thìn |
623 | Thai nhi | Không | Không |
624 | Võ Huyên , | 34 tuổi | 3/8/2004 |
625 | Võ Tuấn Hải | Hưởng Dương 31 tuổi | 28/6/2021 |
626 | Không tên | 9 tuần | 26/01/2020 |
627 | Thái Phiêu | 72 tuổi | 29/10/982 |
628 | Đoàn Minh Quan | 88 | 23 tháng 5 năm Kỷ Hợi |
629 | Nguyễn Thị Sữa | 37 | 1961 |
630 | Kỵ Trần Văn Đôn; Cụ Trần Văn Tọp, Cụ Đàm Thị Hiên, âm lịch Bà Trần Thị Đào mất ngày 19.3 âm lịch, không có mộ; Ông Trần Văn Nhụ mất ngày 15.7, Bà An Thị Chuy, mất 17h 15 phút ngày 08/02/2020 tức ngày 15 tháng 12 năm 2146 Tạng Lịch; ngày 15 tháng giêng năm Canh Tý; Bác Trần Văn Trụ (mất mộ)/ bác Nguyễn Thị Hà, an táng tại nghĩa trang Yên Mỹ, Thanh Trì Hà Nội; Ông Chu Sa Ớ mất ngày 20.3 dương lịch tại Mường Tè Lai Châu, Bà Vù Xẹ Vé mất ngày 25.10.1975 dương lịch, tức ngày ngày 21 (Giáp Thìn) tháng 9 (Bính Tuất) năm 1975 (Ất Mão), an táng tại nghĩa trang Dốc Lim, Thịnh Đán, Thái Nguyên; Bà Vù Xẹ Chương chúng con không biết năm, cũng không biết mộ ở đâu trong đất Mường Tè, Lai Châu; Bố Trần Minh Giáp mất vào thứ hai, ngày 30.9.2003 dương lịch tức ngày 26/8/2003 là Ngày: Kỷ Hợị/Tháng: Tân Dậu/Năm: Quý Tỵ. An tang tại nghĩa trang C1, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên; | Con không rõ | Con đã để chung ở Phần tên hương linh rồi ạ |
631 | Lưu Tuấn Hải | Hưởng Dương 50 tuổi | Không nhớ |
632 | Võ Huyên | 73 tuổi | 29/11/2009 |
633 | Cậu bé đỏ, cô bé đỏ bằng vai họ Nguyễn | Không biết | Không |
634 | Lê Thị Thu Ba | 47 | 20/08/2016 |
635 | Nguyễn Thị Sáu | 89 | 08 tháng 11 năm Canh Tý |
636 | Đoàn Hồng Há | 55 tuổi | Ngày 11/ 10/Đinh Dậu |
637 | NGÔ THẬP | 80 | 2011 |
638 | Nguyễn Văn Tài | Hưởng Dương | 9/12/2020 dương lich |
639 | NGÔ THỊ MINH | 56 | 12/7/2012 âm lịch |
640 | Bùi Đức Tiến | 53 | 15/6/2012 |
641 | Hồ Văn Cầm | 89 | Ngày mùng 7/8/2011 |
642 | Trần Hữu Thoại | 73 tuổi | 20/9/2014 âm lịch |
643 | NGUYỄN TẾ THẾ | 70 | 24/10/Giáp Thân |
644 | Trần Ngọc Thạch | 80 tuổi | 30/8/2019 AL |
645 | VÕ HÙNG BIỆN | 80 | 27.03.2018 Dương Lịch |
646 | Ông nội:PHẠM VĂN HỞ_ Bà nội:HỒ THỊ TỐT | Ông nội:84_Bà nội 79 | Ông nội:4-tháng chạp-2010_Bà nội:7-2-2009 |
647 | TRẦ VĂN HỘI | 84 tuổi | 11 _08 _2003 |
648 | Lại Duy Phan | 70 | 2/5/2016 |
649 | VÕ HÙNG BIỆN | 80 tuổi | 27.03.2018 Dương Lịch |
650 | Cửu Huyền Thất Tổ nội Ngoại dòng họ: TRẦN, NGUYỄN, VÕ, HỒNG | Không biết | Không biết |
651 | LÊ THỊ KIM TUYẾT | 35 | 18/11 năm Giáp Thân |
652 | NGUYỄN THỊ BA | hưởng dương 59 tuổi | Ngày 29 _09_1993 |
653 | Hà Thị Man | 87 | 28/07/2002 |
654 | Nguyễn Văn Giang | 62 tuổi | Mùng 1-6 -Kỷ Hợi âl |
655 | Nguyễn Văn Hiệp | 84 | 26/4/2021 ( DL) |
656 | Lê Thị Lợi | Không biết | 18/11/1986 |
657 | TRẦN VĂN LONG | Hưởng dương 21 tuổi6 | Mất ngày 25_01_1993 |
658 | Nguyễn Phú Thắc | Không biết | 14/07/2006 |
659 | Trần Thị Nhự | 80 | Mùng 8 tháng 9 năm 2016 |
660 | NGUYỄN VĂN VÂN | 78 | 24/4/Canh Thìn |
661 | NGUYỄN ĐÌNH ĐÀM | 90 | 19/3/2011 |
662 | 1- Nguyễn Quốc Bảo, 80 tuổi, PD: Tâm An, 18 tháng giêng Tân Sửu; 2- Nguyễn Hy Điện, 41 tuổi, 02 tháng 7; 3- Tống Thị Đào, 39 tuổi, 11 tháng 6; 4-Trần Đình Tạo; 5- Nguyễn Thị Trết, 10 tháng 7. | 1- 80 tuổi; 2- 41 tuổi; 3- 39 tuổi. | 1- 18 tháng giêng Tân Sửu, 2- 02 tháng 7; 3- 11 tháng 6; 5- 10 tháng 7. |
663 | 1/ Huỳnh Văn Hàng; 2/ Nguyễn Thị Nở; 3/ Huỳnh Thị Hoài Mỹ; 4/ Huỳnh Minh Hoàng; 5/ Huỳnh Minh Khánh; 6/ Phan Văn Ân; 7/ Phan Thị Tư; 8/. Phan Thị Loan; 9/ Lê Ngọc Hạnh | 1/ 71 tuổi; 2/ 80 tuổi; 3/ 55 tuổi; 4/ 25 tuổi; 5/ 33 tuổi; 6/ 41 tuổi; 7/ 64 tuổi; 8/ 70 tuổi; 9/ 86 tuổi | 1/ 26 -7 – Bính ngọ; 2/ 5 – 11 – Kỷ Mùi; 3/ 17 – 3- Kỷ Hợi; 4/ 19-9- Tân Mùi; 5/ 18-13- Tân Tỵ; 6/ 3-2- Bính Thân; 7/ 26-12- Canh Thân; 8/. 19-1- Tân Mão; 9/ 28-6- Kỷ Hợi |
664 | TRỊNH THỊ NANG | 90 | 27/2/Ất Mùi |
665 | NGUYỄN THỊ LÙN | 88 | 14/2/2011 |
666 | Cụ NGÔ ĐÌNH LUẬN LIỆT SỸ nhà tù Côn đảo mất tích; cụ ĐẶNG THỊ HƯƠNG mất tích; cụ ĐỖ VĂN SÀO mất 27/7; cụ NGUYỄN THỊ DỀ mất 13/7: cụ PHẠM MẠNH KHOÁNG mất 12/10; cụ VƯƠNG THỊ PHÚC mất 23/1; cụ PHÙNG NGỌC TÍCH mất 18/2; cụ BÙI THỊ NHỚN mất 25/11 âm lịch | Không biết | 2 cụ Luận và Hương mất tích |
667 | LÊ VIẾT NHƯƠNG | 86 | 13/3/2000 |
668 | PHẠM THỊ THOA | 53 | 18/6 âmLịch |
669 | Đinh Ngọc Vàng | 51 tuổi | 17/07/ tân tỵ |
670 | Nguyễn Xuân Bình | 61 tuổi | 21/03/1997 (Âm Lịch) |
671 | Cụ nội: Phạm Văn Đông Cụ nội: Hồ Thị Viên Ông nội: Phạm Văn Đang Bà nội: Hoàng Thị Thí tức Hoàng Thị Lương Ông Mãnh Phạm Văn Kiệm Bố chồng: Phạm Duy Ước Bà cô: Phạm Thị Thúc Ông ngoại: Lê Văn Nhã Bà ngoại: Đào Thị Tích Thai nhi bé đỏ dòng họ Phạm, Lê; thai nhi bé đỏ dòng họ Phạm Nguyễn | không rõ | 5/12; 15/5; 14/6/1949; 11/7/1996; 14/1/1969; 25/11/1994 ;T8/1949; 24/1/1994; 3/1; T7/20121 |
672 | NGUYỄN THẾ THẾ | 70 | 24/10 năm Giáp Thân |
673 | ĐẶNG ĐÌNH TRẠCH | 1925 ( 25 tuổi) | 22-Jul |
674 | NGUYỄN THỊ HỴ | 73 | 02-Aug |
675 | Phạm Thị Liên | 61 tuổi | 21/01/2003 (Âm Lịch) |
676 | Phạm Duy Hè | 80 | 09/01/2013 |
677 | 1. Bùi Thị Phấn (19/5) 2. Hồ Văn Sanh ( 15/10) 3. Trần Thị Én (15/8) 4. Hồ Văn Sanh 5. Hồ Văn Đề 6. Hồ Văn Dơn 7.Hồ Văn Nguyên (23/10) 8. Hồ Văn Duyên (10/10/mậu Tuất) 9. Nguyễn Hoàng Thạch ( 16/1/ Mậu Tuất ,hưởng dương 23t) 10. Đỗ Thị Hai ( 28/3/mậu Tuất, hưởng thọ 86t, pháp danh : Diệu Hoa) 11. Trần Văn Nhờ (7/9/ Giáp Ngọ, hưởng thọ 84t , pháp danh : Thiện Quí) 12. Nguyễn Bé Hai – pháp danh : Liễu Ngộ) 13. Nguyễn Bé Tư – pháp danh : Liễu Đạt) 14. Trần Văn Sang -54 tuổi) 15. Trần Văn Mỹ -43 tuổi) 16. Bùi Thị Khuê (14/9/- thọ 95 tuổi) 17. Bùi Văn Phải (12/3/Tân Sửu, thọ 74 tuổi) 18. Đặng Thị Ba (4/4, thọ 83 tuổi) 19. Đoàn Hùng Hai (20/7, thọ 73 tuổi). 20. | Con có ghi ở mục trên cùng | Con có ghi ở mục trên cùng |
678 | Nguyễn Hoàng Hung | 67 | Ko có ạ |
679 | NGÔ QUANG THIỆN | 68 | 17-Jun |
680 | Bùi Văn Khế, Bùi Văn Chén ,Nhan Chè ông ,Nhan Chè bà ,Bùi Thị Tỵ ,Triệu Thị Duyên , BùiVăn Khôi,Bùi Văn Chung, Nguyễn Thị Nghĩa, Bùi Thi Liên ,Bùi Hồng Khánh. | Bùi Văn Chung 73t; Nguyễn Thị Nghĩa 77t,Bùi Hồng Khánh 84t | 21/6 ÂL; 7/7 ÂL;24/3Al ;6/6 Âl; 23/6 Âl ;20/7 Âl ; 5/10 Âl ;4/10 Âl ; 30/3 Âl ;6/12 Âl ; 20/6 Âl ;18/11 Âl. |
681 | Trần Văn Giá | 87 | 27/02/2013 |
682 | Nguyễn Thị Điệp | 55 | Mùng 5 tháng 5 năm 2004 |
683 | ĐÀM THỊ TỲ | 103 | 19-Dec |
684 | Thiên Thị Sỉm | 91 | 02-Jun |
685 | Bà ngoại : ĐẶNG THỊ LÝ – ông ngoại : NGÔ KHUÔN PHONG – ba : VÕ HÙNG BIỆN | 76 – 86 – 80 tuổi | 24/8/1998 – 11/04/2008 – 11/02 / 2018 |
686 | Thiên Ấm | 52 | 23-Jun |
687 | Đoàn Văn Mậu | 48 | Mùng 18/10/1964 |
688 | Thiên Đình Thoại | 23 | 08-Jul |
689 | Đỗ tất nam | 67 tuổi | 8/4 nhuận năm 2020 |
690 | Trần Đình Thái | 93 | 16/8 âm lịch năm 2012 |
691 | Đào Quang Sáng | 69 | 4/2/2017 |
692 | Hà Thế Sơn | 70 | 5/10/2019 |
693 | Trần Thị Diềm | 72 | Mùng 29/12/1994 |
694 | Nguyễn Thị Phận | 84 tuổi | 04/08/2020 |
695 | Trần Văn Cứ | 83 | Mùng 30/11/1992 |
696 | Ngô Thị Khang | 76 | 18/ 2 âm lịch năm 1996 |
697 | Nguyễn Liễn | 78 tuổi | 13/1/ 2012 |
698 | Đỗ Thị Nguyện | không nhớ | không nhớ |
699 | Phạm Thị Nhiệm | 83 | 26/2/2020 |
700 | Nguyễn Hoàng Ngoan | 1 tháng 17 ngày | Năm 2003 |
701 | Trần Đình Khương | Liệt sỹ | 27/7 dương lịch |
702 | Đỗ Văn Ráng | không nhớ | 23/9 âm lịch |
703 | Trịnh Thị Thuật | không nhớ | không nhớ |
704 | DẶNG ĐÌNH QUẢNG ( NGUYỄN TUẤN) PHẠM THỊ LÂM | 87, 86 | 21/10 & 23/10 |
705 | Trần im | 75 tuổi từ Trần lúc 13 giờ | 12 tháng 6 năm kỹ Hợi |
706 | Phía nhà chồng: 1. Cụ nội: Trần Đình Nhận – mất năm 1973; 2. Cụ nội: Nguyễn Thị Na – mất năm: 2002; 3. Cụ ngoại ông: Nguyễn Văn Sùng mất năm 2014; 4. Cụ ngoại bà: Phạm Thị Tâm mất năm 2015; 5, Bác: Trần Đình Mình – mất năm 1969; 6. Bác: Trần Đình Dịch – mất năm 2007; 7. Chú: Trần Đình Hưng mất năm 2006; 8. Con ; Trần vô danh mất năm 2009; 9. Con Trần vô danh mất năm 2016. | Không rõ | Không rõ |
707 | Văn Thiên Liên Chi | Bé mới sinh 1 tiếng thì mất | 01/02/2014 |
708 | ĐẶNG QUANG TOÀN | 19 | 14-Aug |
709 | HOÀNG HOA TỬU ( TÔ HOÀI) | 94 | 29-Nov |
710 | Bùi Thị Yến Nhi | 22 tuổi | Không nhớ |
711 | Phạm Ti | 70 tuổi | Không nhớ |
712 | 1. Ông nội: ĐOÀN Thiết – mất năm: không rõ; 2. Bà nội: Phạm Thị Đó – mất năm không rõ; 3. Ông ngoại: Huỳnh Cầm – mất năm: 1993; 4. Bà ngoại: Nguyễn Thị Bình: mất năm 2009; 5. Mẹ ruột: Hoàng Thị Ánh Mình : mất năm : 1982; 6. Bác ruột: Đoàn Tình; Đoàn Thị Tâm; Đoàn Trầm, Đoàn Thơm; Đoàn Phải: mất năm ko rõ; 6. Con: Đoàn Vô Danh: mất năm 2009; Đoàn Vô Danh mất năm 2016; 7. Cháu : Đoàn Vô Danh | Không rõ | Không rõ |
713 | Đỗ Thị Bách | không nhớ | không nhớ |
714 | Thai Nhi 3 bé ( võ thạch anh hùng ,diệu âm , diệu âm ) | Thai Nhi bỏ | 2004 ,2005 |
715 | Nguyễn Thị Khương | 83 tuổi | 16/4/Tân Sửu |
716 | LÊ VĂN ĐỀ | 84 | 30 /8/2016 (ÂL) |
717 | Liệt sỹ Nguyễn Văn Hoá | 33 | Hy sinh ngày 04/07/1972 |
718 | Phạm Châu | Hưởng dương 42 tuổi | 18/4(al) 1960 |
719 | NGUYỄN THỊ NHẺO | 83 | Mùng 2 tháng 5 năm 2017(ÂL) |
720 | 1. Ông nội: Huỳnh Thanh Long – mất năm 2006; 2. Bà nội: Nguyễn Thị Hợp – mất năm 2004: 3. Bà ngoại: Hoàng Thị Ánh Mình – mất năm: 1982 | Không rõ | Không rõ |
721 | Biện Văn Quang | 84 tuổi | 21/9/2020 Âm lịch |
722 | Nguyễn Thị Họa | 92 | 21/6/2020 |
723 | BÙI THỊ TIN | 32 | 27 tháng 1 năm 2007 |
724 | Vũ Đình Thân | 24 | 01-Dec |
725 | LÊ THỊ HẠNH | 47 TUỔI | 14/04/2021 AL |
726 | Bố: Trần Khắc Bổng Mẹ: Trần Thị Chạo |
69 tuổi 80 tuổi |
28/5/1991 12/9/2006 |
727 | Tô Thị Mót | 78t | 10/06/2021 AL |
728 | Nguyễn Văn Xự | 84 | Ngày 23 tháng 3 năm Ất Mùi |
729 | Vũ Đình Huỳnh | 35 | 18/3/2010 |
730 | Phan chí công | 72 tuổi | 12-05-2021 |
731 | Lê đình Tuân Bùi thị Huệ Lê đình Hỗ. Lê đình Kỳ |
Lê đình Tuân thọ 74 tuổi Bùi thị Huệ thọ 78 tuổi Lê đình Hỗ thọ 80 tuổi Lê đình Kỳ thọ 57 tuổi |
Lê đình Tuân mất ngày 27/07 AL Bùi thị Huệ_mẩt ngày 21/08 AL Lê Đình Hỗ _mất ngày 22/06 AL Lê đình Kỳ _mất ngày 10/05AL |
732 | Nguyễn Thanh Phó_Nguyễn Thị Chua | Nguyễn Thanh Phó 71 tuổi_Nguyễn Thị Chua 94 tuổi | Nguyễn Thanh Phó 29/9/1976 ÂL_ Nguyễn Thị 03/05/2009 ÂL |
733 | Nguyễn Liễn | 77 tuổi | 13/1/2013(âm lịch) |
734 | Vũ văn Trạch | 90 tuổi | 29/11 âm lịch |
735 | Hà Thế Sơn | 70 tuổi | 4/10/2019 |
736 | Phạm Đức Liên | 60 | 27/7/1994 |
737 | NGUYỄN VĂN CỜ | 73 | 23/6 Tân Sửu |
738 | TRẦN ĐÌNH GIÁO; NGUYỄN THỊ HƯƠNG; NGUYỄN THỊ THỊ; ĐỖ ĐỒ; NGUYỄN THỊ THÂN; LÊ QUÝ ĐÔNG; TRẦN THỊ CÚC; TRẦN ĐÌNH DỰC; ĐỖ VĂN ĐƯỢC; NGUYỄN THỊ NGHĨA; ĐỖ VĂN LẶC; NGUYỄN THỊ KIM LIÊNG; ĐỖ THỊ HỠI; ĐỖ THỊ KIM SANG; NGUYỄN THỊ NGA; ĐỖ VĂN THÀNH; ĐỖ VĂN TỈNH; NGUYỄN THỊ TUYẾT; | Trần Đình Giáo (84t); Nguyễn Thị Thị (76t); Đỗ Đồ (75t); Nguyễn Thị Thân (50t); Trần Thị Cúc (65t); Trần Đình Dực (63t); Đỗ Văn Được (29t); Nguyễn Thị Nghĩa (26t); Đỗ Văn Lặc (20t); Nguyễn Thị Kim Liêng (60t); Đỗ Thị Hỡi (25t); Đỗ Thị Kim Sang (50t); Nguyễn Thị Nga (67t); Đỗ Văn Thành (54); Đỗ Văn Tỉnh (7t); Nguyễn Thị Tuyết (62t) | Trần Đình Giáo (03/03/1995 AL); Nguyễn Thị Thị (16/05/2002 AL); Đỗ Đồ (20/01/1986 AL); Nguyễn Thị Thân (02/06/1969(AL); Trần Thị Cúc (30/03/2011 AL); Trần Đình Dực (tháng giêng/2009 AL); Đỗ Văn Được (1973 AL); Nguyễn Thị Nghĩa (1976 AL); Đỗ Văn Lặc (20/07/1971 AL); Nguyễn Thị Kim Liêng (23/01/2004 AL); Đỗ Thị Hỡi (06/11/1985 AL); Đỗ Thị Kim Sang (01/05/2013 AL); Nguyễn Thị Nga (27/08/2016 AL); Đỗ Văn Thành (15/03/2017 AL); Đỗ Văn Tỉnh (23/12/AL); Nguyễn Thi Tuyết(2010 AL) |
739 | BÙI THỊ YẾN NHI | 22 tuổi | Mùng 3/8 năm Mậu Tuất |
740 | TRẦN NHIỀU TRÍ | 53 tuổi | 21/Giêng năm Kỷ Sửu |
741 | ĐÀO DUY NINH | 53 tuổi ( sinh năm đinh dậu ) | 19/2/2009 ( kỷ sửu ) |
742 | Phạm Đức Kiễn | 61 | 12-Oct |
743 | Trần Trí Dũng | 71 | 23/4 năm Canh Tý |
744 | Tống Thị Vạn | 94 | 13/2/1992 |
745 | Phạm Đức Đỏ | Mất ngay sau khi sinh | 18-May |
746 | 1. Phùng Văn Tài- 2. Trần Thị Ninh- 3.Phùng Văn Phúc- 4. Hoàng Thị Tập- 5. Lê Thị Tiệp- 6. Phùng Thị Toe- 7. Phùng Thị Mẫn- 8. Phùng Ngọc Hoa- 9. Phùng Ngọc Mai- 10. Thai nhi vô tội Phùng Hoài Thương- 11. Thai nhi vô tội 7/2008- 12. Thai nhi vô tội 24/4/2016 | 1. Không nhớ- 2. Không nhớ- 3. Không nhớ- 4. Ko nhớ- 5. Ko nhớ- 6. Ko nhớ- 7. Ko nhớ- 8: 87 tuổi – 9: 7 tuổi | 1: ( 15/4)- 2: (15/8)- 3: (29/3/1975)- 4: (13/4)- 5:( 02/9/1937)- 6: Ko nhớ- 7: Ko nhớ- 8:( 22/4/2020)- 9: ( 2/2/1973)- 10:(29/11/2007)- 11:( 7/2008)- 12:( 24/4/2016) |
747 | Phạm Thị Dịu | 2 | 09-Nov |
748 | Nguyễn Tiến Dũng | 42 | 15/10/2020 |
749 | 1. Đỗ Thuẫn; 2. Nguyễn Thị Cuốc; 3. Đỗ Văn; 4. Nguyễn Kỵ; 5. Nguyễn Thị Kỳ 6. Nguyễn Kế; 7. Trần Thị Cơ; 8. Đỗ Chuẩn; 9. Đỗ Văn Niêm; 10. Đỗ Hân; 11. Đỗ Thị Chừng; 12.Đỗ Kiện; 13. Nguyễn Bia; 14. Nguyễn Chữ; 15. Nguyễn Hạp; 16. Nguyễn Cương; 17. Phan Căn; 18. Thái Thị Hơn; 19. Nguyễn Văn Đến; 20. Nguyễn Thị Chúc; 21. Đỗ Xuân Đồng; 22. Phan Thanh Sơn; 23. Phan Đình Long; 24. Hoàng Văn Vinh; 25.Lý Phúc Thiện; 26. Đỗ Bách Triều; 27. Thai nhi Đỗ Anh Hài; 28. Thai nhi Đỗ Hài Nhi; 29. Xút xảo tảo vong họ Đỗ. |
1. 62 tuổi; 2. 64 tuổi; 3. mất lúc nhỏ; 4. 100 tuổi; 5. không nhớ; 6. Không nhớ; 7. Không nhớ; 8. Mất lúc nhỏ; 9. Mất lúc nhỏ; 10. 32 tuổi; 11.Mất lúc nhỏ; 12. 79 tuổi; 13. 77 tuổi; 14. 50 tuổi; 15. 68 tuổi; 16. 55 tuổi; 17. 76 tuổi; 18. 45 tuổi; 19. 77 tuổi; 20. Không nhớ; 21. 67 tuổi; 22. 78 tuổi; 23. 21 tuổi; 24. 53 tuổi; 25. 60 tuổi; 26. 35 tuổi; 27. Thai nhi; 28. Thai nhi; 29 Thai nhi. |
1. 28/12/1953; 2. 26/2/1965; 3. không nhớ; 4. năm 1980; 5. không nhớ; 6. Năm 1988; 7. Năm 1951; 8. Không nhớ; 9. Không nhớ; 10. Năm 1965; 11. Không nhớ; 12. 10/11/2020; 13. 20/4/2007; 14. Năm 1985; 15. 15/3/2007; 16. 16/8/1998; 17. 23/01/2995; 18. 26/9/1967; 19. 05/12/2008; 20. Năm 2018; 21. Năm 2018; 22. 20/02/2018; 23. 27/01/1974; 24. 06/9/2018; 25. Năm 2019; 26. 11/12/2019; 27. Năm 1991; 28. Năm 1992. |
750 | Cậu bé đỏ, cô bé đỏ của đệ tử Nguyễn Thị Chiển, Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Thị Thơm | 2 tháng tuổi | 201,020,122,020 |
751 | VŨ VĂN BÀN | 85 tuổi | 07/01/2012 nhâm thìn |
752 | PHẠM THỊ DUYÊN | 77 tuổi ( sinh năm ất hợi ) | 20/11 / 2011 tân mão |
753 | Phạm Thị Nhài | 71 | 21-Jul |
754 | Nguyễn Văn Xuân | 74 tuổi | 20/ 2/ 2008 |
755 | Vũ Đình Thi | 72 | 17/3/2021 |
756 | Phamh Thị Ngấn; Phạm Văn Nhân; Nguyễn Văn Kiệm; Lê Văn Diễn; Bùi Văn Gián; Vũ Thị Hí |
73 tuổi; không biết; không biết; 59 tuổi; 67 tuổi; 73 tuổi |
16-12-1985 8-2 không biết 8-6-1979 20-6 29-10-1989 |
757 | Vũ Công Tự Húy Ngạn | Không nhớ | Không nhớ |
758 | Hàn Thị Thanh Hoa | không biết | 10 tháng 2 |
759 | Nguyễn Văn Xuẩn | 25 tuổi | Liệt sĩ hy sinh ngoài mặt trận nên không rõ ngày sinh ạ |
760 | 1. Phùng Văn Thụ- 2. Nguyễn Thị Đức- 3. ĐỗThị Thuận- 4. Phùng Văn Quyền- 5. Tạ Thị Thẹ- 6. Phùng Văn Bính- 7 Phùng Văn Khánh- 8. Nguyễn Thị Tỵ- 9. Nguyễn Mộng Quỳnh | 1:(Ko nhớ)- 2: ( Ko nhớ)- 3:(Ko nhớ)- 4:(Ko nhớ)- 5-(Ko nhớ) – 6:(Ko nhớ)- 7: 60 tuổi – 8: 65 tuổi – 9: 80 tuổi | 1.(22/10/1981)- 2:( 25/12) – 3:( 6/11)- 4:(9/11/2001) – 5:( 7/12/20132) – 6:(14/6/217)- 7:( 17/1/2017) – 8:( 13/8/2013) |
761 | Vũ Công Tự Húy Nhuận | Không nhớ | 11-Dec |
762 | Đỗ Quang Hưởng | 82 | 22/9/2013 |
763 | Vũ Thị Húy Tòn | Không nhớ | 08-Jun |
764 | Lê Văn Thìn | 76 | 29 tháng 12 |
765 | VŨ VĂN CƯỜNG | 47 tuổi ( bính thân ) | 21/12/ 2002 |
766 | Nguyễn Văn Hiên | 91 | 27/11/2009 âm |
767 | Hà Thị Vung | 86 | 30 tháng 11 |
768 | Nghi Thị Thân | 90 | 7/12/2018 âm |
769 | Nguyễn Văn Toàn | 52 | 8/1/2021 |
770 | VŨ MINH ĐỨC | 51 tuổi | 14/10/ 2008 mậu tý |
771 | Vũ Công Tự Húy Thanh | 71 | 11-Nov |
772 | Bùi Trung Hiếu | 81 | 25/9/2007 |
773 | Lê Thị Đào | không biết | 13 tháng 10 |
774 | Phạm Thị Húy Vịt (Tức Tầm) | 63 | 10-Oct |
775 | Nguyễn Thị Nhẫn | 90 | 19/10/2020 |
776 | Lê Minh Chính | 54 | 16 tháng 6 |
777 | Nghi Văn Vận | Không biết | 17/1/2010 |
778 | Vũ Công Tự Húy Huyền | Không nhớ | 01-Jan |
779 | Bà Cô Tổ Họ Phan Phan Đăng Hưởng Bùi Thị Thiết Phan Đăng Thông Phan Đức Thành Phan Thị Minh Phương Nguyễn Cảnh Tuyến Phạm Thị Sóc Nguyễn Mạnh Hùng Nguyễn Thị Hoà Trần Thị Thu Huyền Cùng cửu Huyền thất tổ nội ngoại hai bên Các oan gia trái chủ nhiều đời nhiều kiếp của chúng con |
84 |
11-11 16-3 12 -1 1988 9 -9 15 -8 8 -7 8 -1 9 -4 |
780 | Nguyễn Văn Nhỡ | 82 | 30 tháng 11 |
781 | Phạm Thị Húy Nhụy | Không nhớ | 13-Sep |
782 | Nguyễn Thị Hạnh | 52 | 28 tháng 2 |
783 | Đinh Trần Bình An | 1 | 2011 |
784 | Phạm Thị Mênh | 74 tuổi | 18/06/2021 ( Âm Lịch) |
785 | ĐÀO DUY MINH | Thai nhi | 08/07 /1990 canh ngọ |
786 | Lê Công Sót | Ko nhớ | 03-May |
787 | Nguyễn Thị Quý | 62 | 13 tháng 6 |
788 | Vũ Đình Hân | 75 | 24-Aug |
789 | Đinh Trần Bình Yên | 1 tuổi | 2012 |
790 | Lê Thị Nhữ | Ko nhớ | 26-Sep |
791 | Phan Thị Nhót | 49 | 03-Sep |
792 | Vũ THị Minh Tâm | 21 | 5/11/1993 |
793 | Lê Công Tính | Ko nhớ | Mất trẻ ko nhớ |
794 | Trần Thị Lụa | 86 | 25 tháng 7 |
795 | Đinh Trần Bình An | Thai nhi | 2011 |
796 | Vũ Đình Tuấn | Còn nhỏ | Không nhớ |
797 | Đinh Trần Bình Yên | Thai Nhi | 2012 |
798 | Võ Văn Bạc | 79 | 24-6-2019 |
799 | Nguyễn Thị Thái | 62 | 27 tháng 9 |
800 | Vũ Đình Hiếu | 70 | 9/1/201 |
801 | Trần Thị Ai | 72 | 3-6-2014 |
802 | Lê Đức Nghĩa | 61 | 5 tháng 8 |
803 | Võ Thị Ngọc Mai | 45 | 4-2-2019 |
804 | Vũ Thị Quyên | 15 | 15-Aug |
805 | Vũ Thị Bích Ngọc | 2 | Không nhớ |
806 | Vũ Đình Thắng | Còn nhỏ | Không nhớ |
807 | Phạm Thị Nhâm | 85 tuổi dương(86 tuổi âm) | 23/12/2016 âm lịch |
808 | Vũ Thị Tiên | Còn nhỏ | Không nhớ |
809 | Vũ Thị Thứa | Còn nhỏ | 05-Oct |
810 | Vũ Thi Hoa | Còn nhỏ | Không nhớ |
811 | TRẦN HIỀNG | Còn nhỏ | Ko biết |
812 | Vũ Thị Thoa | Còn nhỏ | Không nhớ |
813 | Đào Trọng Chuẩn | 72 tuổi dương (73 tuổi âm) | 9/9 /2015 âm lịch , năm Ất Mùi |
814 | Vũ Đình Đỏ | Còn nhỏ | Không nhớ |
815 | Hoàng Trọng Kiệm | 76 | 09/01/1992 |
816 | Trương Thị Dốt | Mất lúc nhỏ | 16 tháng 4 |
817 | Nguyễn Thị Tẹo | 83 | 26/04/1999 |
818 | NGUYỄN THỊ SẮN | 104 tuổi ( nhâm tý ) | 05/03/ 2015 |
819 | Nguyễn Phú Kế | 56 | 07/12/1966 |
820 | Nguyễn Thị Thái | 89 | 26/08/2010 |
821 | VŨ THỊ CẨM | 90 tuổi ( nhâm thìn ) | 16/03/2017 đinh dậu |
822 | Trương Thị Ti | 85 tuổi | 26 tháng 11 |
823 | Ông nội ĐOÀN VĂN PHÚC | 79 TUỔI | 23.9.1972 |
824 | BÀ NỘI ĐOÀN THỊ LÝ THÌN | Con không nhớ ạ | 29.3 |
825 | NGUYỄN VĂN BA | 76 tuổi | 23.tháng Chạp năm Bính Dần |
826 | Trần Hỷ | 82t | 08/03/1992 AL |
827 | NGUYỄN THỊ HỘI | 81 tuổi | 24/7 năm Canh Thìn |
828 | ĐÀO DUY OANH | 93 tuổi | 30/9/ 2009 |
829 | BỐ ĐẺ ĐOÀN ĐỨC LỘC | 72 TUỔI | 19.11.1989 ÂM LỊCH |
830 | Mạch Quan | 70 tuổi | 05/04/1986 |
831 | Trương văn hòa | 72 | 11-Oct |
832 | MẸ ĐẺ PHẠM THỊ HOẠT | 78 TUỔI | 23.11.1995 ÂM LỊCH |
833 | Tất Xú | 55 tuổi | 06/05/1994 AL |
834 | Trương Thị Hiền | 49 tuổi | 23/6/2019 nhằm ngày 21/5 Kỷ Hợi |
835 | Lại Quốc Hùng | 78 tuổi | 26/01/2021 AL |
836 | LIỆT SĨ EM TRAI ĐOÀN TRUNG THÀNH | 21 TUỔI | 2.2.1979 ÂM LỊCH |
837 | Nguyễn Thị Đốm | 89 | 17/03/Canh Tý |
838 | Nguyễn Văn Thành | 58 | 07/05/ Canh Tý |
839 | EM TRAI ĐOÀN VĂN CÔNG | 1 TUỔI | CON KHÔNG NHỚ |
840 | Hoàng Văn Khíp | 91 | 13/4 Quý Dậu |
841 | Lê Thị Vân | 85 | 1/12 Kỷ Tỵ |
842 | CHỊ DÂU DIỆP THỊ THÁI | 67 TUỔI | 9.8.2015 ÂM LỊCH |
843 | Nguyễn Văn Kham | 39 | 11/12/ Bính Ngọ |
844 | Nguyễn Thị Khải | 8 | 05/06/1967 |
845 | Hoàng Bích Ngọc | 42 | 20/8 Quý Sửu |
846 | CHÁU CON ANH TRAI ĐOÀN ĐỨC HÀ | 21 TUỔI | 9.9.1993 ÂM LỊCH |
847 | Châu mộc thuận | 32 tuổi | 19-7-1912 |
848 | CHÚ RUỘT ĐOÀN VĂN HIỂN, ĐOÀN VĂN NGHĨA | CON KHÔNG NHỚ Ạ | 22.2 ÂM LỊCH |
849 | Lương đình hưng | Không nhớ | 27/7 không nhớ năm mất |
850 | Nguyễn Thị Năm | 76 tuổi | 23/06/2021 ( Âm Lịch) |
851 | Mai Văn Phiên | 69 | 26/1 Mậu Ngọ |
852 | CHÚ RUỘT ĐOÀN QUANG ÂN ,VỢ LÀ BÙI THỊ TẦM | ĐOÀN QUANG ÂN 86 TUỔI, BÙI THỊ TẦM THỌ 80 TUỔI | ĐOÀN QUANG ÂN MẤT NGÀY 31.3.2019 BÙI THỊ TẦM MẤT NGÀY15.7.2017 ÂM LỊCH |
853 | Nguyễn Thị Tại | 56 tuổi | 25/5/2018 |
854 | Nguyễn Viết Hưởng | 81 | 12.2.1975 |
855 | Ha thi nhi | Không nhớ | 27 tháng 10 |
856 | Trần Thị Chắt | 57 | 13/10 Quý Sửu |
857 | Nguyễn Thị Lộc | 83 | 29.5.1990 |
858 | Mai Thị Quảng | 70 | 10/10 Bính Tuất |
859 | Nguyễn Thị Hòa | xx | 15.1.xxxx |
860 | Nguyễn Viết Phối | 73 | 1.8.2017 |
861 | Trần thi giỏn | Không nhớ | 04 tháng 12 |
862 | Đoàn thi Khanh | 57 | 4/8/2014 |
863 | Mai Văn Xuân | 64 | Mậu Tý |
864 | Đỗ Thị Loan | 61 | Đinh Hợi |
865 | Võ Đăng Cảnh ; Trần Thị Lịch ; Võ Mày ; Trần Thị Đối ; Võ Thiệu ; Lê Thị Dầy ; Võ Thị Tới ; Võ Đăng Đủ ; Võ Đăng Dư ; Võ Đăng Thí ; Lê Trọng Sử ; Nguyễn Thị Xô | Không nhớ | Võ Thiệu – 24/10/2003 Lê Thị Dầy – 23/10/2008 Lê Trọng Sử – 13/7 Nguyễn Thị Xô – 17/11 |
866 | Mai Thị Huệ | 80 | 3/6 Đinh Dậu |
867 | Phạm Đức Đình cùng Hiền thê | Không nhớ | 30-Oct |
868 | Phạm Văn Ân | Thọ 84 tuổi | Ngày 5/8 |
869 | Phan Thị Đức | 37 | 20/5 Đinh Mùi |
870 | Trần văn Dăm | 66 | 15/1/2004 |
871 | Phạm Đức Cả cùng Hiền thê | Không nhớ | 15-Jan |
872 | Lê Quang Mỹ | 84 | 20/9 Tân Mão |
873 | Đặng Thị Thêm (Xia) | 85 tuổi | Ngày 2 tháng 2 năm canh tí 2020 (âm lịch) |
874 | Nguyễn Đình Lực | 83 | 15/08/2018 |
875 | Phan Thị Huệ | 95 | 1/4 Canh Tý |
876 | nguyễn ngọc ẩn | 52t | 16/1/al |
877 | Phạm Đức Cầu | Không nhớ | 24-Jun |
878 | Nguyễn Văn Khê | 86 | Giáp Ngọ |
879 | Tống Thị Bích | Không nhớ | 24-Apr |
880 | Trần Huấn | 94 | Bính Thân |
881 | Phạm Thị Nhài | 71 | 22-Jul |
882 | Phạm Đức Quản | Không nhớ | 11-Nov |
883 | Tống Thị Quản (Cụ cả và cụ Hai) | Không nhớ | 11-Aug |
884 | NGUYỄN VĂN SÁU | 76 tuổi | 23 tháng chạp năm Bính Dần |
885 | NGUYỄN VĂN BỐN | 60t | 29/4 Nhâm Thìn |
886 | Phạm Đức Hòe | Không nhớ | 13-Dec |
887 | Đào Thị Ví | Không nhớ | 14-Jan |
888 | Phạm Đức Tiệp | 49 | 29-Oct |
889 | Phạm Đức Khủng | Không nhớ | Feb-29 |
890 | Diệp Văn Kiều | 87 tuổi | 16 tháng Chạp năm Kỷ Hợi 2019 |
891 | Tống Thị Sáo | 96 | 04-Feb |
892 | Phạm Đức Khúc | Không nhớ | 27-Jul |
893 | Phạm Đức Khuyến | Không nhớ | 27-Jul |
894 | Huỳnh Thị Khoảnh | 94 | 19/6/2019 âm lịch |
895 | Diệp Văn Tới | Không rõ | 29 tháng 7 |
896 | Nguyễn Thị Di | Không rõ | Mùng 5 tháng 2 |
897 | Cha : ĐỖ Văn Hùng và Me : Đào Thị Đoàn | Cha :ht 64 tuổi ,Mẹ ht :68tuổi | Cha : 29tháng 7năm Bính Tuất (2006)Mẹ 7 tháng 7 năm Binh Thân (2016 ) |
898 | Diệp Phát | Không rõ | Mùng 6 tháng 2 |
899 | Nguyễn Thị Ngưu | Không rõ | Mùng 1 tháng 5 |
900 | Nguyễn Thị Kiểm | Không rõ | 29 tháng 7 |
901 | 1. Nguyễn Thị Sắn 2. Nguyễn Thị Đắng 3. Nguyễn Chí Bình |
Không rõ | Không rõ |
902 | Ngô Văn Y | Không rõ | 18 tháng 9 |
903 | Nguyễn thị xong | 96 tuổi | 16/4/2016 âm lịch |
904 | 1. Nguyễn Văn Tây 2. Lê Thị Thậm |
Không rõ | 1. Không rõ 2. 15 tháng 11 |
905 | Phạm Đức Riện | Không nhớ | 03-Dec |
906 | Lê Thị Đầm | Không nhớ | 05-May |
907 | Phạm Đức Chách | Không nhớ | 05-May |
908 | Phạm Đức Đàn | Không nhớ | 05-May |
909 | Phạm Thị Bé | Không nhớ | 16-Jun |
910 | Nguyễn thị Dừng | 91 tuổi | 25/1/2004 |
911 | Lê Thị Thu Thuỷ | 80 | 16/9/2010 AL |
912 | Phan Thị Tuyết Mai | 27 | 29/10/1978 |
913 | Phan Thị Thu Trang | 38 | 6/4/2004 AL |
914 | Hương linh 1 : ĐẶNG THỊ LÝ + Hương linh 2 : NGÔ KHUÔN PHONG + hương linh 3 : VÕ HÙNG BIỆN |
Hương linh 1: 78 tuổi + hương linh 2 : 87′ tuổi + hương linh 3 : 80 tuổi | Hương linh 1 : mất 24/08/1998 Al + hương linh 2 : 11/04 / 2008 al + Hương linh 3 : 11/02 / 2018 al |
915 | Đỗ Quảng | 83 tuổi | 26/05/1997 |
916 | Mai Văn Bầu | 74 TUỔI | mất ngày 31/8/2020 Nhầm Ngày 13/7 Âm Lịch |
917 | Dương thị Nghiêm | 91 tuổi | 23/2/2007 |
918 | Lại Hữu Chùy Lê Thị Chảnh Lại Hữu Định Lại Thị Khải Lại Hữu Doanh Dương Văn Như Dư Thị Dai Dương Văn Chính Dương Thị Diếp Dương Đình Cường Vũ Thị Hương Dương Văn Xương Vũ Thị Hồ Dương Thị Sa Dương Văn Hồng Dương Thị Nghĩnh Dương Thị Kim Oanh Dương Minh Kiệt Dương Mạnh Tiến Hùng Vũ Văn Vượng Ứng Thị Tích Lại Dương Hồng Hoa Lại Dương Hồng Nhung Lại Dương Hữu Anh Vũ Lại Dương Hữu Đức Minh |
Lại Hữu Chùy Lê Thị Chảnh 80 tuổi Lại Hữu Định 32 tuổi Lại Thị Khải 51 tuổi Lại Hữu Doanh Dương Văn Như Dư Thị Dai Dương Văn Chính Dương Thị Diếp Dương Đình Cường Vũ Thị Hương Dương Văn Xương 80 tuổi Vũ Thị Hồ 67 tuổi Dương Thị Sa Dương Văn Hồng Dương Thị Nghĩnh Dương Thị Kim Oanh Dương Minh Kiệt Dương Mạnh Tiến Hùng Vũ Văn Vượng 70 tuổi Ứng Thị Tích 70 tuổi Lại Dương Hồng Hoa 38 tuổi Lại Dương Hồng Nhung 37 tuổi Lại Dương Hữu Anh Vũ 35 tuổi Lại Dương Hữu Đức Minh 31 tuổi |
Dương Văn Xương mất 16/6/2017 Vũ Thị Hồ mất 17/12/2005 Lê Thị Chảnh mất 16/3/1990 Lại Hữu Định mất 11/7/1962 Lại Thị Khải 15/4/2006 |
919 | Lê Thị Hồng | 57 tuổi | Ngày 27 tháng 11 năm 2015 al |
920 | Hồ Tấn Lộc | 48 tuổi | Ngày 9 tháng 5 năm 2004 |
921 | THÁI CÔNG VĂN – Nguyễn Thị Phụng (79 tuổi, Mất ngày 13/10/2019) | 48 TUỔI | 8h NGÀY 22/4/2001 |
922 | BÀ NGUYỄN THỊ TIẾM | 76 tuổi | 5/9/2020 Âm lịch |
923 | Đinh vĩnh phương pháp danh thiên ngọ 79tuoi mất ngày 12 8 2019 giúp em cảm ơn chị nhiều | 79 tuổi | ngày 12 tháng 8 năm 2019 |
924 | Huỳnh Đình | 99 tuổi | 21/08/2012 |
925 | Ô Nguyễn đình tiện | Hưởng thọ 34 tuổi liệt sĩ | 25 tháng 4 |
926 | NGUYỄN VĂN NHIỀU | 24t | 21/2 năm Nhâm Tý |
927 | Lê Phú Nguyên | 73 tuổi | 25/1/1990 |
928 | Cao thị Mai | Không biết | 13-Sep |
929 | Tạ Văn Sinh | 66 tuổi | 22/07/Ất Sỉu |
930 | Lê Thái Long | 35 tuổi | 20-Jun |
931 | Trần Kiêm Ngọc | 54Tuổi | 19/3 âm lịch- Canh Ngọ |
932 | Nguyễn Duy Kế Nguyễn Thanh Nghị Nguyễn Duy Trận Nguyễn Duy Mạnh Đàm Thị Vượng |
Ngày 4/5/1997 19tuổi 56 tuổi 36 tuổi 59 tuổi |
4/5/1997 27/10/1974 10/11/2016 1/10/2007 6/8/2006 |
933 | Lê Thị Mẫn | 61 tuổi | 01/10/Kỷ Mùi (1979) |
934 | CAO THỊ MẠNH | 78 Tuổi | 28-08-2018(ÂL) |
935 | Cao Văn Sâm | 69 tuổi | 27/2/2003 AL |
936 | Nguyễn Ngọc Dung | 58 tuổi | 6/1 âm lịch – Giáp – Tuất |
937 | NGUYỄN THỊ THẢO | 72 | 12/12/2005 |
938 | NGUYỄN THỊ ỦN | Không có | 29/6/1979 |
939 | NGUYỄN THẾ SỰ | 77 | 9/3/2007 |
940 | Đỗ Bá Hải | 78 | 12/4 năm Tân Sửu |
941 | Lương Ngọc Xoang | Không biết | 01-Apr |
942 | Lưu Kham | 83tuoi | 10/1/ Đinh Dau |
943 | Hà Thị Ky | 74 tuổi | 25-Sep |
944 | Phạm Văn Triệu | 87 | 18 tháng 2 Canh Tý 2020 |
945 | Nguyễn Văn Vinh | 52 | 04/11/1987 |
946 | ĐỖ NGỌC THẢO | 68 tuổi | 14/07/2004 |
947 | Trương Quốc Oai | 77 tuổi | 19/07/2020 |
948 | Nguyễn Thị Kham | 75 | 13/05/2007 |
949 | Nguyễn Thị Kham | 75 | 13/05/2007 |
950 | LA HỒNG NGA | 74 tuổi | 02/06/2016 |
951 | Nguyễn Đức Hoàng | 73 | 28/2/Tân Mão (2011) |
952 | Nguyễn Thị Dừa | 96 tuoiir | 09/3/2018 |
953 | TRẦN QUỐC TOÁN | 56 tuổi | 07/08/2012 |
954 | Bùi Văn Nửa | 82 | 14-07-2008 Âm Lịch |
955 | Đinh Thị Hà | 24 tuổi | 21/7/1997 (âm lịch) |
956 | CỤ TỰ PHÚC TRĂM | Không nhớ | 14-Apr |
957 | Lê Hạnh Phúc | 53 | 29/07/1984 |
958 | CỤ HIỆU DIỆU ƯƠM | Không nhớ | 18-Aug |
959 | Nguyễn Thị Thu Hà | 72 | 09-06-2021 |
960 | TRẦN THỊ TỈNH | Không nhớ | 25-Nov |
961 | TRỊNH THỊ KHOA | 68 | 29-Mar |
962 | Trần Viết Độ | 70 | 22/4/1993 |
963 | TRẦN VĂN THI (PHÓ) | Không nhớ | 28-Sep |
964 | TRẦN VĂN VIÊN | Không nhớ | 24-Sep |
965 | Trần Thị Chẩu | 90 | 28/11/2015 |
966 | CỤ ÔNG :LÊ VĂN KHÁNH | 88 tuổi | 15/09/2008 |
967 | NGUYỄN THỊ ĐOAN | Không nhớ | 20-Dec |
968 | Cửu huyền thất tổ Họ Bùi , Họ Phạm , Họ Huỳnh Họ Lý . A ; ( Bùi Vĩnh Phương ) B ; ( Bùi Vĩnh Toàn ) . C ; ( Bùi Vĩnh vô Danh ) . D ; ( Phạm Văn Huynh ) . Đ ; ( Huỳnh Thị Mười ) . E ; ( Lý Bích Thư ) . G; ( Trần Văn Tiến ) . H ; ( Từ Ngọc Lâm ). |
A ; ( 74T ) B; ( 36T ) D ; ( 86T ) Đ; ( 53T ) E ; ( 97T ) G ; ( 51T ) H; ( 57T ) . |
A ; ( 3/6 Năm Đinh Dậu ) . B ; ( 8/9 Năm giáp Ngọ ) D ; ( 27/7 Năm Ất Dậu ) Đ ; ( 17/4 Năm Ất Mão ) E ; ( 22/5 Năm Đinh Dậu ) G ; ( 21/7 Năm Ất Mùi ) H ; ( 7/2 Năm Mậu Tuất ) |
969 | TRẦN VĂN NGẠN | Không nhớ | 15-Jan |
970 | Phạm Đức Kiến | Không nhớ | Không nhớ |
971 | Đặng Như Cứ | 73 | 20/4/1985 |
972 | Bùi Thị Thìn | 66 | 24/2/Tân Dậu-1981 |
973 | BÀ CÔ TỔ HỌ ĐINH, ÔNG CẬU TỔ HỌ ĐINH | Không biết | Không biết |
974 | TRẦN XUÂN VO | 79 | 28-Sep |
975 | Phạm Thị Chu | Không nhớ | Không nhớ |
976 | Trần Viết Chiến | 1 tuổi | 12/5/1947 |
977 | BÀ CÔ TỔ HỌ TRẦN, HỌ PHAN ÔNG CẬU TỔ HỌ TRẦN , HỌ PHAN | Không biết | Không biết |
978 | TRẦN VĂN NGA | 42 | 22-May |
979 | Nguyễn Thị Viên | 95 | 1/10/Canh Tý-2020 |
980 | Lê Văn Bính | 31 | 07/10/1992 |
981 | TRẦN VĂN DIỄN | 3 tuổi | Không nhớ |
982 | CỤ BÀ :PHẠM THỊ LAN (TỨC HÚM) | 85 tuổi | 01/01/2018 |
983 | Nguyễn Quý Nhàn | 64 | 27/1/1988 Mậu Thìn |
984 | TRẦN MAI LAN | Chết lưu trong bụng mẹ | 16-Dec |
985 | Nguyễn Văn Ngoạn | 75 | 11/10/2011 (âm lịch) |
986 | TRẦN HOÀNG THIẾT | 66 | 05/07/2006 |
987 | CỤ BÀ: NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 78 tuổi | 08/08/1998 |
988 | LA THỊ MƠ | Không nhớ | Không nhớ |
989 | CÔ, CẬU BÉ ĐỎ TẠI GIA | Không nhớ | Không nhớ |
990 | Liệt sĩ Nguyễn Văn Đăng | 23 tuổi | 27/4(Âm lich) |
991 | NGUYỄN VĂN NGÔI | Không nhớ | 12-Dec |
992 | NGUYỄN THỊ DỔI | ngày 03 tháng 07 | ngày 03 tháng 07 |
993 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Không có | 21-Dec |
994 | CÔ BÉ CẬU BÉ TẠI GIA LÀ HUYẾT THỐNG DÒNG TỘC HỌ ĐINH VÀ CỐT NHỤC DÒNG TỘC HỌ TRẦN, HỌ LÊ | 1 tuổi | Không biết |
995 | Nguyễn Thi Kim Cúc | 27 tuổi | 10/10 (âm lich) |
996 | Cụ Ông Nguyễn Văn Nhất lâm chung ngày19/8 .Cụ bà Nguyễn thị Thư.lâm chung 19/1.Cụ Ông Nguyễn Văn Thẽm lâm chung 23/11Cụ Bà nguyễn thị Tỵ lâm chung ngày16/3.Cụ Bà Nguyễn thị Hiếnglaam chung ngày 6/6.Ông Nguyễn Văn Tham lâm chung 11/8,hưởng thọ 66 tuổi .Bà Nguyễn Thị Lương lâm chung ngày 3/2hưởng thọ 89 tuổi .Bà Nghiêm thị Minh Hoan lâm chung ngày 5/7 hưởng dương 51tuổi.Bà cô Nguyễn thị Sợi .Cô cậu bé đỏ họ Nguyễn | Con ghi ở trên | Con ghi ở trên ạ |
997 | Nguyễn Thị Mai | 73 tuổi | 18/08/2015 |
998 | Phạm Đức Dũng | Không nhớ | không nhớ |
999 | VŨ HẬU | 81 tuổi | 28/3/2008 |
1000 | Phạm Đức Rụt | Không nhớ | Không nhớ |
1001 | NGUYỄN THỊ BỆ | Không nhớ | 16-Dec |
1002 | PHẠM THỊ KHANG | 85 tuổi | 13/3/Tân Sửu |
1003 | Nguyễn Thị Ốc, Nguyễn Văn Quát, Nguyễn Ngọc Quảng, Nguyễn Duy Đông | 82,43,59, 49 | 7/6/2013, 30/12/1976, 11/3/2013, không biết |
1004 | NGUYỄN VĂN NGỖI | Không nhớ | 21-Jul |
1005 | Lê Văn Sáu | 42 tuổi | 28/09/2006 |
1006 | NGUYỄN THỊ MẬU | Không nhớ | Không nhớ |
1007 | Lê Thi Vân Hương | 64 tuổi | 1/12 (Âm lịch) |
1008 | NGUYỄN VĂN KHÔI | Không nhớ | 04-Apr |
1009 | NGUYỄN THỊ HÂN | Không nhớ | ngày 04 tháng 07 |
1010 | NGUYỄN THỊ NGẬM | Không nhớ | 27-Nov |
1011 | Nguyễn Đức Vỹ | Không nhớ | 04/06/1967 Đinh Mùi |
1012 | NGUYỄN VĂN THẢO | ngày 07 tháng 04 | ngày 07 tháng 04 |
1013 | NGUYỄN THỊ MIỆN | Không nhớ | Feb-29 |
1014 | NGUYỄN ĐỨC HUY | ngày 02 tháng 04 | ngày 02 tháng 04 |
1015 | Trần Đức Trạch | 63 tuổi | 6/3 (âm lich) |
1016 | Phạm Thị Thanh | Không biết | 4/3/1982 Nhâm Tuất |
1017 | NGUYỄN THỊ BÌNH | Không nhớ | Không nhớ |
1018 | Phạm Đức Đỏ | Còn nhỏ | không nhớ |
1019 | NGUYỄN VĂN TRĨ | Không nhớ | 20-Mar |
1020 | Phạm Thị Nồi | Không nhớ | Không nhớ |
1021 | NGUYỄN ĐỨC TUẤN | Không nhớ | 24-Nov |
1022 | NGUYỄN ĐỨC PHẤN | Không nhớ | 20-Jan |
1023 | Trần Đức Vượng | 41tuôi | 28/8 (Âm lich) |
1024 | NGUYỄN VĂN NGỒI | Không nhớ | Không nhớ |
1025 | NGUYỄN THỊ HỪ | Không nhớ | Không nhớ |
1026 | NGUYỄN VĂN QUẾ | Không nhớ | Không nhớ |
1027 | NGUYỄN VĂN TUYẾN | Không nhớ | Không nhớ |
1028 | NGUYỄN THỊ SONG | Không nhớ | Không nhớ |
1029 | NGUYỄN THỊ TRIỆU | Không nhớ | Không nhớ |
1030 | NGUYỄN THỊ HŨN | ngày 07 tháng 04 | ngày 07 tháng 04 |
1031 | Trần văn Ất | 87 tuổi | 22/6/2013 |
1032 | NGUYỄN NGỌC DŨNG | Không nhớ | 07-Jul |
1033 | NGUYỄN ĐỨC DIỄN | ngày 09 tháng 04 | ngày 09 tháng 04 |
1034 | NGUYỄN THỊ LƯỢNG | ngày 09 tháng 03 | ngày 09 tháng 03 |
1035 | CÔ, CẬU BÉ ĐỎ HỌ NGUYỄN | Không nhớ | Không nhớ |
1036 | Lê Văn Tuy | 93 tuổi | 10/8/2008 |
1037 | Trần văn Ất | 87tuổi | 22/62013 |
1038 | Trần Đình Hội | 86 tuổi | 13/9/1988 |
1039 | Phạm Thị Ca | 80 tuổi | 28/3/2003 |
1040 | Trần văn chiến | 1 tháng tuổi | 1/6/1969 |
1041 | Đặng Quý Công | Không rõ | 14-Feb |
1042 | HUỲNH HỒNG NGỌC | 19 Tuổi | 03/03/2020 |
1043 | Trần Viết Lập | Không rõ | 17-Jul |
1044 | LÊ MINH THƯỢNG (LÊ HÀ) | 87 | MÙNG 04/03 |
1045 | Trần Viết Quảng | Không rõ | 18-Nov |
1046 | Nguyễn Văn Điện | 104 | 14 tháng 7 Âm Lịch |
1047 | HÀ THỊ HIỆP | 61 | MÙNG 02/02 |
1048 | Trần Thị Húng | Không rõ | 27-Aug |
1049 | Nguyễn Văn Tất | Không nhớ | 15-May |
1050 | Hoàng Thị Lượng | 86 | 3 tháng 10 Âm Lịch |
1051 | Trần Viết Lý | Không rõ | 04-Jul |
1052 | LÊ THỊ TRÚC GIANG | 48 | MÙNG 10/8 |
1053 | Nguyễn Văn Lem | 71 | 03-Sep |
1054 | Nguyễn Văn Luyến | 74 | 02 tháng 11 Âm Lịch |
1055 | Trần Thị Chung | Không rõ | 21/5/1971 |
1056 | Nguyễn Thị Thoa | 79 | 16-Jun |
1057 | Nguyễn Minh Xuyên | 23 | 20-Aug |
1058 | Nguyễn Thị Chác | Không rõ | 29/7/1965 |
1059 | Dương Thị Loan | 95 | 09 tháng 8 Âm Lịch |
1060 | Nguyễn Minh Cương | 1 | Không nhớ |
1061 | Nguyễn Văn Đăng | 22 | 27 tháng 4 Âm Lịch |
1062 | Nguyễn Đức Cầu | 85 | 17-May |
1063 | Bà Huỳnh thị Khuê | 93 tuổi | 26/11 âm lịch (8/1/2021) |
1064 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 27 | 10 tháng 10 Âm Lịch |
1065 | Đặng Ngọc Đưởng | 49 | 11-Feb |
1066 | Bùi Thị Quý | 91 | 02-May |
1067 | Trịnh Tiến Thái | 66 tuổi | 04 tháng 2 âm lịch năm1989 ( Kỷ Tỵ ) |
1068 | Cha Nguyễn văn Đảng hy sinh tại chiến trường miền tây 1968 mẹ mất 1963 ,chồng mất 1213 | Bố 26 me23 chồng tuổi 56t | Cha 23/12/1968 ,mẹ mất ngày 1/4/1963 ,chồng mất ngày 21/5/2013 |
1069 | Nguyễn Thị Kiểu | Không nhớ | Không nhớ |
1070 | Nguyễn Hữu Dũng | Không nhớ | Không nhớ |
1071 | Bùi Thế Am | 75 | 05-Nov |
1072 | Nguyễn Hoài Nam | Không nhớ | Không nhớ |
1073 | Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Thị Chung |
Mất sau khi sinh | Không nhớ |
1074 | Phạm Sông Tương | 46 | 05-Aug |
1075 | Nguyễn Thị Duyệt | 77 tuổi | 25 tháng 9 âm lịch năm 2002 ( Nhâm Ngọ ) |
1076 | Nguyễn Thị Lầm | 74 | 23 Thăngs 5 năm Tân sửu |
1077 | Lê Thị Vân Hương | 64 | 01 tháng 12 Âm Lịch |
1078 | Hà Văn Bẹp | 49 tuổi | 02 tháng 8 âm lịch năm 1969 ( Kỷ Dậu ) |
1079 | Dương Quang Việt | 62 tuổi | 26/2/2013 |
1080 | Lê Thị Thoái | 93 tuổi | 10 tháng 5 âm lịch năm 2015 (Ất Mùi ) |
1081 | Cụ Ông Bùi văn Mục và cụ Bà (vợ) Mục ( lấy tên của chồng ) | Khg biết | 30/12/1873 |
1082 | Ông : Bùi Văn Mỡn | Không biết | 30/4/1934 |
1083 | Bà :Bùi Thị Thân | Khg biết | 19/7/1993 |
1084 | Ông dưỡng : Lê Văn Tỵ | Khg biết | 29/10/1969 |
1085 | Bố : Bùi Lê Văn Quý | 90 tuổi | 20/9/2020 |
1086 | Anh : Bùi Lê Văn Phú | Mất lúc nhỏ khg biết tuổi | Mất năm 1950 khg biết ngày giỗ |
1087 | Anh Bùi Lê hùng Thịnh | Mất lúc nhỏ khg biết tuổi | 6/6/1966 |
1088 | Cậu bé đỏ Bùi Lê Minh Đức ( thai nhi) của tín chủ Đỗ Thu Hiền | Thai nhi | Thai nhi |
1089 | VŨ THỊ KIM LOAN | HƯỞNG DƯƠNG 3 THÁNG TUỔI | NĂM 1964 |
1090 | Anh Bùi Lê Hùng Trường | 50 t | 19/8/2004 |
1091 | Cháu Bùi lê Anh Tiến | 29 tuổi | 12/12/2008 |
1092 | Bùi lê chí Thanh | 31 tuổi | 4/3/2009 |
1093 | PHẠM THỊ GIẢ | 89 TUỔI | 22 tháng giêng năm Mậu tuất |
1094 | PHAN THỊ XÍU | 1 tuổi | 13 tháng 11 năm Canh thìn ( 2000) |
1095 | BÙI THỊ TIN | 32 | Ngày 27 tháng 1 năm 2007 (ÂL) |
1096 | HUỲNH HỒNG NGỌC | 19 tuổi | 03/03/2020 |
1097 | Nguyễn Minh Đãi | 43 | 19/3/2014 |
1098 | Phạm khắc thắng | 53 tuổi | 18/8/2011 |
1099 | Mai Thị Khéo | 87 tuổi | 14/8 âm lịch |
1100 | Trương văn Mùi | Hưởng thọ 83tuổi | 13 tháng 6 năm Quý Hợi |
1101 | Cao Thị Tư | Hưởng thọ 73tuổi | 12 tháng 12năm Tân Tỵ |
1102 | Nguyễn Văn Tích | Hưởng thọ 74tuổi | Mùng 9 tháng 6 năm Bính Thìn |
1103 | Nguyễn thị Chín | Hưởng thọ 85tuổi | 21tháng 12 năm Quý Dậu |
1104 | Trương Thanh Tòng | Hưởng duong 41 tuổi | 17tháng 5 năm Canh Thìn |
1105 | Cao văn Nước | Hưởng duong 22tuổi | Mùng 2 tháng 11 năm Canh Tý |
1106 | Bùi Thị Ngọc Mai | 47 | 21/10/1997 |
1107 | Thừa Ân Huệ Hải, Thừa Ân Tâm Hà | Thai nhi 4 tuần tuổi | Thai nhi 4 tuần tuổi |
1108 | Nguyễn Thị Tỵ | 76 | 14/9/2011 |
1109 | Vương Trọng Hoan | 81 tuổi | 16/1/2021(4/12/canh tý) |
1110 | Hương Linh nhà họ Nguyễn (súc xảo) | 0 tuổi | Không nhớ rõ ạ |
1111 | Thạch Bảo Nhược | 82 | 2/8/2021 (24/06 Tân Sửu AL) |
1112 | Ông Ma Văn Luận | Không nhớ | 2/11/1990 |
1113 | Bà Hoàn Thị Ngò | Không nhớ | Không nhớ |
1114 | Đỗ Văn Nghiên | 73 | 23/08/1972 |
1115 | Bà Lương Thị Tạo | Không nhớ | 28/8/1990 |
1116 | Vũ Thị Kẹo | 83 | 29/02/2001 |
1117 | Cô bé Ma Thị Thu Hằng | 3 tuổi ( sinh năm 1985) | 7/1987 |
1118 | Trần Hải Yến | 57 | 21 tháng 5 năm Tân Sửu (2021) |
1119 | Ông Đỗ Văn Thịnh | Không nhớ | 15/7/1951 |
1120 | Đỗ Văn Khuông | Không nhớ | Không nhớ |
1121 | Vũ Thị Nhu | Không nhớ | 16/12/2013 |
1122 | Nguyễn Văn Vang | Không nhớ | 25/05/1989 |
1123 | Ông Phạm Hữu Phiêu | 96 | 15/4/2021 |
1124 | ĐỖ THỊ KIM THOA | 57 | 5/6/2017 |
1125 | Cha: Cao Phong Mẹ: Võ Thị Lộc |
Cha: Cao Phong – hưởng thọ:74 tuổi Mẹ: Võ Thị Lộc- hưởng thọ: 84 tuổi |
Cha: Cao Phong mất ngày 29/7(AL) Mẹ: Võ Thị Lộc mất ngày 19/01(AL) |
1126 | Nguyễn Văn Lý | 63 tuổi | Ngày 9 tháng 2 năm 2009. |
1127 | Nguyễn Văn Loan | 72 tuổi | Ngày 13 tháng 2 năm 1983 |
1128 | Lê Thị Thẩn | 97 tuổi | Ngày 9 tháng 11 năm 2007 |
1129 | Gia tiên tiền tổ dòng họ Vũ, dòng họ Hoàng, dòng họ Phan, dòng họ Phạm, Bà Cô tổ dòng họ Vũ, Cụ tổ Vũ Văn Đâu, Cụ Vũ Văn Chù, Cụ Nguyễn Thị Rõ, Cụ Vũ Văn Mật, Cụ Nguyễn Thị Tèo, Ông nội Vũ Văn Kiểm, Bà nội Hoàng Thị Cải, Bác Vũ Văn Uy; Cụ Vũ Văn Thám, Cụ Lê Thị Đo, Cụ Hoàng Văn Xuyến, Cụ Lê Thị Kiến, Cụ Bùi Thị Thoài, Ông Hoàng Việt Đài, Ông Phan Văn Ích, Bà Ngô Thị Mỏng, Ông Phạm Bá Măng, Bà Nguyễn Thị Bướm | 84 | Cuh Vũ Văn Chù (14/12), Nguyễn Thị Rõ (25/4), Vũ Văn Mật (24/8), Nguyễn Thị Tèo (24/4), Ông Vũ Văn Kiểm (11/12), Bà Hoàng Thị Cải (9/11), Vũ Văn Uy (3/6), Vũ Văn Thám (29/3), Lê Thị Đo (11/12), Hoàng Văn Xuyến (27/10), Cụ Lê Thị Kiến (16/12), Cụ Bùi Thị Thoài (11/4), Hoàng Việt Đài (10/7), Phan Văn Ích (25/5), Ngô Thị Mỏng (29/3), Phạm Bá Măng (6/12), Nguyễn Thị Bướm (14/12), |
1130 | Nguyễn Văn Quýnh | 96 tuổi | 13/11/2009 |
1131 | Điền Thị Thuận | 51 tuổi | 16/01/1964 |
1132 | Nguyễn Minh Tuấn | 31 tuổi | 23/01 năm Đinh Hợi |
1133 | Nguyễn Huy Tiến | 76 | 08/11/1943 |
1134 | Vũ Thị Nga | 73 | 04/06 năm Ất Dậu |
1135 | Đỗ Văn Nghĩa | 60 | 9/11/1992 (âm lịch) |
1136 | TRẦN DỊ | 95 tuổi | 11.03 al năm 1983 |
1137 | Nguyễn Thị Gia | 51 | 11/7/1985 (âm lịch) |
1138 | Đỗ Thị Thảo | 6 | 1/6/1960 (âm lịch) |
1139 | Đỗ Văn Quang | 3 | 1958 |
1140 | Nguyễn Thị Tâm | 82 | 24/6/1884 (âm lịch) |
1141 | Trần Thi Ham | 83 tuổi | 5/1 năm 2015 ( âm lịch) |
1142 | Bùi Thị XUÂN THÀNH | 64 TUỔI | 15 tháng 5 năm Tân sửu ( 2021) |
1143 | Đỗ Văn Tái | Không rõ | 28-Apr |
1144 | Chu Thị Bén | Không rõ | 1/9 (âm lịch) |
1145 | Trần Thị Diễm | Không rõ | 2/4 (âm lịch) |
1146 | Mai Thị Khéo | 87 tuổi | 14/8 /2019 ( âm lịch) |
1147 | Đỗ Văn Biên | Không rõ | 22/8 (âm) |
1148 | Cụ tổ . Nguyễn Huy Giám. . Cụ Nguyễn Như Bình. Cụ Nguyễn Huy Tâm. Cụ Lương Thị Chức . Cụ Nguyễn Như Bút . Cụ Nguyễn Thị Đãng. Cụ Nguyễn Như Thiếp. Cụ. Dương Thị Vết. Cụ Nguyễn Văn Thoả. Cụ Nguyễn Thị Lưu. Ô mãnh . Nguyễn Như Viết. Ô mãnh . Nguyễn Như Tự. Ô mãnh. Nguyễn Như Kha. Ô mãnh. Nguyễn Như Thích . Bà cô tổ . Nguyễn Thị Quảng .Bà cô. Nguyễn Thị Vệt. Cô . Nguyễn Thị Lịch. Cô bé. Nguyễn Quỳnh Hoa. Cụ . Nguyễn Minh Nguyệt. Cụ Vũ Thị Địch. Ô Nguyễn Ngọc Sơn . Bà Lều Thị Tuyết. Cụ Lều Văn Giáo . Cụ Trần Thị Quất | Cụ tổ . Nguyễn Huy Giám ( không nhớ). Cụ Nguyễn Như Bình ( không nhớ). Cụ Nguyễn Huy Tâm (không nhớ). Cụ Lương Thị Chức (không nhớ)Cụ Nguyễn Như Bút (không nhớ). Cụ Nguyễn Thị Đãng(không nhớ). Cụ Nguyễn Như Thiếp (không nhớ).Cụ Dương Thị Vết (không nhớ). Cụ . Nguyễn Văn Thoả (không nhớ). Cụ Nguyễn Thị Lưu (không nhớ) . Ô mãnh . Nguyễn Như Viết (5tuổi). Ô mãnh . Nguyễn Như Tự.( 8tuổi). Ô mãnh. Nguyễn Như Kha (16tuổi). Ô mãnh . Nguyễn Như Thích (5tuổi). Bà cô tổ. Nguyễn Thị Quảng (6tuổi). Bà cô Nguyễn Thị Vệt (4tuổi). Cô . Nguyễn Thị Lịch ( không nhớ). Cô bé. Nguyễn Quỳnh Hoa (3tuổi). Cụ Nguyễn Minh Nguyệt (không nhớ). Cụ Vũ Thị Địch ( không nhớ). Ô . Nguyễn Ngọc Sơn (không nhớ) . Bà Lều Thị Tuyết ( k nhớ) . Cụ Lều Văn Giáo (không nhớ). Cụ Trần Thị Quất ( không nhớ) | Cụ tổ . Nguyễn Huy Giám ( không nhớ). Cụ Nguyễn Như Bình ( không nhớ). Cụ Nguyễn Huy Tâm ( 14.7). Cụ Lương Thị Chức (16.5). Cụ Nguyễn Như Bút (26.9giáp thìn). Cụ Nguyễn Thị Đãng ( 29.10nhâm thân) . Cụ Nguyễn Như Thiếp (20.12.1964).Cụ Dương Thị Vết (28.10 Quý Sửu). Cụ Nguyễn Văn Thoả (10.4.1988). Cụ Nguyễn Thị Lưu (15.10.2010). Ô mãnh. Nguyễn Như Viết (không nhớ). Ô mãnh . Nguyễn Như Tự( không nhớ). Ô mãnh . Nguyễn Như Kha (15.3). Ô mãnh . Nguyễn Như Thích (1929) . Bà cô tổ. Nguyễn Thị Quảng ( không nhớ). Bà cô Nguyễn Thị Vệt (20.5.1934). Cô Nguyễn Thị Lịch (20.4.1956). Cô bé. Nguyễn Quỳnh Hoa (4.5.1978).Cụ Nguyễn Minh Nguyệt (24.1). Cụ Vũ Thị Địch (1.9.1994). Ô Nguyễn Ngọc Sơn (15.7.2008). Bà Lều Thị Tuyết (5.3.2009). Cụ Lều Văn Giáo (27.7.1968).Cụ Trần Thị Quất (20.5.1988) |
1149 | Vũ Thị Kẹo | 83 | 29/02/2001 |
1150 | Nguyễn Văn Đức | Không rõ | 24/8/1956 (âm) |
1151 | Nguyễn Thị Chế | 72 | 20/10/1972 |
1152 | Nguyễn Đình Cối | Không rõ | 20/10 (âm) |
1153 | Nguyễn Thị Móng | Không rõ | 2/5 (âm) |
1154 | Nguyễn Đình Cành | Không rõ | 30/3 (âm) |
1155 | Nguyễn Thị Tính | Không rõ | 13/3 (âm) |
1156 | Nguyễn Đình Doanh | Không rõ | 5/5/1986 |
1157 | Nguyễn Thị Hạt | Không rõ | 30/3 (âm) |
1158 | Nguyễn Thị Châu | Không rõ | 13/5/1998 |
1159 | Nguyễn Thị Nhân | Không rõ | 1/4 (âm) |
1160 | Nguyễn Thị Tiện | Không rõ | 13/10/1945 (âm) |
1161 | Nguyễn Kim Nga | 6 | 4/10/1979 (âm) |
1162 | Nguyễn Đăng Toàn | Không rõ | 17/11 (âm) |
1163 | Nguyễn Thị Hoà | Không rõ | 3/2/1941 (âm) |
1164 | Nguyễn Đình Đức | Thai nhi | 16/1/1990 (âm lịch) |
1165 | Lê thị hiếu | 96t | 6_3_al |
1166 | ĐOÀN BÍCH THỦY | 72 tuổi | 24/6 năm Tân Sửu |
1167 | LÊ THỊ LỤC | 96 tuổi | 11.09 al 2003 |
1168 | Trần Hinh | 9 tuổi | Không nhớ |
1169 | TRẦN THỊ HÀ | 45 tuổi | 1973 |
1170 | TRẦN SIM | 30 tuổi | 1964 |
1171 | PHAN PHÁN | 72 tuổi | 07.07 al năm 1986 |
1172 | LÊ THỊ HIÊN | 76 tuổi | 11.02 al năm 1997 |
1173 | Phạm Văn Lựu | 74 | 20.6.2021 (AL) |
1174 | PHAN LÊ CHI | 28 tuổi | 20.08 al năm 1969 |
1175 | PHAN DŨNG | Không nhớ | Không nhớ |
1176 | PHAN HÙNG | Lúc nhỏ | Không biết |
1177 | 1,Nguyễn Ngọc Phú 2,Nguyễn Xuân Dũng 3,Nguyễn thị thảo 4,Cô bé cậu bé đỏ 5, Cửu Huyền thất tổ Nguyễn Xuân |
1, 41 tuổi 2, 48 tuổi 3, 64 tuổi |
1, 19/8/1997 2, 3/7/1992 3, 10/5/2020 |
1178 | Võ Thị Út | 81 | 18/08/2018 |
1179 | Cụ bà : Đoàn Bích Thủy | 72 tuổi | Ngày 24 tháng 06 năm Tân Sửu |
1180 | Lợi Bỉ | Hưởng thọ 76 tuổi | 19/7 năm Đinh mão |
1181 | Cụ bà ĐÀO THỊ MAI | 90 | 13 tháng 2 Ầm lịch năm 1997 |
1182 | Nguyễn thị nhiên | 62 | 24/5/208 âm lịch |
1183 | ÔNG : PHAN PHƯỚC NAM | 64 tuổi | 1973 |
1184 | Phạm Thị Thu Trang | 42 tuổi | 14 tháng 11 |
1185 | Lê Văn Xá | 91 | 10/11/1996 |
1186 | Nguyễn Thị An | 100 | 15/1/2002 |
1187 | Trương Văn Huề | 75 tuổi | 8 tháng 10 |
1188 | Bà: VÕ THỊ THANG | 32 tuổi | 14.12 al |
1189 | Bà: LƯƠNG THỊ A | 44 tuổi | 23.7 al |
1190 | Bác: PHAN PHÒ | 3 tuổi | 27.08 al |
1191 | Lương Văn Bồi | Không nhớ | 8/12/1979 |
1192 | PHAN PHƯỚC ĐỊNH | 13 tuổi | 13.08 al |
1193 | Đỗ Thị Diến | Không nhớ | 5/9/năm không nhớ |
1194 | Lương Thị Bình | Không nhớ | 1/3 năm không nhớ |
1195 | PHAN THỊ THANH TÂM | 83 tuổi | 16.12 al |
1196 | Lương Văn Thường | 71 | 9/5/2017 |
1197 | Nguyễn Thị Bích Nguyệt | 32 tuổi | 24/7/2008 |
1198 | Nguyễn văn dừa,nguyễn thị dừa,nguyễn văn trường,nguyễn thị kim hợi,nguyễn thị hoe,nguyễn văn anh,nguyễn văn âu | Ko | Ko nhớ,ko nhớ,21/2/2012,10/12/2006,ko nhớ,1946,14/11/1972 |
1199 | Lương Văn Hào | Không nhớ | Không nhớ |
1200 | Lương Văn Đắc | 63 tuổi | 12/12/1961 |
1201 | Chu Thị Vóc | 87 tuổi | 25/6/ Năm không nhớ |
1202 | Nguyễn văn bính,phùng thị lương,nguyễn văn phượng | Con cháu ko nhớ năm sinh | 17/4/2003,5/7/1994,7/1/2021 |
1203 | Lương Văn Thái | Không nhớ | Không nhớ |
1204 | Nguyễn văn anh thành,nguyễn thị anh thương,phạm khôi nguyên | Thai nhi 6 tuần tuổi,thai nhi 8 tuần tuổi | 02/03/2009,02/03/2009,20/12/2013 |
1205 | Trần Văn Phương Hồ Thị Du Hồ Thị Tũn Nguyễn Văn Lân Phùng Thị Xuyến Trần Văn Nha Trần Văn Dược Nguyễn Thị Xây Nguyễn Thị Na- hd 72 tuổi Bùi Hảo Khương Nguyễn Thị Nguyên- hd 84 tuổi Nguyễn Hữu Phái Nguyễn Thị Bẻo Bùi Hảo Cao. Hd 70 tuổi Nguyễn Thị Ngận -hd 77 tuổi |
Con k nhớ Con k nhớ Con k nhớ |
19/5 27/2 06/5 06/12 10/7 29/1 03/1 27/12 03/8 23/11 23/2 04/2 04/4 09/12 11/2 Chết đói năm 45 Chết đói năm 45 05/5 08/6 |
1206 | Bà: Nguyễn Thị Thơ | 64 tuổi | 17/8/2002 ( nhằm ngày 9/7/ÂL) |
1207 | Dương Văn Ngầu (Cha), Nguyễn Thị Báo ( Mẹ) | Cha: 27 tuổi; Mẹ: 81 tuổi | , Mẹ: ngày 13/4/2019 |
1208 | Lý thanh Cần tự Nguyễn kiên Giang. | hưởng thọ 79 tuổi | 1/7âl năm kỷ tỵ. |
1209 | Nguyễn thị Niên | hưởng thọ 78tuổi | năm 2005 |
1210 | Lê Văn Dũng (liệt sỹ) | 58 tuổi | 03/02/1997 |
1211 | Lê thị Tươi. | hưởng thọ 71tuổi | 7/4 âl 1991 |
1212 | Lê thị Lành. | hưởng dương 23tuổi | 3/1âl năm 1980 |
1213 | Bùi Thị Dung | 68 | 22/06/2014 AL |
1214 | Nguyễn Mạnh Khuyết | 54 | 19/01/2004 |
1215 | Lê Văn Dũng (Liệt Sỹ) | 58 | 03/02/1997 AL |
1216 | Vũ Thị Phong | 83 | 21/10/2011 |
1217 | Huỳnh thái Xương. | hưởng thọ 69 tuổi | 30/03 âl năm 2012 |
1218 | Nguyễn Văn Băng | 48 | 22/11/2004 |
1219 | Nguyễn Văn Minh | 18 | 12/06/2007 |
1220 | Phạm Văn Thoại | 25 | 25/06/1951 |
1221 | Nguyễn Thị Phấn | 87 | 15/20/2013 |
1222 | Nguyễn Cảnh Sửu | 67 | 10 tháng 07 năm Giáp Ngọ (05/08/2014 dương lịch) |
1223 | Phạm Thị Tốn | 1 | 20/12/1950 |
1224 | Vũ Thị Hằng | 86 | 3/11/mậu tuất |
1225 | Võ Kim Xuyến. | hưởng thọ 61 tuổi. | năm 2012 |
1226 | Nguyễn Cảnh Lực | 88 | 24/4/Đinh Sửu |
1227 | Nguyễn Văn Hội | 71 tuổi | 03/03/2000 |
1228 | Nguyễn Thị Từ | 85 | 2/11/Bính Tý |
1229 | Nguyễn Văn Búa | 64 tuổi | 04-May |
1230 | Lý thanh Quân. | hưởng dương 53tuổi | năm 2003 |
1231 | Tiền Thị Ốm | 76 tuổi | 19-Aug |
1232 | Nguyễn Thị Bảy | 84 tuổi | 27/08/2020 |
1233 | Huỳnh thái Chiêu An | 2tháng tuổi | năm 2014 |
1234 | Trần Thị Phùng | 94 | Bính Tý |
1235 | Nguyễn Thị Từ | 85 | 2/11/Bính Tý |
1236 | Phạm Kim Hồng | hưởng dương 42 tuổi, | 03/06/2010 dương lịch |
1237 | Diệp kim sơn | hưởng thọ 73tuổi | năm 2014 |
1238 | Bá Thị Thính | 88 tuoi | 25/8/2015 am lich |
1239 | Tường Duy Thi | 74 | 10/2/1985 am lich |
1240 | Lê thị hiếu | 96t | 06_03_al |
1241 | Huỳnh hồng Ngọc | hưởng dương 19 tuổi | 03/03/2020 âl |
1242 | Tiêu ngọc Ánh | hưởng thọ 63tuổi | 18/06 tân sữu âl |
1243 | Trần thu Liễu | hưởng thọ 69 tuổi | 16/06 tân sữu âl |
1244 | Nguyễn Đình Trách | 83 | 22/04/2012 |
1245 | Hồ thị Nuôi | hưởng thọ 84 tuổi | Tân sữu |
1246 | Trương Bá Tương | không rõ | 27/1 âm lịch |
1247 | Trần Quốc Minh | 59 | 5/3/kỷ hợi (2019) |
1248 | NGUYỄN NGỌC THẢO | 49 | 07-Aug |
1249 | Nguyễn Thị Rớt | 79 | Ngày 1 tháng 6 mậu tuất |
1250 | Lê Thị Tèo | Không rõ | 23/7 âm lịch |
1251 | Tạ Thị Tuyết Mai | 59 | 9/4/tân sửu (2021) |
1252 | Trương Nho | 85 | 8 tháng Giêng năm Tân Sửu |
1253 | Trần Quang Minh | Hưởng dương 56 tuổi | Mùng 7 tháng giêng năm Giáp ngọ |
1254 | Nguyễn Văn Thì | Hưởng thọ 73 tuổi | 26/6/1948 |
1255 | Trương Bá Sính | 79 | 27/6 âm lịch |
1256 | Nguyễn thị Thanh | Mất 1946 | 29-02- Bính Tuất |
1257 | TRƯƠNG ĐỨC HƯNG | 56 TUỔI | 6/4/1996 ( ÂM LỊCH) |
1258 | Nguyễn Văn Quyết | 58 | 12/12/Mậu Tuất (2018) |
1259 | Trần Quang Châu | Hưởng dương 31 tuổi | Mùng 5 tháng 6 năm kỷ hợi |
1260 | TRẦN THỊ DUNG | 86 | 5/3 TÂN SỬU (Âm lịch) |
1261 | Lê Thị Ngũ | 86 | 24/1 âm lịch |
1262 | Nguyễn thị Thanh | Mất 1946 | 29-02- Bính Tuất |
1263 | Nguyễn Thế Văn | 43 tuổi | 26/01/2003 |
1264 | NGUYỄN VĂN NĂM | 79 | 29/11/Giáp Ngọ (ÂL) |
1265 | Trương Thiệp | 81 | 16/5/2017 âm lịch |
1266 | NGUYỄN AN ĐỊNH | 35 TUỔI | 9/11/1976 (ÂM LỊCH) |
1267 | Cậu bé ĐỖ HIẾU NGHĨA , CÔ BÉ ,CẬU BÉ ĐỎ DÒNG HỌ :ĐỖ BÁ | Bé đỏ | 04-Nov |
1268 | Lê Thị Lịch | 63 | 6/12/1998 âm lịch |
1269 | Trần Thiện Phước | 1 | 2012 |
1270 | Lê Đình Lữ | Không rõ | 18/2 âm lịch |
1271 | Nguyễn Thì Đê | 82 | . |
1272 | Trần Thiện Giải | 1 | 2013 |
1273 | Nguyễn Thị Phượng | 49 tuổi | 26/08/2011 |
1274 | Lê Thị Phơn | Không rõ | 6/6 âm lịch |
1275 | Dương Vân Đông; Nguyễn Thị Thu Hạ; Em trai; 3 vong linh thai nhi vô danh | Dương Văn Đông (thọ 68 tuổi); Nguyễn Thị Thu Hạ (60 tuổi); Em trai (cậu bé đỏ); 3 vong linh thai nhi vô danh | Dương Văn Đông: 13/02/2015 âm lịch; Nguyễn Thị Thu Hạ: 11/3/2008 AL; em trai và 3 vong thai nhi (không nhớ ạ) |
1276 | Nguyễn Văn Danh | 1 | 1988 |
1277 | Cậu bé đỏ cô bé đỏ của Phật Tử Ma Thị Bích Huệ | Thai nhi 7 tuần | 2006 |
1278 | Nguyễn Văn Căn | 73 tuổi | 7/7/2002( âm lịch) |
1279 | Hoàng Văn Nam | 1 tuổi | 27/11/1997 |
1280 | Thai nhi cậu bé đỏ, cô bé đỏ họ Hoàng | Thai nhi | Thai nhi |
1281 | Nguyễn Văn Khuyến | 86 | 8/5/2005 |
1282 | Lâm Văn Hậu | 3 tuổi | không nhớ |
1283 | Quản Thị Anh | 86 tuổi | 7/6/2019 |
1284 | Nguyễn Thị Tạc | 98 | 2/10/2018 |
1285 | 1. Bố đẻ: NGUYỄN TẾ THẾ 2. Thai nhi: NGUYỄN BÉ ĐỎ (9 tuần) 3. Thai nhi: NGUYỄN HẠNH PHÚC (15 tuần) |
Bố đẻ 70 tuổi Thai nhi: 9 tuần tuổi; 15 tuần tuổi | Bố đẻ: 24/10 năm Giáp Thân; Thai nhi: Kỷ Sửu Thai nhi: 29 tháng Giêng năm Tân Sửu |
1286 | Ứng Quang Hanh | 77 tuổi | 15/12/2018 |
1287 | Đỗ Thị Hiền | 39 tuổi | 28/1/1982 |
1288 | Đào Thị Hữu | 95 | 26/4/2020 |
1289 | Bà Vũ Thị Non | 79 tuổi | 20/9/2009 âm lịch |
1290 | Quản Thị Hảo | 78 tuổi | 24 tháng 5 năm 2020 |
1291 | Cung thị kim | 84 tuổi | 14/12/ 2019 |
1292 | Trần Thị Hinh | 60 | 3/3/2014 |
1293 | Ngô Thị Nhữ | 35t | 10/11 AL mậu thân |
1294 | Ông nội NGUYỄN VĂN VÂN Bà nội TRỊNH THỊ NANG |
78 tuổi; 90 tuổi | 24/4 năm Canh Thìn 27/2 năm Ất Mùi |
1295 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 47 mất | 7/3/2021(Tân Sửu) âm lịch |
1296 | Lợi Quới Châu —Lợi Muối— Dương Hứa— Tất Chí Phương | Hưởng thọ 84 tuổi —Hưởng thọ 78 tuổi— Hưởng dương 59 tuổi— Hưởng dương 14 tuổi | 10/7 năm nhâm thân— 19/12năm Đinh Dậu —17/8 Quí hợi— 16-11 năm Giáp dần |
1297 | Huỳnh Thị Nghiêu, Trương Thành Nhân, Trần Quang Hòa | 36, 41, 2 | 1972, 2006, 1983 |
1298 | Phan Thị Xuân Nguyên | 72 | 28/8/2020 (âm lịch) |
1299 | Trần thị chít | 51 tuổi | Ngay 27 tháng 5 âm lịch năm 1971 |
1300 | Phạm Thị Mai Thi | 41 | Mùng 5 tháng 2 năm Tâm Sửu |
1301 | Cửu huyền thất tổ, gia tiên 2 bên nhà Họ Nguyễn, các súc xảo nhà Họ Nguyễn Ông Nguyễn Văn Thái: Sinh năm 1927; mất ngày 25/8/2017; Hưởng dương: 90 tuổi Ông Nguyễn Văn Thể: Hưởng dương 88 tuổi Ông Nguyễn Văn Để: Hưởng dương 86 tuổi Bác Nguyễn Thị Tại: Sinh 5/3/1962; mất 18h20p ngày 25/5/2018; Hưởng dương: 56 tuổi |
Cửu huyền thất tổ, gia tiên 2 bên nhà Họ Nguyễn. Ông Nguyễn Văn Thái: Sinh năm 1927; mất ngày 25/8/2017; Hưởng dương: 90 tuổi Ông Nguyễn Văn Thể: Hưởng dương 88 tuổi Ông Nguyễn Văn Để: Hưởng dương 86 tuổi Bác Nguyễn Thị Tại: Sinh 5/3/1962; mất 18h20p ngày 25/5/2018; Hưởng dương: 56 tuổi |
Cửu huyền thất tổ, gia tiên 2 bên nhà Họ Nguyễn. Ông Nguyễn Văn Thái: Sinh năm 1927; mất ngày 25/8/2017; Hưởng dương: 90 tuổi Ông Nguyễn Văn Thể: Hưởng dương 88 tuổi Ông Nguyễn Văn Để: Hưởng dương 86 tuổi Bác Nguyễn Thị Tại: Sinh 5/3/1962; mất 18h20p ngày 25/5/2018; Hưởng dương: 56 tuổi |
1302 | HÀ VĂN ĐÒ | 43 tuổi | 28/5/1990 ÂL |
1303 | Nguyễn Thị Còi | Không nhớ | 15-May |
1304 | THÁI BỬU TRUNG | 57 | 20-Apr |
1305 | A. Nguyễn Văn Thì B. Lý Thị Kính |
A. Hưởng thọ 73t B. Hưởng thọ 73t |
26/6/1948 |
1306 | Nguyễn Danh giao | 76 | 24/9/1980 ( âm lịch) |
1307 | MAI ĐỨC HỒNG | 88 tuổi | 09 tháng 11 năm Mậu Tuất (15/12/2018) |
1308 | HUỲNH THỊ LÁ | 63 | 23-Jul |
1309 | NGUYỄN NGỌC THẢO | 49 tuổi | 8/7/2012 (Nhâm thìn) Âm lịch |
1310 | Nguyễn thị nghĩa | 70 | 29/4/ 1985 |
1311 | VÕ VĂN XỒI | 73 | 14-Dec |
1312 | VÕ THỊ CHỌN | 71 | 04-Jul |
1313 | Nguyễn thị Hót | 75 | 25/1/1987 |
1314 | Phạm Văn Ngọc | 58 | 20/05/2000 |
1315 | Bà ngoại: Nguyễn Thị Thìn, Bác Bùi Duy Đác ( không nhớ năm mất, tuổi mất), bác Bùi Thị Ngát ( ko nhớ năm mất, tuổi mất), bác Đặng Thị Hường (ko nhớ năm mất, tuổi mất), Bác Bùi Duy Duấn hưởng dương 63 tuổi, mất ngày 08/09/2016(AL), bác Bùi Duy Bính (ko nhớ năm mất , tuổi mất), bác Bùi Duy Lê hưởng dương 59 tuổi, mất ngày 01/06/2018. Bác Bùi Thị Yến ( ko nhớ năm mất, tuổi mất). | 63 | 08/02/1990 |
1316 | Mẹ: PHẠM THỊ NGUYỆT | 77 tuổi | 15 tháng 12 năm Đinh Hợi (22/01/2008) |
1317 | Phan huy tưởng | 70 | 20/3/1997 |
1318 | Đinh vĩnh phương | 79 tuổi | Ngày 12 tháng 8 năm 2019 |
1319 | Vũ thị thơi | 72 | 13/1/1999 |
1320 | Bà Cô Đỗ Thị Lới, Bác Đỗ Văn Tòm | Không nhớ | Không nhớ |
1321 | Cửu huyền thất tổ họ Trần, họ Ngô, họ Bùi ,họ Hoàng và vong thi nhi (Diệu Âm) | Không rõ | Không rõ. Vong thai nhi mất 11/1988 dương lich. |
1322 | Cửu huyền thất tổ, gia tiên hai bên nội ngoại nhà Họ Nguyễn, Vương, Bùi. Các Thai Nhi, súc xảo nhà họ Nguyễn Bà Nguyễn Thị Tỵ: Pháp danh: Hiệu Diệu Ty; sinh 1935, mất lúc 8h40 ngày 14/9/2011; Hưởng dương: 76 tuổi Ông Nguyễn Văn Cầm: (anh chồng của bà Nguyễn Thị Tỵ) (ko rõ năm mất) Bà Nguyễn Thị Tý (mất tại nghĩa trang Phương Bảng, song phương, Hoài Đức) (ko rõ năm mất) Ông Nguyễn Văn Kỳ: (ko rõ năm mất) Bà Vương Thị Xoi: (ko rõ năm mất) Bà Bùi Thị Xuân: (ko rõ năm mất) Chị Nguyễn Thị Ánh (ko rõ năm mất) Chị Nguyễn Thị Hà (ko rõ năm mất) Anh Nguyễn Văn Hải (ko rõ năm mất) |
Cửu huyền thất tổ, gia tiên hai bên nội ngoại nhà Họ Nguyễn, Vương, Bùi. Các Thai Nhi, súc xảo nhà họ Nguyễn Bà Nguyễn Thị Tỵ: Pháp danh: Hiệu Diệu Ty; sinh 1935, mất lúc 8h40 ngày 14/9/2011; Hưởng dương: 76 tuổi Ông Nguyễn Văn Cầm: (anh chồng của bà Nguyễn Thị Tỵ) (ko rõ năm mất) Bà Nguyễn Thị Tý (mất tại nghĩa trang Phương Bảng, song phương, Hoài Đức) (ko rõ năm mất) Ông Nguyễn Văn Kỳ: (ko rõ năm mất) Bà Vương Thị Xoi: (ko rõ năm mất) Bà Bùi Thị Xuân: (ko rõ năm mất) Chị Nguyễn Thị Ánh (ko rõ năm mất) Chị Nguyễn Thị Hà (ko rõ năm mất) Anh Nguyễn Văn Hải (ko rõ năm mất) |
Cửu huyền thất tổ, gia tiên hai bên nội ngoại nhà Họ Nguyễn, Vương, Bùi. Các Thai Nhi, súc xảo nhà họ Nguyễn Bà Nguyễn Thị Tỵ: Pháp danh: Hiệu Diệu Ty; sinh 1935, mất lúc 8h40 ngày 14/9/2011; Hưởng dương: 76 tuổi Ông Nguyễn Văn Cầm: (anh chồng của bà Nguyễn Thị Tỵ) (ko rõ năm mất) Bà Nguyễn Thị Tý (mất tại nghĩa trang Phương Bảng, song phương, Hoài Đức) (ko rõ năm mất) Ông Nguyễn Văn Kỳ: (ko rõ năm mất) Bà Vương Thị Xoi: (ko rõ năm mất) Bà Bùi Thị Xuân: (ko rõ năm mất) Chị Nguyễn Thị Ánh (ko rõ năm mất) Chị Nguyễn Thị Hà (ko rõ năm mất) Anh Nguyễn Văn Hải (ko rõ năm mất) |
1323 | Phan thị thắm | 9 | 10-May |
1324 | Hồ minh Tiếm | 28 | Ngày 13 tháng 4 2011 |
1325 | Chồng: DƯƠNG THANH HẢI | 34 tuổi | 05 tháng 4 năm Quý Dậu (25/5/1993) |
1326 | CỬU HUYỀN THẤT TỔ HỌ NGUYỄN | Không nhớ | Không nhớ |
1327 | NGUYỄN VĂN NGỮ | Không nhớ | 23-Mar |
1328 | LÊ HỒNG TƠ | Không nhớ | 22/8/2000 |
1329 | Phạm Thị Hội | 73 | 20/4 Âm lịch 2019 |
1330 | NGUYỄN THỊ TẦN | Không nhớ | 13-Dec |
1331 | Anh ruột: MAI ĐỨC LẠC | 29 tuổi | 12 tháng 02 năm Mậu Ngọ (20/3/1978) |
1332 | NGUYỄN VĂN HÁN | Không nhớ | 09-Jan |
1333 | NGUYỄN NGỌC DẠI | Trẻ sơ sinh | Không nhớ ạ |
1334 | Thai Nhi (Súc xảo) | Sảy Thai | 2017,2018,2019, |
1335 | Lê Văn Mẹo | 75 | 19/7 Âm lịch 2013 |
1336 | Vũ Lê Phong | 61 tuổi | 2.6.2018 (tức ngày 13.7.2018 dương lich) |
1337 | Phan văn tụ | Không nhớ | 20-Dec |
1338 | NGUYỄN THỊ NGÂM | Không nhớ | 04-May |
1339 | NGUYỄN THỊ CHANH | Không nhớ | Không nhớ |
1340 | Lê Văn Hoà | 61 | 23/3 âm lịch 2006 |
1341 | NGUYỄN THỊ HOA | Không nhớ | 17-May |
1342 | Vương Đình Khanh | 54 | 12/06/2017 âm lịch |
1343 | NGUYỄN NỤ ĐỎ | Không có | Sa sẩy |
1344 | Em gái, Em trai (súc xảo) | Sảy thai | Không nhớ rõ năm |
1345 | Trần Xuân Hải | 27 | 04/10/1988 |
1346 | Chị ruột: MAI THỊ KIM THOA | 34 tuổi | 24 tháng 4 năm Mậu Thìn (06/6/1988) |
1347 | CÔ, CẬU BÉ ĐỎ HỌ NGUYỄN – LÊ | Không nhớ | Sa sẩy |
1348 | Phạm Thị Mạch | 65 | 28/05/2018 |
1349 | NGÔ KIM LIỄU | Hưởng thọ 86 tuổi | 21 tháng 3 năm tân sữu |
1350 | CỬU HUYỀN THẤT TỔ HỌ TRẦN | Không nhớ | Không nhớ |
1351 | Lê Đức Lựu | 73 tuổi | 14.9.2014 âm lịch( 7.10.2014 dương lịch) |
1352 | BÀ CÔ TỔ VÀ MÃNH CẬU HỌ TRẦN | Không nhớ | Không nhớ |
1353 | Tạ thị nhọt | 52 | 18/4/1962 |
1354 | Ông Trần Phú Vinh, Bà Đoàn Thị Quý | Ông 91, Bà 86 | Không nhớ |
1355 | TRẦN VĂN ĐỘ | Không nhớ | 15-Feb |
1356 | Ông Ma Văn Luận | Không nhớ | 2/11/1990 |
1357 | Hoàng Thị Nguyên | 20 tuổi | 22/06/2012 |
1358 | Bà Hoàng Thị Ngò | Ko nhớ | Không nhớ |
1359 | NGUYỄN THỊ GÁI | Không nhớ | 17-Sep |
1360 | Tạ nguyễn nhật minh | 2 tuổi | 28/7/2018 al |
1361 | TRẦN VĂN LƯỢNG | Không nhớ | 19-May |
1362 | – Nguyễn Văn Quang (PD: Chân Thiện Hiển) – Nguyễn Văn Quân (PD: Chân Thiện Sinh) – Nguyễn Văn Lợi (PD: Chân Thiện Tịnh) – Nguyễn Văn Hiển (PD: Chân Thiện Độ) – Nguyễn Văn Phê (PD: Chân Thiện Tộc) – Nguyễn Thị Dền (PD: Chân Diệu Linh) * Các con thai nhi Tuệ Giác, các con Tâm Nhẫn, các con Diệu Âm. |
26,42,43,37,49, mất lúc nhỏ, nhỏ | – 03/11/1984 (âm lịch) – 22/09/2003 (âm lịch) – 01/05/2004 ( âm lịch) – 12/02/2008 ( âm lịch) – 28/02 – còn nhỏ |
1363 | TRẦN THỊ SỰ | Không có | 01-May |
1364 | TRẦN TRÍ DŨNG | 71 tuổi | 23/4 ÂM LỊCH |
1365 | Bà Lương Thị Tạo | Ko nhớ | 28/8/1990 |
1366 | Ma Đình Hội | Ko nhớ | Ko nhớ |
1367 | Lê Thị Chắt | 91 tuổi | 29.5.2021 âm lịch( 8.7.2021 dương lịch) |
1368 | Nguyễn ngọc bình | 58 tuổi | 25/3/2016 |
1369 | Ma Văn Điền | ko nhớ | ko nhớ |
1370 | TRẦN VĂN HIỆP | Không nhớ | 05-Jan |
1371 | Bùi thị sánh | 91 | 22/7/2015 |
1372 | Đào Thị Bịch | ko có | ko có |
1373 | CÔ, CẬU BÉ ĐỎ HỌ TRẦN | Không nhớ | Không nhớ |
1374 | Ma Thị Thu Hằng | 3 tuổi | tháng 7/1987 |
1375 | Phạm Hữu Phiêu | 96 tuổi | 15/4/2021 |
1376 | Vũ Thị Non | ko nhớ | ko nhớ |
1377 | Phạm thị hạnh | 55 tuổi | 26.4.2021 âm lịch (6.6.2021 dương lich) |
1378 | Bé Cầm bá phúc | 5 tuần tuổi | 6/12/2020 al |
1379 | TRẦN HOÀNG BÉ | Sa sẩy | Không nhớ |
1380 | 1. Phạm Văn Hướng 2. Lê Thị Suốt 3. Phạm Văn Viết 4. Phạm Thị Bao 5. Phạm Văn Biên 6. Phạm Thị Luận 7. Phạm Văn Hùng 8. Phạm Văn Hằng 9. Đặng Thị Tươi |
5. 75 tuổi 7. 5 tuổi 8. 57 tuổi 9. 34 tuổi |
5. 20/1 âm lịch 6. 12/4 âm lịch 7. 3/7 âm lịch 8. 21/2 âm lịch 9. 20/2 âm lịch |
1381 | Lương văn luỹ | 71 | 27/4/1992 |
1382 | TRẦN HOÀNG ĐỎ | Sa sẩy | Không nhớ |
1383 | Ngô Đắc- sinh năm 1919 mất năm 2005 Nguyễn Thị Diệp mất 1982 Ngô Thị Dơn mất 1984 Ngô Đình Mai – sinh năm 1939 mất năm 1975 |
Ngô Đắc – thọ 86 tuổi Ngô Đình Mai – hưởng dương 39 tuổi |
Ngô Đắt – mất 17/6/2005 Nguyễn Thị Diệp mất 05/11/1984 Ngô Thị Dơn mất 28/4/1986 Ngô Đình Mai – mất 8/03/1975 |
1384 | Gia tiên họ Phạm | nhiều tuổi hưởng dương | nhiều ngày lâm chung |
1385 | Gia Tiên Họ Hoàng | Con không biết ạ | Không biết ạ |
1386 | Cô bé đỏ, cậu bé đỏ – thai nhi | ko nhớ | 1987 |
1387 | TRẦN HOÀNG NHI | Sa sẩy | Không nhớ |
1388 |
CuTrương Thị Ty Cu Trẻ Trương Thị Rốt Cha Trương Văn Hòa Cha Phạm Văn Ân |
85 Tuổi cụ trẻ mất lúc nhỏ Hòa72 Tuổi Ân 84 Tuổi |
Ty 26/11 cụ Rốt 16/4 Hòa 10/11 Ân 5/8 |
1389 | TRẦN HOÀNG LINH | Sa sẩy | Không nhớ |
1390 | Họ phạm, họ Dương, ông phạm Thức, bà Nguyễn thị Xược, ông Phạm Nhân, ông Phạm Nghĩa pD : Quảng ý, bà trần thị Bốn PD: Quảng hằng, ông Phạm Trí, ông Phạm Dũng , ông Phạm Cung, ông Phạm Hoạt , ông Phạm Phong PD Quảng Điền mất ngày 7/9/2004 , Phạm Hòe em PD Quảng anh, phạm Kỷ PD Quảng lụt, phạm thị sửu PD Quảng XUÂN, phạm Khương, bà Lê thị Chiu ,phạm văn XUÂN mất ngày 27/6 Phạm Tường liệt sỹ, Duong trí khang, hoàng thị Thúy Duong trí Bình liệt sỹ, Dương văn Bỉnh mất ngày 10/01/2020 an táng tại Đức quang ĐỨC thọ hà tĩnh | Ko biết | 7/9/2004 |
1391 | CỬU HUYỀN THẤT TỔ HỌ HOÀNG | Không nhớ | Không nhớ |
1392 | Triệu Văn Đảng | 93 | 24-Aug |
1393 | HOÀNG ƯU | Không nhớ | 01-May |
1394 | NGUYỄN THỊ CHẮT | Không nhớ | 17-Aug |
1395 | HOÀNG THỊ VINH | Không nhớ | 10-Oct |
1396 | 1. Phạm Tiến Tác 2. Phạm Thị Nhung 3. Phạm Thị Càng 4. Phạm Tiến Tung 5. Phạm Tiến Đỏ |
Không có | 1. 17/11 âm lịch 2. 15/4 âm lịch 4. 12/9 âm lịch |
1397 | HOÀNG XUÂN NINH | Không nhớ | 27-Feb |
1398 | PHẠM THỊ QUYÊN | 75 | 14/11/2015 |
1399 | Nguyễn Đình Minh | 78 | 15-Nov |
1400 | Vũ Thị Vinh | 46 | 20/12/1977 (AL) |
1401 | CÔ, CẬU BÉ ĐỎ HỌ HOÀNG | Không nhớ | Không nhớ |
1402 | Lê Văn Hậu | 57 tuổi | 09/04 âm lịch |
1403 | Triệu Thị Nhặt | 78 | 05-Sep |
1404 | Nguyễn Văn Chữ | 87 | 24/8/kỷ Hợi |
1405 | CỬU HUYỀN THẤT TỔ HỌ NGUYỄN | Không nhớ | Không nhớ |
1406 | NGUYỄN THẾ LỘC | Không nhớ | 11-May |
1407 | DƯƠNG THIÊN ĐÁNG | 80 | 06/04 Nhâm Ngọ |
1408 | Nguyễn Thị Tèo | 59 | 17-Apr |
1409 | PHẠM THỊ ĐỀN | Không nhớ | 12-Jun |
1410 | Nguyễn Văn Văn | Thai nhi | 1990 |
1411 | DƯƠNG ANH BẢO | 30 | 02/07 Tân Tỵ |
1412 | Nguyễn Kim Cúc | Thai nhi | 1995 |
1413 | NGUYỄN THỊ ĐỖ | Không nhớ | 10-Jun |
1414 | Đinh Thị Chăm | 55 | 21-Apr |
1415 | NGUYỄN MẠNH KHUYẾT | 74 tuổi | 19-Jan |
1416 | VŨ THỊ PHONG | 83 tuổi | 21-Oct |
1417 | Trần Thị Em | không rõ | 16/7/năm không rõ |
1418 | Bùi Văn Phẩy | 65 tuổi | 28/7/1983 |
1419 | NGUYỄN THỊ ĐẶC | Không nhớ | 06-Jun |
1420 | NGUYỄN VĂN BĂNG | 48 tuổi | 22-Nov |
1421 | Nguyễn Tuấn Võ | Thai nhi | 1996 |
1422 | Huỳnh Thị Bình | không rõ | 29/7/không rõ |
1423 | NGUYỄN VĂN MINH | 18 tuổi | 06-Dec |
1424 | Trần Lê Thị Hương | 64 tuổi | 23/6/2021 AL |
1425 | CÔ, CẬU BÉ ĐỎ HỌ NGUYỄN – PHẠM | Không nhớ | Không nhớ |
1426 | NGUYỄN VĂN SƠ | sa sẩy | Không nhớ |
1427 | Vương Hoan Bôi | 72 | 04/04/1999 |
1428 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 76 tuổi | 13/7/Tân Mão |
1429 | Nguyễn Minh Ngọc | Thai nhi | 2008 |
1430 | Bùi Thị Nhớn | 85 | 05-Aug |
1431 | Trần Lang | 79 | 06/10/2008 |
1432 | Lê Thị Phi Hường | 61 | 06/1/không rõ |
1433 | Các hương linh tổ tiên họ Trần, họ Mai, họ Vương | Không có | Không có |
1434 | PHẠM THỊ MẬM | Không nhớ | 17-Mar |
1435 | CỬU HUYỀN THẤT TỔ HỌ PHẠM, HỌ AN | Không nhớ | Không nhớ |
1436 | Trương Thanh Muội | 77 | 12/04/2005 |
1437 | Trần Thắng | 57 | 19/05/1978 |
1438 | Đinh Văn Nhật | 50 | 04-Sep |
1439 | TRẦN THỊ MẬP | Không nhớ | 12-Jul |
1440 | PHẠM VĂN SONG | Không nhớ | 01-Feb |
1441 | Nguyễn Duy Bình | 43 | 13/2/2018(AL) |
1442 | Lê Nguyên Lân | 24 | 24/4/Nhâm Thân |
1443 | VŨ THỊ THÊM | Không nhớ | 10-Jun |
1444 | NGUYỄN THỊ PHẤN | 87 Tuổi | 15-Oct |
1445 | Mai Quảng Phước | 85 | 03/09/2014 |
1446 | Lê Đình Nghệ | 42 | 15/11/không rõ |
1447 | Võ Huyên | 73 | 29/11/2009 |
1448 | PHẠM THỊ TỐN | Không nhớ | 20-Dec |
1449 | PHẠM VĂN HỨA | Không nhớ | 05-Apr |
1450 | Huỳnh Thị Cẩn | không biết | 4/1/Quý Dậu |
1451 | AN THỊ HIỀN | Không nhớ | 23-Sep |
1452 | AN VĂN TÙY | Không nhớ | 25-Jul |
1453 | Lâm Hữu | 81 tuổi | 21-Oct |
1454 | Mai Bang, Trần Nguyệt Khanh, Trần Quốc Khánh, Lôi Tiểu Dao | 79, 83. 84. 89 | 18/08/1979, 27/04/1983, 25/04/2012, 24/09/2019 |
1455 | Lê Vô Danh | không biết | không biết |
1456 | AN THIÊN TÂN | Không nhớ | 16-Jul |
1457 | AN THỊ VIÊN | Không nhớ | 27-Apr |
1458 | Nguyễn Xuân Thiện | 92 | 29-Jun |
1459 | Bùi Văn Đông | 20 tuổi | 11/03/1975 |
1460 | Đặng Họp | 36 | 28/5/Ất Mão |
1461 | PHẠM VĂN THOẠI | 25 tuổi | 25-Jun |
1462 | Nguyễn Thị Lừng | 89 | 03-May |
1463 | Những thai nhi | Thai nhi | Không nhớ |
1464 | AN TÔN TẪN | Không nhớ | 04-May |
1465 | Đặng Lê Vô Danh | không có | không có |
1466 | Phạm Thị Diễm | 76 | 29-Sep |
1467 | Võ Còn | 36 tuổi | 28/9/1946 |
1468 | CỬU HUYỀN THẤT TỔ DÒNG HỌ TRẦN | Không nhớ | Không nhớ |
1469 | Trần Thị Sáu | 43 | 24/8/1953 |
1470 | CÔ, CẬU BÉ ĐỎ HỌ TRẦN – NGUYỄN | Không nhớ | Không nhớ |
1471 | Võ Từ | 42 tuổi | 14/1/1942 |
1472 | Nguyễn Khắc Ngạch | 80 | 10-May |
1473 | CỬU HUYỀN THẤT TỔ DÒNG HỌ NGUYỄN | Không nhớ | Không nhớ |
1474 | Võ Thị Tứ | không nhớ | không nhớ |
1475 | NGUYỄN THỊ TÍCH | HƯỞNG THỌ 75 TUỔI | 21/04/2014 ÂL (GIÁP NGỌ) |
1476 | Võ Chí Công | không có | không có |
1477 | Phùng Văn Uyên | 81 | 10-Oct |
1478 | Lê Thị Thanh | không nhớ | không nhớ |
1479 | Trần Văn Như | 36 tuổi | 19/1/1946 |
1480 | Lê Thị Ngần | không nhớ | 03-Mar |
1481 | Trần Thị Nở | 95 tuổi | 28/9/2004 |
1482 | Lê Văn Khẩn | không nhớ | 16-Jul |
1483 | Võ Minh Thanh | 34 tuổi | 03/08/2004 |
1484 | Nguyễn hữu Ngũ .nguyễn thị Năm Đàm thị Thường Nguyễn hữu Long nguyen huu Đường .Nguyễn thị Thái Cha đẻ ; Bùi Đình Lôc | 57 t | 25/2. 25/3 |
1485 | võ Văn Định | không nhớ | không nhớ |
1486 | Nguyễn Thị Vện | không nhớ | 20-May |
1487 | Bành Mình Đạt | 56 | 29/11/2019( 04/11 Kỷ Hợi) |
1488 | Lê Thị Định | không nhớ | không nhớ |
1489 | Lê Văn Nhân | Không nhớ | 05-Jun |
1490 | Võ văn Hoan | không nhớ | không nhớ |
1491 | Lê thị Hoan | không nhớ | không nhớ |
1492 | Lê Văn Tiếu | Không nhớ | 13-Jan |
1493 | TRẦN NIÊN VÕ THỊ TẠ TRẦN HAI TRẦN SƠ TRẦN THỊ CẦU TRẦN THỊ PHƯỚC TRẦN THỊ TÁM TRẦN HẬU NGUYEN VIÊN DƯƠNG TOẢN PHAN XỪ NGUYỄN THỊ MỘT PHAN TRUNG PHẠM THỊ THIỂN PHAN THỊ XÍ PHAN BỘ PHAN THỊ PHƯỢNG |
KHÔNG RÕ | 26/12 6/3 24/4 29/5 13/4 23/11 22/7 29/4 2/12 2/1 27/7 |
1494 | võ văn phúc | không nhớ | không nhớ |
1495 | võ minh TUỆ | KHÔNG CÓ | KHÔNG NHỚ |
1496 | Lê Văn Sự | 84 | 05-Aug |
1497 | NGUYỄN VĂN HIÊU | Không nhớ | 28-Nov |
1498 | VÕ VĂN LAN | KHÔNG CÓ | KHÔNG CÓ |
1499 | ĐẶNG THỊ MIÊU | Không nhớ | 28-Nov |
1500 | Tường Duy Thi | 74 | 10/2/1985 am lich |
1501 | Nguyễn Thị Chắt | 18 | 02-Oct |
1502 | NGUYỄN VĂN CẦU | Không nhớ | 28-Nov |
1503 | HOÀNG THỊ THIỂU | Không nhớ | 28-Nov |
1504 | THAI NHI( VÕ THIÊN BẢO, VÕ GIA BẢO, HÀ ANH( | KHÔNG CÓ | KHÔNG NHỚ |
1505 | NGUYỄN VĂN HIỀN | Không nhớ | 28-Nov |
1506 | NGUYỄN THỊ TỊNH | Không nhớ | 28-Nov |
1507 | Tưởng duy nhật | 22 | 19/12/1969 ( liet sy) |
1508 | Vỏ thị tạ | 86 tuổi | 03-Jun |
1509 | HOÀNG THỊ KHẢ | Không nhớ | 10/02/2019 |
1510 | NGUYỄN VĂN SỸ | Không nhớ | 22/10/2015 |
1511 | HÀ VĂN BẢNG | 83 TUỔI | 17/11/2019 |
1512 | Lê Trung Sơn | 29 | 20-May |
1513 | Tường duy Dương | 18 | 19/12/1979 |
1514 | NGUYỄN THỊ CHẮT | Không nhớ | 17/08/1976 |
1515 | ÔNG HOÀNG ƯU | Không nhớ | 05/01/1936 |
1516 | Lê Xuân Hồng | 1 | 07-Apr |
1517 | HOÀNG XUÂN BÌNH | Không nhớ | 23-Mar |
1518 | NGUYỄN THỊ HUỆ | Không nhớ | 03-Oct |
1519 | HOÀNG THỊ TAM | Không nhớ | Không nhớ |
1520 | Cụ Trương Văn Mưa Cụ Phạm Thị Ngà |
Cụ Mưa 84 Tuổi cụ Ngà 95 Tuổi | Cụ Mưa mất 18/12 Cụ Ngà mất 24/10 |
1521 | HOÀNG THỊ LÀI | Không nhớ | Không nhớ |
1522 | HOÀNG THỊ LAN | Không nhớ | Không nhớ |
1523 | Không tên | Rất lâu | Rất lâu |
1524 | HOÀNG XANH | Không nhớ | 26/06/2014 |
1525 | HOÀNG XUÂN VIỆT | Không nhớ | Không nhớ |
1526 | Lê Ngọc Hưng | 30 | 06-Oct |
1527 | HOÀNG XUÂN NAM | Không nhớ | Không nhớ |
1528 | HOÀNG THỊ VINH | Không nhớ | 10/10/2013 |
1529 | Bà Cô Tổ Họ Phan Cụ Phan Đăng Doanh Cụ Nguyễn Thị Thường Cụ Phan Đăng Trùng Cụ Nguyễn Thị Đĩnh Cụ Phan Đăng Vinh Cụ Nguyễn Thị Búi Ông Phan Đăng Hưởng Bà Bùi Thị Thiết Bố Phan Đăng Thông Chú( Cậu Bé) Phan Đăng Văn (tức Quéo) Cậu đỏ Phan Đức Thành Cháu ( Cô Bé) Phan Thị Minh Phương Cô Bé + Cậu Bé đỏ Họ Phan Bố Vợ Nguyễn Cảnh Tuyến Mẹ Vợ Phạm Thị Sóc Cậu Nguyễn Mạnh Hùng Gì Nguyễn Thị Hoà Cháu Trần Thị Thu Huyền Cửu Huyền Thất Tổ Nội Ngoại hai bên Họ Phan Họ Nguyễn Cùng những oan gia trái chủ nhiều đời nhiều kiếp của chúng con |
Không nhớ | Không nhớ Mất 16 – 4 27 -2 21 -4 29 -4 25 -5 18 -3 11 -11 16 -3 -1992 12 -1-1990 6 – 6 1988 9 -9 Không nhớ 15 -8 -2018 07 -7 -2020 08 -1 Không nhớ 09 -4 |
1530 | NGUYỄN VĂN HOÁN | Không nhớ | 19/03/1965 |
1531 | NGUYỄN XUÂN DIỆU | Không nhớ | 12/06/2015 |
1532 | Trần Niên Võ Thị Tạ Nguyễn Viên |
Không biết 86 tuổi Không biết |
26/12 6/3 13/4 |
1533 | HOÀNG XUÂN NINH | Không nhớ | 27/02/1977 |
1534 | TÂM PHÚC | Sa sẩy | 15/10/1986 |
1535 | Hà Văn Hiếu | 80 | 26-May |
1536 | TÂM ĐỨC | sa sẩy | 15/10/1986 |
1537 | CÔ, CẬU BÉ ĐỎ HỌ NGUYỄN – HOÀNG | Không nhớ | Không nhớ |
1538 | Trần Quang Nương | không nhớ | 15-Oct |
1539 | Trần Phúc Chính | không nhớ | 02-Jul |
1540 | Trần Hai Trần Sơ Trần Thị Cầu Trần Thị Phước Trần Thị Tám Trần Hậu |
Không nhớ | Không có 24/4 29/5 Không có Không có 19/1 |
1541 | Phạm Thị Huệ | Không nhớ | 17-Dec |
1542 | Trần Công Phương | không nhớ | 24-Mar |
1543 | Phan Xừ Nguyễn Thị Một Phan Trung Phạm Thị Thiển Phan Thị Xí Phan Thị Phượng Phan Bộ Dương Toản |
Không nhớ | 23/11 23/11 22/7 29/4 2/12 27/7 2/1 29/6 |
1544 | Vũ Thị Thanh | không nhớ | 22-Feb |
1545 | Trần Đăng Du | Không nhớ | 27-May |
1546 | Lê Khắc Hưng | 26 tuổi | 19/5/2021 |
1547 | Trần Đăng Nghiêm | không nhớ | 09-Sep |
1548 | Phạm Thiệu Cầu | không nhớ | 10-Apr |
1549 | Trần Thị Phúc | 93 | 16_3_2017 âm lịch |
1550 | NGUYỄN THỊ SÁU | Không nhớ | 19-Apr |
1551 | LÊ VĂN ĐẶNG | Không nhớ | 10-May |
1552 | Bố: Lê Tòng Em trai: Lê Việt Bắc |
74 tuổi 11 tuổi |
6/4/1999 10/08/1971 |
1553 | LÊ VĂN RY | Không nhớ | 28-Aug |
1554 | NGUYỄN THỊ BA | Không nhớ | 17-Apr |
1555 | Trần Đăng Luân | Không nhớ | 26-Mar |
1556 | Lê Thị Thu Hoài | Cô bé đỏ | Không nhớ |
1557 | NGUYỄN THỊ DUNG | Không nhớ | 04-Dec |
1558 | Hoàng Thị Lộc | Không nhớ | 26-Jun |
1559 | CÔ, CẬU BÉ ĐỎ HỌ LÊ + ĐÀO | sa sẩy | 12-Nov |
1560 | CÔ, CẬU BÉ ĐỎ HỌ LÊ + ĐÀO | sa sẩy | 13-Apr |
1561 | Trần Văn Nhi | Không nhớ | 18-May |
1562 | Lê Thị Uyến | Không nhớ | 21-May |
1563 | PHẠM THỊ HOA | Không nhớ | 13-Jun |
1564 | NGUYỄN VĂN TRỊNH | Không nhớ | 04-Apr |
1565 | NGUYỄN THỊ CÔI | Không nhớ | 27-Feb |
1566 | ĐÀO ĐỨC TẤN | Không nhớ | 07-Sep |
1567 | Trần Văn Miên | Không nhớ | 29-Oct |
1568 | HOÀNG HỮU TỐI | Không nhớ | 07-Apr |
1569 | ĐÀO THỊ ĐĨNH | Không nhớ | 15-Jul |
1570 | Phạm Văn Từ Nguyễn Thị Tý Phạm Thị Dần Phạm Gia Huệ |
Cụ Từ 79 Tuổi Cụ Tý79 Tuổi Dân Huệ mất lúc nhỏ |
Cụ Từ 26/8 Cụ Tý 30/12 Dần Huệ mất lúc nhỏ |
1571 | Vũ Thị Vãng | Không nhớ | 05-Apr |
1572 | HOÀNG HỮU BẨY | Không nhớ | 25-Apr |
1573 | HOÀNG THỊ BẤN | Không nhớ | 17-Dec |
1574 | TRỊNH VĂN HÀNH | Không nhớ | 19-Dec |
1575 | TRỊNH THỊ THỤ | Không nhớ | 17-Feb |
1576 | Trần Thị Cùi | không nhớ | không nhớ |
1577 | ĐÀO ĐỨC PHẢ | Không nhớ | 20-Aug |
1578 | HOA THỊ NGỌ | Không nhớ | 20-Sep |
1579 | Trần Thị Tuyên | không nhớ | không nhớ |
1580 | TRỊNH VĂN KIỆU | Không nhớ | Không nhớ |
1581 | Lê Khắc Hiếu | 55 tuổi | 8/8/1998 |
1582 | Trần Thị Toán | không nhớ | không nhớ |
1583 | Trần Thị Miêng | không nhớ | không nhớ |
1584 | Trần Xuân Hội | 79 | 09-Dec |
1585 | NGUYỄN VĂN GẤM | 80 tuổi | 13/10/Ất Hợi |
1586 | Trần Mai Sóc | không nhớ | 23-Feb |
1587 | Đõi Thị Hồng | 78 tuổi | 25/10/2011 (ÂL) |
1588 | Trần Thị Vân | 74 | 09-Feb |
1589 | Phạm Đắc Khong | 88 | 10-Oct |
1590 | Phạm Thị Dục | không nhớ | 17-Oct |
1591 | Trần Văn Ngạn | 72 tuổi | 20/10/1994 (ÂL) |
1592 | Phạm Đắc Khoanh | không nhớ | không nhớ |
1593 | Phạm Đắc Nhu | không nhớ | 25-Jan |
1594 | Phạm Đắc Khuynh | không nhớ | 09-Dec |
1595 | Phạm Thị Vòng | không nhớ | không nhớ |
1596 | Nguyễn Thị Địch | 85 tuổi | 24/8/2012 (ÂL) |
1597 | ÔNG NỘI VŨ ĐÌNH HIẾU | Không biết | 18/10 âm năm Mậu Ngọ 1978 |
1598 | Phạm Đắc Tụ | không nhớ | không nhớ |
1599 | Phạm Đắc Trụ | không nhớ | không nhớ |
1600 | BÀ NỘI NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Không biết | 16/11 âm năm 1999 |
1601 | Chư vị hương linh Gia tiên, tiền tổ họ Lê, họ Đỗ, họ Trần, họ Nguyễn, họ Lều, họ Công, ho Bùi | Không biết | Không biết |
1602 | Phạm Thị Út | Không nhớ | không nhớ |
1603 | CHÚ VŨ NGỌC CHÂU | 57 tuổi mụ | 29/10 âm năm 2013 |
1604 | ÔNG NGOẠI LÊ ĐĂNG ĐỒNG | Không biết | 21/12 âm năm 1993 |
1605 | Lê Trọng Bích | 37 | 28/6/1987 |
1606 | BÀ NGOẠI NGUYỄN THỊ TÚC | 59 tuổi dương (60 tuổi mụ) | 23/10 âm năm Quý Sửu 1973 |
1607 | Trần Thị Thơ | 70 | 19/09 âm lịch |
1608 | BÁC LÊ ĐĂNG KHANG | Không biết | 05/03 âm năm Mậu Tuất 2018 |
1609 | CỤ ÔNG VŨ ĐÌNH TỪ | Không biết | 27/10 âm |
1610 | CỤ ÔNG VŨ CHẤN THANH | Không biết | 08/10 âm |
1611 | 1. Cụ Phùng viết khuông mất 29/11 2. Cụ Nguyễn Thị Kỷ – 20/2 3. Cụ Nguyễn Thị Cửu 4. Cụ Phùng viết Bảo – 13/9 5. Cụ Nguyễn Thị Thục 27/9 6. Cụ Phùng viết Hiu -8/8 7. Cụ Phùng Thị Bạn 6/3 8. Cụ Đinh Thị Trầm 30/6 9. Cụ Nguyễn hữu ẩm 18/2 – Táng tại: sứ đồng vườn phú sứ – thôn Ngọc Đà xã Tân Quang huyện Văn Lâm Tỉnh hưng yên . Họ ngoại: bà tiền Cụ Ngô Thị chinh 26/7/1992 Táng: vườn hồ sứ , cổng hậu sứ. Ngọc Quỳnh – như Quỳnh văn lâm Hưng yên Ông Mai văn Long 4/1/2007 Táng ơ nghĩa trang Ngọc Quỳnh xã như Quỳnh văn lâm Hưng yên . |
Ko biết | Con ko nhớ |
1612 | TRẦN ĐỨC TĂNG NỮ PHÓ KHOA TRẦN ĐỨC CHÚC NỮ TỔ CÔ NGUYỄN VĂN QUYẾT NGUYỄN THỊ BỘT. TRẦN ĐỨC THẢN ( TỨC TIẾN) NGUYỄN THỊ THÂN NGUYỄN ( TRẦN ) VĂN THÁN ĐỖ THỊ NỤ TRẦN THỊ GÁI TRẦN THỊ SỬU. NGUYỄN( TRẦN) HỮU TOÀN ĐỖ VĂN TRỊ. ĐỖ VĂN TRẢN ĐỖ VĂN LẢN TRẦN THỊ SEN ĐỖ ĐỨC CHIN ĐỖ THỊ BẠCH HẠC NGUYỄN VĂN HY |
KHÔNG NHỚ KHÔNG NHỚ KHÔNG NHỚ KHÔNG NHỚ KHÔNG NHỚ KHÔNG NHỚ KHÔNG NHỚ 104 TUỔI 89 TUỔI 90 TUỔI KHÔNG NHỚ KHÔNG NHỚ 24 TUỔI KHÔNG NHỚ KHÔNG NHỚ KHÔNG NHỚ KHÔNG NHỚ KHÔNG NHỚ 97 TUÔi KHÔNG NHỚ |
18/11 KHÔNG NHỚ KHÔNG NHỚ KHÔNG NHỚ 13/01/ KHÔNG NHỚ 17/8 14/01/2011 11/10/2018 15/11/207 09/02 KHÔNG NHỚ 13/06/2006 KHÔNG NHỚ KHÔNG NHỚ 01/02 26/6 01/10/1988 1711/2012 24/ 11/1989 |
1613 | Nguyễn Thị Năm | 85 | 28/8/2020 Âm Lịch |
1614 | Nguyễn Thị Dự Nguyễn Ngọc Lâm Trần Thị Nghĩa Nguyễn Quang Toại Nguyễn Thị Phố Nguyễn Quang Toàn Phạm Thị Tình Nguyễn Quang Toản Nguyễn Quang Tự Nguyễn Thị Bến Nguyễn Quang Động Nguyễn Thanh Quảng – Cậu Bé Đỏ Nguyễn Thanh Quang – Cậu Bé Đỏ |
Con không nhớ | 15/08 14/03/1934 17/09/1937 14/06/1985 20/05/1975 18/08/1953 29/06/2013 05/08/2013 13/01/1953 |
1615 | Cao Cự Bẩy | 58 Tuổi | 26/01/1998 |
1616 | Phạm Văn Quang | 70 tuổi | 06/03/2021 AL |
1617 | Nguyễn Thị Hai | 86 tuổi | 29 Tháng 4 âm lịch năm Giáp Thân |
1618 | Đặng văn Gấm | 75 tuổi | 26 Tháng 6 âm lịch năm Đinh Sửu(1997) |
1619 | LÂM VĂN CÔNG | 58t | 18/061980 |
1620 | NGUYỄN PHƯỚC HỒNG | 79 | 16/02/2019 |
1621 | Lê văn cận | 93 | 22-May |
1622 | BÙI THỊ TIN | 32 | 27 THÁNG 1 NĂM 2007 (ÂL) |
1623 | Ngô Văn viết, Lại thị Tỉnh, Ngô Quý khu, Lại Thị Nhị, Ngô Thanh Kỳ | Không biết | Không biết |
1624 | SỲ VÔ DANH | 1 tuổi | 3.12.2018 |
1625 | Nguyễn Vô Danh, Nguyễn Vô Danh | 1 tuổi (hư thai), 1 tuổi (hư thai) | Không nhớ, không nhớ |
1626 | SỲ VÔ DANH | 1 tuổi ( thai hư) | 3.12.2018 ( âm lịch) |
1627 | Nguyễn Hoàng Thịnh | 17 tuổi | 27/6 Giáp Ngọ |
1628 | 1. Lê Khê 2. Lê Thị Trọng |
Không nhớ | 1. 10/04 2. 04/01 |
1629 | Nguyễn Trung Sơn | 60 tuổi | 10/04/2015( Ất Mùi) |
1630 | Liệt sĩ Phan Văn Hoả | 29 tuổi | 27/2/1969 |
1631 | PHẠM VĂN TRIỆU | 87 | 18 tháng 2 Canh Tý |
1632 | Phan Văn Đăng | 54 | 19/2/2914. (20 tháng giêng năm Giáp ngọ) |
1633 | Nguyễn thị liễu | 72 | 25/2/2016 |
1634 | Nguyễn Ngọc Oanh | 52 tuổi | 4_3_2003 |
1635 | Lê Thị Quy | 76 | 8/6/2017 (tức 14 tháng 5 năm đinh ngọ) |
1636 | Nguyễn Thị Kiểm | 82 tuổi | 2-8-2008 |
1637 | HUỲNH VĂN THẠCH | 70 | 20/11/2020 Âm Lịch |
1638 | Cửu huyền thất tổ họ nguyễn hai bên nội ngoại và cô bé đỏ cậu bé đỏ 2 bên họ nguyễn | Già và trẻ nhỏ không nhớ ạ cụ | Cụ ông mất 3/12 cụ bà 2412 |
1639 | Uông Đức Hữu | 79 | 20/2/2008 (ÂL) |
1640 | TRẦN VĂN MINH | 79T | 25/10 NĂM CANH TÝ |
1641 | Từ Thị Loan | 82 | 4/04/2007 |
1642 | LÊ THỊ CHÂU | 74 T | 06/04 NĂM ĐINH DẬU |
1643 | PHẠM VĂN ÚT | 64 tuổi | 23/06/2015 |
1644 | Hồ văn anh Hồ thị giỏ Nguyễn thị Huyền Nguyễn thị giỏ Trần văn hữu |
57 | 20/10/2016 29/01/2021 14/04 09/09/2015 22/06/2015 |
1645 | Nguyễn thị Hơi | Hưởng thọ 89 tuổi | 17/10(ÂL) năm canh tý |
1646 | PHẠM HOÀNG LÂM | 34 tuổi | 18/12/2005 |
1647 | VŨ QUỐC NAM | 44 tuổi | 14/02/2015 |
1648 | Trần văn tám | Không nhớ | 26/12(AL) |
1649 | TRẦN VĂN THÀNH | 66 T | 16/12 NĂM ẤT DẬU |
1650 | ĐÀO ĐỨC HÊ | Không nhớ | 05-Apr |
1651 | Trương Thị Xàng | 93 | 4/4/2020 |
1652 | ĐÀO THỊ MỠ | Không rõ | 15-Sep |
1653 | Nguyễn văn ích | Không nhớ | 23/12(AL) |
1654 | ĐÀO ĐỨC HẢ | Không rõ | 15-Aug |
1655 | TRẦN THỊ TÝ | Không rõ | 15-Oct |
1656 | ĐÀO ĐỨC NÔNG | Không rõ | 03-Mar |
1657 | Trần văn toàn | Không nhớ | 10/3(AL) |
1658 | ĐÀO ĐỨC THÂN | Không rõ | 07-Mar |
1659 | ĐÀO THỊ THƠI | Không rõ | 13-Apr |
1660 | Đào Thị Hoa | Hưởng thọ: 60 tuổi | 26/08/2008 |
1661 | Đỗ Thế Trình | Hưởng thọ: 68 tuổi | 20/5/2012 |
1662 | Trịnh Thị Mười Trần Khải Hoàng Phạm Thị Toàn Phạm Giới Nguyễn Thị Ngại Văn Bá Nhiên Bạch Thị Lìn Võ Hiểu Huyên Châu Tuyết Ngọc Phạm Minh An |
92t | 19/02 Năm Bính Thân |
1663 | Ngô Văn Bát | Thai nhi | Thai nhi |
1664 | Đỗ Thị Thịnh | Hưởng thọ: 66 tuổi | 20/2/2004 |
1665 | Cô bé đỏ,cậu bé đỏ dòng họ nguyễn khắc | O | O |
1666 | Ngô Văn Xiển | Hưởng thọ: 83 tuổi | 14/04/2012 |
1667 | Đỗ Hoàng Tuấn | Hưởng dương: 30 tuổi | 26/08/2010 |
1668 | Trần Văn Khanh | 72 | 21/6 AL Tân Sửu 2021 |
1669 | LÂM VĂN CÔNG | 58 tuổi | 18/06AL 1980 |
1670 | Phạm Văn Kiên | 63 | 2/9/1984 |
1671 | Ngô Thị Thuấn | 60 | 9/6 nhuận /1981 |
1672 | Nguyễn Đoàn Nhật Bảo | 6 | 20/9/2006 |
1673 | ĐẶNG THỊ MỪNG | 92 tuổi | 11/02/AL (2014) |
1674 | Nguyễn Đoàn Ngọc Ánh | 3 | 19-Apr |
1675 | Võ văn đở | Hưởng dương 29t | 25/12/2020 |
1676 | TRỊNH MUỐI | 69 tuổi | 24/6/2021(âl) |
1677 | 1_PHÙNG XÚ CHẢY(TỨC PHÙNG CHẤN KIỆN) | 75 tuổi | 21/6/2021(Âl) |
1678 | Dương Ngọc Hanh | 81 | 25/10/2016 |
1679 | Tô Hoàng Phúc | 61 | 15/04 /2021 ( nhầm ngày 04/03) |
1680 | Nguyễn Văn Lượng | 67 Tuổi | 30 tháng 5 Năm Kỷ Hợi từ Trần lúc 04g54 |
1681 | Dương Ngọc Hiển | 45 | 3/3 năm Đinh Dậu |
1682 | Phạm Lượng | 76 | 12 tháng 2 năm Tân Sửu (24/3/2021) |
1683 | Hoàng Ngọc Thảo | 69 | 12/05/2017 |
1684 | Bé đỏ | 0 | 0 |
1685 | Lê Văn Quyết | 75 | 27/3/1998 |
1686 | Võ Đình Tấn | 90 tuổi | 5/5/2021 Âm lịch |
1687 | 1/ Đỗ Bá Điều 2/ Nguyễn Thị Loan |
1/ 63 tuổi 2/ 64 tuổi |
1/ mất ngày 20/9/2000 2/ mất ngày 5/8/2000 |
1688 | Nguyễn Văn Mua | 83 tuổi | 9/1/2020 Âm lịch |
1689 | ĐÀO DUY OANH | 93 tuổi ( sinh năm đinh tỵ ) | 30/9/2009 ( kỷ sửu ) |
1690 | Phạm Quý Ly | 77 tuổi | 26/03/2020 |
1691 | 1/ Đỗ Bá Điều 2/ Nguyễn Thị Loan |
1/ Thọ 63 tuổi 2/ Thọ 64 tuổi |
1/ Mất ngày 20/9 (AL) năm 2000 2/ Mất ngày 5/8 (AL) năm 2000 |
1692 | Trần Hữu Vũ | Ất mùi | 5/2/2018 |
1693 | 1.Nguyễn Văn Kiệm / 2.Nguyễn Văn Cần / 3.Bùi Thị Đức / 4.thai nhi Trần Thảo Linh (PD Thiện Tâm) / 5.thai nhi vô danh / 6.thai nhi vô danh / 7.Phạm Xuân Đê / 8.Phạm Duy Toán / 9.Phạm Thị Hương | 1. 68 tuổi / 2. 66 tuổi/ 3. 92 tuổi / 4. thai lưu 27 tuần/ 5. thai lưu 9 tuần / 6. sảy thai sớm / 7. 73 tuổi / 8. 22 tuổi / 9. 30 tuổi | 1. 04/12/2020 ; 2. 29/10/1992 ; 3. 17/04/2014 ; 4. 29/08/2019 ; 5. 13/05/2020 ; 6. 30/05/2021 ; 7. năm 2018; 8. năm 2001 ; 9. năm 2018. |
1694 | NGUYỄN VĂN NIÊN | 70 TUỔI | 09/05/2011 Nhằm ngày 07/04 Âm Lịch năm Ất Mão |
1695 | Vũ Định Ninh | 82 | 13/4/2003 dương lich |
1696 | Hoàng văn Liên | 69 tuổi | 16 – 4 – 1983 |
1697 | Bà Hoàng Thị Em | 80 | 19/1/1978 |
1698 | 1. Nguyễn Văn Lân 2. Trần Thị Lăng 3. Lê Văn Phủ 4. Nguyễn Thị Thành 5. Vũ Quang Huyến 6. Lê Thị Trâm 7. Phạm Thị Xuyên 8. Nguyễn Văn Ngân 9. Nguyễn Quốc Đạt 10. Vũ Nguyễn 11. Vũ Quang Khiết | Không nhớ | 7. 13/08/2003 8. 26/06/1994 11. 15/01/2015 |
1699 | Nguyễn Đình Châu | 69 | 14-12-2017 âm lịch |
1700 | LÝ VĨNH XƯƠNG | 86 tuổi | 14/02/2004 ( năm giáp thân) |
1701 | Phạm Ngọc Liên | 83 tuổi | 13 tháng 6 |
1702 | Nguyễn Văn Thanh | 50 | 13/5/1947(AL) |
1703 | Nguyễn Ngọc Báu | 35 | 30-4-2020 âm lịch |
1704 | PHạm Văn Hai | 50 | 15/8/1948 |
1705 | 1/ Bá Thị Sâm 2/ Bá Thị Xi |
Không nhớ | 1/ Mất ngày 2/12 (AL) năm 2011 2/ Mất ngày 26/5 (AL) năm 2009 |
1706 | Nguyễn Thị con | 57 tuổi | 6 – 4 – 1980 |
1707 | LÝ THỊ PHÙNG | 55 tuổi | 26/11/1993 Âm lịch năm Quý Dậu |
1708 | Đỗ Bá Huỳnh | Thọ 45 tuổi | Không nhớ |
1709 | Nguyễn Văn Lãm | 79 | 18/6/1978 |
1710 | Phạm Thị Bọn | 80 | 13- 2 – 1987 |
1711 | LÝ TRỊ HÙNG | 24 tuổi | 23/8/1982 |
1712 | Nguyễn Thị Chuông | 100 | 17/5/2001 âm lịch |
1713 | Bùi thị Lý | 83 tuổi | Ngày 7 tháng 9 |
1714 | LÝ THỊ NGỌC MAI | 35 tuổi | 12/08/2012 Nhằm ngày 25/06 Âm lịch năm Nhâm Thìn |
1715 | Trần Văn Tám | 85 | 24-9 – 2017 |
1716 | Nguyễn Thị Quy | N/A | 03/10/2006 |
1717 | NGUYỄN HUYỀN ( XUẤT) | Ko rõ | 09/09 Âm lịch năm 1993 |
1718 | Vương Huy Nhân | 63 | 7/6/2017 |
1719 | Nguyễn Chí Linh | 73 | 18/4/2013 |
1720 | Phan Thị Thoàn | 83 | 27/2/2020 |
1721 | Cửu huyền thất tổ dòng họ Diệp, dòng họ Thái, dòng họ Nguyễn | Không có | Không có |
1722 | PHẠM THỊ XUẤT | Ko rõ | 07/02 Âm lịch năm 1974 |
1723 | 1-PHÙNG XÚ CHẢY( TỨC PHÙNG CHẤN KIỆN) 2- TRỊNH MUỒI |
1-PHÚNG XÚ CHẢY (75T) 2-TRỊNH MUỒI (69T) |
1-PHÙNG XÚ CHẢY(21/6/2021(ÂL)) 2-TRỊNH MUỒI(24/6/2021(ÂL)) |
1724 | Đồng bào tử vong vì Covid-19 | Không có | Năm Tân Sửu 2021, năm Canh Tý 2020 |
1725 | Văn Thị Dung | 57 | 17/3/1997 |
1726 | NGUYỄN ĐỨC THẬN | 75 tuổi | 26/01/1992 Âm lịch năm Nhâm Thân |
1727 | Nguyễn Bá Hiếu | Hài nhi | 05/4/2013 |
1728 | LÊ THỊ PHẦN | 86 tuổi | 23/09/2005 Âm lịch năm Ất Dậu |
1729 | Nguyễn văn Toán | 31 | 13/2/1987 |
1730 | NGUYỄN QUÝ CÔNG | 60 | 28/11/2019 |
1731 | ĐẬU THỊ MẠNH | 85 | 7/9/2020 |
1732 | Vũ Đình Thân | 24 | Ngày 12 tháng 01 |
1733 | Phạm Đức Kiễn | 61 | Ngày 10 tháng 12 |
1734 | LÊ CÔNG HOÁN | 65 TUỔI | 12-05-2010 (ÂM LỊCH) |
1735 | CHỒNG ĐOÀN ĐỨC NHUẬN | 49 TUỔI | 12.5.2009 |
1736 | Bố: Nguyễn Xuân Bình Mẹ: Phạm Thị Liên |
Bố Nguyễn Xuân Bình: 61 tuổi Mẹ Phạm Thị Liên: 61 tuổi |
Bố Nguyễn Xuân Bình: 21/03/1997( Âm Lịch) Mẹ Phạm Thị Liên: 21/01/2003( Âm Lịch) |
1737 | Nguyễn Thị Hoà | 59 | 19/8/2017 ( âm Lịch năm đinh Dậu ) tức 08/10/2017 Dương Lịch |
1738 | Nguyễn Đình Ngữ | 45 | 03/10/1961 âm lịch |
1739 | PHẠM HỮU LỤC | 52 | 18/20/1970 |
1740 | Lê Văn Ngỗi | 73 tuổi | 04-12-1995 (Âm Lịch) |
1741 | LÊ THỊ DỤNG | 78 | 04/12/1997 |
1742 | TRỊNH THỊ NHƯ | 81 tuổi | 23-03-2003 |
1743 | PHẠM THỊ XÉO | 67 | 16/05/2012 |
1744 | LÂM VĂN BÁ | 66 | 24/02/2018 |
1745 | LÂM LÊ QUỐC BẢO | 41 | 24/02/2018 |
1746 | LÊ VĂN KHOA | 48 | 16-Jul |
1747 | Nguyễn Văn Am | 73 | 10/6/1993 |
1748 | PHẠM THỊ KIM NGA | 56 | 19/04/2016 |
1749 | DIỆU ÂM TRÍ ĐỨC , DIỆU ÂM TỊNH NGỌC , DIỆU ÂM NGUYÊN MINH MẸ LÀ HÀ NHẬT HẰNG, BỐ LÀ TRẦN VĂN TUẤN. | ĐỘ 2 ĐẾN 3 THÁNG TUỔI Ạ. | LÂU RỒI CON KHÔNG NHỚ ĐƯỢC Ạ. |
1750 | Trần Thị Chính | 73 | 07/4/1982 |
1751 | Nguyễn Văn Xe | 56 | 01/12 Quý Sửu |
1752 | Tổ tiên họ Cao – chi 2 xã Hoằng Hợp Hoằng Hoá Thanh Hoá – Cao Lai Đàm – Nguyễn Thị Cợn Cao Lai Thực |
74 tuổi 93tuổi 68 tuổi |
Ngày 11/3/1988 (AL) – ngày 7/7/2007(AL) – Ngày 9/7/2012(AL) |
1753 | HỨA THỊ LIỄNG | 78 | 19/07 Nhâm tý |
1754 | CHU VĂN NGÀ | 64 tuổi | 14-05-1994 |
1755 | CÁC BÀ CÔ TỔ, ÔNG MÃNH TỔ HỌ ĐOÀN, HỌ HÀ. THẤT TỔ CỬU HUYỀN ÔNG BÀ CHA MẸ ANH CHỊ EM NHIỀU ĐỜI CŨNG NHƯ ĐỜI NÀY CỦA HỌ ĐOÀN, HỌ PHẠM, HỌ HÀ. GIA TIÊN HỌ ĐOÀN ,HỌ HÀ. | CON KHÔNG BIẾT Ạ | CON KHÔNG BIẾT À |
1756 | Nguyễn Văn Am | 73 | 07/6/1993 |
1757 | Lê Kim Phượng | 61 | Ngày 21 tháng 11 năm Canh Tý |
1758 | Phạm Thị Lư | 66 | 7/6/1992 |
1759 | Nguyễn Thị Tường Xuân | Không nhớ | 18/02/2005 |
1760 | Nguyễn Văn Lung | Không nhớ | 03/10/1965 |
1761 | Trần Bá Thiết Hoàng Thị Mùn – Lương Sơn Hoà Bình Trần Bá Thân (Hoàng Bá Thân) – Nghĩa trang Huyện bến Cát – tỉnh Bình Dương Đinh Duy Cẩm – Lương Sơn HB |
Không nhớ 89 tuổi 25 tuổi 62 tuổi |
Năm 1969 Năm 1988 Ngày 15/6/1969( Liệt sỹ) Ngày 28/12 2001 |
1762 | Nguyễn Văn Lời | 66 tuổi | 18/01/2016 |
1763 | Nguyễn Thị Hội | Không nhớ | 8/4/2012 |
1764 | BỐ ĐẺ ĐỖ ĐỨC NHẬT, MẸ ĐẺ VŨ THỊ NGA | BỐ ĐỖ ĐỨC NHẬT THỌ 89 TUỔI, MẸ VŨ THỊ NGA THỌ 89 TUỔI | ĐỖ ĐỨC NHẬT MẤT NGÀY22.12.2013. MẸ VŨ THỊ NGA MẤT NGÀY 28.8.2017CON |
1765 | Lưu Hữu Quyền; Lê Thị Thản; Lưu Hữu Ớt; Lê Thị Hè; Lưu Thị Tuế; Lưu Văn Hoành; Nguyễn Thị Ty; Lưu Văn Thành | Lưu Hữu Quyền ( không nhớ); Lê Thị Thản ( không nhớ); Lưu Hữu Ớt (không nhớ); Lê Thị Hè ( không nhớ) ;Lưu Thị Tuế ( không nhớ); Lưu Văn Hoành (63 tuổi); Nguyễn Thị Ty (90 tuổi) Lưu Văn Thành ( 8 ngày tuổi) | Lưu Hữu Quyền (28/10 âm lịch); Lê Thị Thản ( 22/9 âm lich); Lưu Hữu Ớt (05/11 âm lịch); Lê Thị Hè ( 15/3 âm lịch); Lưu Thị Tuế (03/03 âm lịch); Lưu Văn Hoành (19/12 âm lịch); Nguyễn Thị Ty (17/4 âm lich) Lưu Văn Thành (6/5 âm lịch) |
1766 | Lê Thị Đoan Trang | 77 | 2/1/2016 |
1767 | Nguyễn Đình Ngự | 70 | 6/3/1992 |
1768 | Phạm Đức Đỏ | Mất ngay sau sinh | Ngày 18 tháng 5 |
1769 | Nguyễn Đình Lạp | 39 | 20/02/1956 |
1770 | Phạm Thị Dịu | 2 | Ngày 11 tháng 9 |
1771 | Nguyễn Thanh Hồng | 21 | 20/12/1971 |
1772 | Đoàn Thị Miều | 101 | 10/5/2018 |
1773 | Nguyễn Đình Nhất, | 83 | 23-Mar |
1774 | Nguyễn Thị Hương | 1 | 1983 |
1775 | Phạm Đức Đình | Con k biết | Ngày 30 tháng 10 |
1776 | Nguyễn Thị Hịch | 73 | 11-Mar |
1777 | NGUYỄN VĂN TƯƠNG | 83 TUỔI | NGÀY 26 THÁNG 3 NĂM NHÂM NGỌ |
1778 | Nguyễn Đình Khêu | 79 | 10-Mar |
1779 | Nguyễn Đình Khao | 72 | 9/2/1983 |
1780 | Hồ văn Lài . 60 tuổi Trần thị phích. 58 tuổi Lôi Thị Lệ. 85 tuổi Lý thục Huê. 87 tuổi Tô trương Hưng. 48 tuổi Lý Lâm. 24tuổi Hồ ngọc Hảo. 34tuổi Hồ ngọc Em.27 tuổi |
Hồ văn Lài 60 | Ngày 18 tháng 4 năm 1981 |
1781 | Nguyễn Đình Thêm | 9 | 19-Feb |
1782 | Nguyễn Thị Đảng | 29 | 9/9/1938 |
1783 | Bố PHẠM TRIỆU KHU | 76 tuổi | 28/6 năm Đinh Hợi |
1784 | Trần Thị Mùi | 97 | 7/10/2014 |
1785 | Nguyễn Văn Sanh | 95 tuổi | 13 / 06 / năm Mậu Tuất (Âm lịch) |
1786 | Trần Hữu Tín | 49 | 13-Oct |
1787 | Đinh Thị Lái | 42 | 02-Sep |
1788 | Hương linh Gia tiên dòng họ LÝ – LÊ và PHẠM – NGUYỄN | Nhiều đời | Nhiều thế hệ |
1789 | Văn Thị Thuận | 96 tuổi | 21 / 4 / năm Tân Sửu (Âm lịch) |
1790 | Phạm Thị Vỏ | 75 | 12/2/1975 |
1791 | NGUYỄN THỊ THƯ | HƯỞNG THỌ 81 TUỔI | NGÀY 26 THÁNG 11 NĂM ĐINH SỮU |
1792 | Bùi Đĩnh | không rõ | 7/3/1960 |
1793 | Bùi Ngọc Mỹ | không rõ | 7/3/1970 |
1794 | Phạm Văn Ba | 60 tuổi | 16 / 10 / năm Kỷ Mão (Âm lịch) |
1795 | Nguyễn Thị Kim Hương | 75 tuổi | 27 / 4 / năm Bính Thân (Âm lịch) |
1796 | Cụ Phạm Duy Xuyến mất ngày 2/3 âm lịch Cụ Nguyễn thị Gióc mất ngày 10/4 âm lịch Cụ Lưu thị Nhớn mất ngày 22/2 âm lịch Cụ Phạm Duy Dữa mất ngày 17/6 âm lịch Cụ Phạm Duy Thân mất ngày 19/6 âm lịch Cụ Nguyễn Thị Giềng mất ngày 24/4 âm lịch Cụ Lưu Thị Nhớn mất ngày 22/2 âm lịch Cụ Phạm Thị Nhớn mất ngày 15/6 âm lịch Cụ Phạm Duy Tước mất ngày 1/10 Cụ Phạm Duy Bẩy mất ngày 1/10 Cụ Phạm Duy Đạo mất ngày 1/10 Cô Phạm Thị Du mất ngày 10/5 Cô Phạm Thị Thuận mất ngày 10/5 Cô Phạm thị Tám mất ngày 28/7 Cô Phạm Thị Vân mất ngày 3/3 Bố chồng Phạm Duy Hè pháp danh Tự Đức Nguyên mất ngày 9/1/2013 an táng tại nghĩa trang lền đình phương viên song phương Hoài Đức Hà Nội Các bà cô ông mãnh , cô bé cậu bé dòng họ Phạm họ Nguyên -(Dòng Trần tộc) Cụ Trần Văn Hiển mất ngày1/7 âm lịch an táng nghĩa trang Hiềm thành phố Ninh Bình Cụ Phạm Thị Nông mất ngày 24/11âm lịch an táng tại nghĩa trang Hiềm thành phố Ninh Bình Ông nội Trần Văn Sáo mất ngày 12/3 âm lịch an táng tại nghĩa trang Hiềm thành phố Ninh Bình Bà nội Trần thị Sửu mất ngày 5/2 âm lịch an táng tại nghĩa trang Hiềm thành phố Ninh Bình Bà hai Vũ Thị Quyên mất ngày11/8 âm lịch an táng tại nghĩa trang Ninh Bình Bác gái Trần Thị Liên mất ngày 9/6 âm lịch an táng tại nghĩa trang Văn Điển Hà Nội Bố đẻ Trần Văn Giá pháp danh Tự Đức Nguyên mất ngày 27/2 âm lịch an táng tại nghĩa trang Hiềm thành phố Ninh Bình Chú Trần Văn Vĩnh mất ngày 14/6/2007 âm lịch an táng tại nghĩa trang Hiềm thành phố Ninh Bình Cùng ông mãnh tại gia tổ cô tại nghiệp cô bé , cậu bé dòng họ Trần . Ngoại tộc : Cụ Đỗ Danh Tố mất ngày 26/11 an táng tại nghĩa trang Đồng chiêm phú xá xã tân trưởng cẩm giàng Cụ Mai Thị Lý mất ngày 13/10 an táng tại Nghĩa trang Bãi cháy thành phố hạ long Cụ Đỗ Danh Cảo mất ngày 19/4 âm lịch an táng tại bến tắm chí linh Hải Dương Cụ Trần Thị Thơm mất ngày 24)11 âm lịch an táng tại bãi cháy thành phố hạ long tỉnh Quảng Ninh Cụ Đỗ Đình Hưng mất ngày 28/3 âm lịch an táng tại nghĩa trang bãi cháy thành phố hạ long tỉnh Quảng Ninh Cụ Vũ Thị Thông ăn táng tại nghĩa trang bãi cháy thành phố hạ long tỉnh Quảng Ninh Bà cô Đỗ Thị Thu mất ngày 13/11 âm lịch an táng tại nghĩa trang bãi cháy thành phố hạ long tỉnh Quảng Ninh Cụ ông Võ Thế sỹ mất ngày 2/2 âm lịch an táng tại nghĩa trang bãi cháy thành phố hạ long tỉnh Quảng Ninh Bà cô Đỗ Thị Xuân ẩn táng tại Hải Phòng Cô Đỗ Thị bé tí an táng tại nghĩa trang bãi cháy thành phố hạ long tỉnh Quảng Ninh Cậu Đỗ Danh Tuyến ăn táng tại thôn phú xá xã tân trường huyện cẩm giàng Cậu Đỗ Danh Tú an táng tại nghĩa trang bãi cháy thành phố hạ long tỉnh Quảng Ninh. Cậu Đỗ Danh Thiệu an táng tại nghĩa trang bãi cháy thành phố hạ long tỉnh Quảng Ninh Cậu Đỗ Danh Luân an táng tại nghĩa trang phương mỹ thủy nguyên Hải Phòng. Cùng cô bé cậu bé. |
Đã điền | Đã điền |
1797 | Lê Thị Phích | không rõ | 9/2/1959 |
1798 | Nguyễn Thị Long | không rõ | 1/10/1977 |
1799 | Bùi Xuân Quảng | 76 | 23/4/1996 |
1800 | Nguyễn Thị Thủy | 49 | 14/11/1967 |
1801 | Cụ Nội : Nguyễn Văn Dương Cụ Nội : Phạm Thị Tròn Cụ Ngoại : Lê Đức Liên Cụ Ngoại : Vương Cụ Nội : Nguyễn Thị Hiên Cụ Nội : Nguyễn Văn Âu Bác : Nguyễn Văn Hiền Ông nội : Nguyễn Văn Vấn Bà nội : Lê Thị Huân Cô : Nguyễn Thị Hồng Cô : Nguyễn Thị Tuyết Cậu bé tại gia họ Nguyễn Bà Cô : Phan Thị Lý Cụ Ông : Phan Văn Thự Cụ Bà : Vũ Thị Lục Ông Bác : Phan Văn Dự Ông nội Phan Văn Bức Bà nội Phạm Thị Thuận Bố Phan Văn Ninh Mẹ Phạm Thị Na Anh Phan Văn Điềm Chú Phan Văn Quỳnh Cô Phan Thị Thoại Thím Nguyễn Thị Hòa Em Phan Thị Dung Cùng tất cả các vong linh thai nhi cô bé đỏ, cậu bé đỏ của đệ tử |
Con không nhớ Con không nhớ Con không nhớ Con không nhớ Con không nhớ Con không nhớ Con không nhớ 87 tuổi 70 tuổi Con không nhớ Con không nhớ Con không nhớ Con không nhớ Con không nhớ Con không nhớ Con không nhớ 45 tuổi 99 tuổi 71 tuổi 69 tuổi 21 tuổi 59 tuổi 67 tuổi 61 tuổi 44 tuổi Con không nhớ |
Mất ngày 09/10 Mất ngày 12/06 Mất ngày 02/02 Mất ngày 23/03 Mất ngày 21/04 Mất ngày 04/05 Con không nhớ Mất ngày 30/02/1992 Mất ngày 23/11/1983 Con không nhớ Con không nhớ Con không nhớ Con không nhớ Mất 10/2 Mất 05/03 Mất 03/06 Mất ngày 02/05 Mất ngày 6/11/2009 Mất ngày 03/09/2004 Mất ngày 04/04/2001 Mất ngày 23/11 Mất ngày 13/7 Mất 09/01 Mất ngày 19/7/2006 Mất ngày 10/10/2017 Con không nhớ |
1802 | Phạm Quốc Hùng | 53 | 16/9/2014 |
1803 | Phạm Quốc Khánh | 80 | 5/5/2009 |
1804 | Bùi Thị Lụt | 79 | 26/1/2008 |
1805 | Hoàng Văn Chì | Không biết | 12 tháng Giêng |
1806 | NGUYỄN TUẤN TÚ | 65 TUỔI | NGÀY 6 THÁNG 11 NĂM CANH DẦN |
1807 | Lâm Bái Dinh 林沛瑩 | 24 tuổi | Ngày 13 tháng 11 năm 2019 âm lịch |
1808 | Nguyễn Thị Tre | Không biết | 13 tháng 10 |
1809 | Hoàng Văn Thung | 76 | 13 tháng 6 năm Kỉ Mùi |
1810 | Vũ Cộng Tự Húy Nhuận | Không nhớ | Ngày 12 tháng 11 |
1811 | Hoàng Thị Lịch | 90 | 11 tháng 8 năm Tân Mùi |
1812 | Đinh Nguyên Bảo Châu | 8 tuổi | 19/11 Nhâm Thìn (2012) |
1813 | Vũ Thị Húy Tòn | Không nhớ | Ngày 6 tháng 8 |
1814 | Hoàng Thị Địch | Không có | 1 tháng 6 |
1815 | Vũ Công Tự Húy Thanh | 71 | Ngày 11 tháng 11 |
1816 | Hoàng Văn Toàn cùng các cô, cậu bé đỏ họ Hoàng | Không biết | 17 tháng 9 |
1817 | Nguyễn Xuân Hiên | 32 tuổi | 20/10 Tân Hợi (1971) |
1818 | Phạm Thị Húy Vịt (Tức Tầm) | 63 | Ngày 10 tháng 10 |
1819 | Bùi Tố Bẩm | Không biết | 28 tháng Chạp |
1820 | Vũ Công Tự Húy Huyền | Không nhớ | ngày 1 tháng 1 |
1821 | Bùi Tố Diễn | 81 | 28 tháng 11 năm Kỉ Mùi |
1822 | Vũ Thị La | 79 | 14 tháng 8 năm Canh Thân |
1823 | Phạm Thị Húy Nhụy | Không nhớ | Ngày 13 tháng 9 |
1824 | Bùi Tố Quyên | 82 | 11 tháng 7 năm Quý Mùi |
1825 | Nguyễn Thị Doan | 96 | 22 tháng 8 năm Ất Mùi |
1826 | Bùi Thị Mười | 23 | 4 tháng 5 năm Bính Ngọ |
1827 | Bùi Thị Phương | 7 | 10 tháng 5 năm Canh Tí |
1828 | cầu siêu phả độ gia tiên.:chânl linh cụ Lê Văn Ruật mất 25/5: Cụ Tống Thị Khườn mất 22/2:Cụ Lê Văn Tân 79 tuổi mất 17/12/2001 :Cun Bà Nguyễn thị Thoi hưởng thọ 72 tuổi l chung ngafy10/3/2002Cụ Ngô Đình Nhã mất 27/2 :Cụ Trương Thị Bàng mất 15/1: Cụ Ngô Trọng Tuynh 79 tuổi mất 8/9/1996 :Cụ Bùi Thị Lê 95 tuổi mất 8/3/2019 .Liệt sỹ Lê Văn Túc .cầu siêu cho các Cụ gia tiên hai bên nội ngoại họ Lê + Họ Nguyễn Họ Ngô Họ Bùi .:Cầu siêu cho các vong linh Thai cô bé đỏ cậu tảo sa tảo lạc của Ngô Thanh Hiền và Lê Văn Tín | Con ghi ở trên ạ | Con ghi ở trên ạ |
1829 | Các cô cậu bé đỏ họ Bùi Tố | Không rõ | Không rõ |
1830 | Trương Bá Huỳnh Vũ Thị Dờn Trương Bá Hội Trương Thị Vóc Trương Bá Nho Trương Bá Thế Ngô Thị Gấm Em bé đỏ |
Không rõ | 14/1 13/1/1996 3/5/1987 15/11/2015 18/4/1999 22/11 22/7/1985 24/12/1988 24/4/2018 |
1831 | Vương thị tến | 92 | 23-8-2017 năm đinh dậu |
1832 | Phạm Văn Đẩu | 81 tuổi | 6 / 3 / năm Đinh Sửu (Âm lịch) |
1833 | Trần Thị Khéo | 28 tuổi | không nhớ ạ |
1834 | Tự Phúc Trực | 22-Jun | |
1835 | Lê Thị Ngà | 79 tuổi | 27 / 4 / năm Canh Thìn (Âm lịch) |
1836 | Châu mộc thuận | 32 | 19-7-2013 – âi . Năm quý ty |
1837 | Phạm Quang Đạt | 2 tháng tuổi | không nhớ ạ |
1838 | Nguyễn Hữu Đức | không nhớ ạ | 16 / 3 (Âm lịch) (không nhớ năm mất) |
1839 | Nguyễn Thị Quí | Không nhớ | 7/1/1958 |
1840 | Nguyễn Hữu Bảng | Không nhớ | 22/7/1964 |
1841 | Nguyễn Thị Ngưu | Không biết | Không biết |
1842 | Phạm Văn Tụng | Không biết | Không biết |
1843 | Cựu quyền thất tổ bên ngoại, Cuu quyền thất tổ nội ngoại bên chồng | Không nhớ | Không nhớ |
1844 | Lê Thị Châu | 61 tuổi | 21/07/2004 âm lịch |
1845 | Phan Xuân Hoài | 78 tuổi | 14/02/2014 |
1846 | Lê Đức Thiện | 55 tuồi | 02/12/1985 |
1847 | Phạm Thị Chủ | 60 tuổi | 19/8/bính thân 2016 |
1848 | TRẦN VĂN LỤC | KHÔNG CÓ | 03-Nov |
1849 | ĐÀM THỊ TÝ | KHÔNG CÓ | 29-Mar |
1850 | TRẦN VĂN HẢO | KHÔNG NHỚ | 17-Dec |
1851 | HOÀNG THỊ NGẨN | KHÔNG NHỚ | 30-Mar |
1852 | VÕ HUNG | KHÔNG NHỚ | 25-Oct |
1853 | VĂN THỊ NGỌ | KHÔNG NHỚ | 30-Jun |
1854 | VÕ THỂ | KHÔNG NHỚ | KHÔNG NHỚ |
1855 | VÕ THỊ NGỌT | KHÔNG NHỚ | KHÔNG NHỚ |
1856 | LÊ THỊ HỐT | KHÔNG NHỚ | KHÔNG NHỚ |
1857 | Đặng văn Gấm , Nguyễn thị Hai | Gấm 75 tuổi, Hai 86 tuổih | Gấm 26 tháng 6 năm Đinh Sửu(1997) , Hai 29 tháng 4 năm Giáp Thân(2004) |
1858 | Vũ Văn Minh ,Vũ Thị Khuyên, Vũ Văn Nhân,Vũ Văn Nhật ,Nguyễn Mạnh Hà | 75t,88t,25t,2t;44t | 14/1;28/1;27/7-liệt sĩ;19/4;19/4 |
1859 | LÊ THỊ HỐT | KHÔNG CÓ | KHÔNG NHỚ |
1860 | NGUYỄN THIỆN ĐỨC | 76 | 09/01/Kỷ Sửu |
1861 | Phạm Văn Nghị, Phạm Thị Vạch, Phạm Thị Xượng, Phạm Thị Dân, Phạm Thị Tôm, Phạm Văn Khoát, Phạm Thị Trang, Phạm Thị Trúc, Đinh Thị Viết, Nguyễn Thị Thê, Phạm Công Nguyên, Phạm Công Khanh, Chu Thị Thái, Cao Thị Hán, Phạm Văn Lệ | Không biết | 17/01/Quý Hợi 1983, 29/06, 07/10/Giáp Ngọ 2014, , 24/3/Ất Mùi 2015, 18/4, 03/7, 22/07, 02/10, 14/11, 27/11, 10/12, 03/11, 17/11 |
1862 | HỒ THỊ HOA | 84 | 06/01/Mậu Tuất |
1863 | Gia tiên nội ngoại hai bên của bốn dòng họ: họ lương Đức, họ Hoàng ở Yên Dũng, Bắc Giang. Dòng họ Nguyễn, họ Lê, ở thôn nam giang, Hưng Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình. |
Không có | Chung tất cả |
1864 | 1. Ngô Trí Mật 2.Nguyễn Thị Thọ 3. Ngô Xuân Vinh 4.Ngô Trí Ngọc 5.Ngô Trí Thành 6. Ngô Thị Hiển 7.Nguyễn Xuân Tân 8.Nguyễn Ngọc Trọng 9. Đào Thị Nhí 10. Nguyênc Thị Thường 11.Trần Chửng 12.Lê Thị Phê 13.Trần Thị Tư 14.Nguyễn Thị Thùy Trang 15.Trần Thị Đào 16.Lê Thị Tất 17. Ngô Xuân Tâm 18.Trần Ngọc Thanh 19.Trần Ngọc Minh 20.Trần Ngọc Tú 21.Trần Ngọc Tình 22.Dư Ngọc Nguyên 23.Đặng Ngọc Châm |
1.không nhớ 2. Không nhớ 3.không nhớ 4. Không nhớ 5.không nhớ 6.không nhớ 7.không nhớ 8.không nhớ 9.không nhớ 10.không nhớ 11.không nhớ 12.không nhớ 13.không nhớ 14.không nhớ 15.không nhớ 16.không nhớ 17.không nhớ 18.không nhớ 19.không nhớ 20.không nhớ 21.không nhớ 22.không nhớ 23.không nhớ |
1.năm 1989 2.năm 1992 3.năm 1993 4.năm 2007 5.Từ nhỏ 6.Từ nhỏ 7.năm 2017 8.năm 2005 9.năm 2012 10.năm 1974 11.năm 1992 12.năm 1992 13.Từ nhỏ 14.năm 2019 15. Không nhớ 16.năm 2020 17.Xút xảo 18.Xút xảo 19.Xút xảo 20.Xút xảo 21.Xút xảo 22.Xút xảo 23.năm 1996 |
1865 | Ông Nguyễn Trọng ý | 79 tuổi | 8.2.2021 âm lịch (20.3.2021 dương lịch) |
1866 | NGUYỄN THỊ BÍCH THUỶ | 60 tuổi | 06/06/Mậu Tuất |
1867 | Vũ Thị Thứa | Còn nhỏ | Ngày 10 tháng 5 |
1868 | Vũ Đình Hân | 75 | Ngày 24 tháng 8 |
1869 | DƯƠNG ĐÌNH NGẠC | Hưởng thọ 71 tuổi | 14/5/1975 |
1870 | Vũ Đình Hiếu | 70 | 9/ 1/ 2010 |
1871 | Phan Thị Nhót | 49 | Ngày 9 tháng 3 |
1872 | ĐÀM THỊ TỪ | 66 tuổi | 13.9.2008 |
1873 | DƯƠNG KHIÊM | Hưởng dương 48 tuổi | 14/5/1975 |
1874 | Vũ Thị Quyên | 15 | Ngày 15 tháng 8 |
1875 | Trịnh Văn Quýnh, Trịnh Thị Ngóc, Trịnh Văn Ruồi, Trịnh Văn Trụ, Trịnh Đình Đỗ, Trịnh Văn Trọng, Trịnh Thị Triệu, Trịnh Quý Công, Trịnh Văn Đĩnh, Nguyễn Thị Hỹ, Trịnh Văn Cò, Trịnh Thị Ngòi, Trịnh Văn Tấu, Trịnh Thị Ngánh, Nguyễn Thị Bình, Trịnh Thị Triệu, Trịnh Thị Liệu, Trịnh Văn Linh, Trịnh Văn Kha | Không biết | 14/6, 06/6 |
1876 | DƯƠNG THỊ TRÂM | Hưởng dương 42 tuổi | 14/5/1975 |
1877 | Cụ Tổ: Cụ ông và cụ bà Phạm Đức Đình | Không nhớ | Ngày 30 tháng 10 |
1878 | Nguyễn Quang Ngôn | 63 | 22/10/1982 |
1879 | Cụ Phạm Đức Cả cùng hiền thê | Không nhớ | Ngày 15 tháng 1 |
1880 | DƯƠNG THỊ THANH VÂN | 23 tuổi | 14/5/1975 |
1881 | Nguyễn Thị Tuyên | 84 | 25/01/2008 |
1882 | Phạm Đức Cầu | Không nhớ | Ngày 24 tháng 6 |
1883 | Tống Thị Bích | Không nhớ | Ngày 24 tháng 4 |
1884 | Vũ Thị Nga | 83 tuổi | 22.11.2008 âm lịch (18.12.2008 dương lịch |
1885 | Nguyễn Hoàng Long | 34 | 23/03/2015 |
1886 | NGUYỄN THỊ HƯNG | Hưởng thọ 90 tuổi | 30/6/1996 |
1887 | Ông ngoai Nguyễn Viết Canh | 94 tuổi | 12.7.2005 âm lịch |
1888 | Phạm Đức Quản | Không nhớ | Ngày 11 tháng 11 |
1889 | Nguyễn Văn Khả, Nguyễn Văn Tăng, Nguyễn Văn Chính, Nguyễn Văn Giả, Nguyễn Thị Lác, Phạm Văn Quý, Nguyễn Thị Tư, Phạm Văn Kiên, Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Thị Phóng, Phạm Văn Cố, Lưu Quốc Triểu, Nguyễn Thị Phóng, Phạm Văn Cố | 78 tuổi, 41 tuổi, 31 tuổi,…. | 1/11/ Tân Mão 2011, 25/11/ Đinh Dậu 2017, 02/5/ Kỷ Sửu 2009, 24/3, 30/12, 14/4, 29/11, 07/12/Quý Tỵ, 30/6… |
1890 | Tống Thị Quản (Cụ Cả và cụ Hai) | Không nhớ | Ngày 8 tháng 11 |
1891 | TRẦN THỊ HÀ | Hưởng dương 41 tuổi | 03/2/1972 |
1892 | Ông nội Lê Đức Giong | Không nhớ | 4.9 âm lịch |
1893 | Phạm Thị Nhài | 71 | Ngày 22 tháng 7 |
1894 | Du Thị Lan | 86 | 14/12/2015 dương lịch |
1895 | Phạm Đức Hòe | Không nhớ | Ngày 13 tháng 12 |
1896 | Đào Thị Ví | Không nhớ | Ngày 14 tháng 1 |
1897 | Bà nội Nguyễn Thị Xấn | Không nhớ | 21.6.1990 âm lịch |
1898 | DƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG | Hưởng dương 54 tuổi | 13/4/1994 |
1899 | Phạm Đức Tiệp | 49 | Ngày 29 tháng 10 |
1900 | Nguyễn thị Đỉa | không rõ | không rõ |
1901 | Phạm Đức Khủng | 79 | Ngày 29 tháng 2 |
1902 | Vũ Du Hành | 57 tuổi | 04/05/2017 dương lịch |
1903 | Lê Văn Phương | 84 | 23/5 kỹ mão |
1904 | DƯƠNG ĐÌNH NAM | Không biết | Không biết |
1905 | Tống Thị Sáo | 96 | Ngày 2 tháng 4 |
1906 | Ông nội Lê Đức Mai | Không nhớ | 12.8 âm lịch |
1907 | Cha: Lê Văn Trắc Mẹ: Nguyễn Thị Hồng Vong nhi: bé đỏ Vong nhi: bé đỏ |
Cha: 72 tuổi Mẹ: 69 tuổi Vong nhi: 9 tuần tuổi Vong nhi: 7 tuần tuổi |
Cha: 25/06/2015 Mẹ: 18/02/2020 Vong nhi: 26/01/2020 Vong nhi: 14/07/2020 |
1908 | Liệt sỹ Phạm Đức Khúc Phạm Đức Khuyến |
Không nhớ | Ngày 27 tháng 7 DL |
1909 | Huỳnh Văn Mười | 72 | 25/3 canh Thìn |
1910 | Bà cô tổ nhà họ Ngô | Không nhớ | Không nhớ |
1911 | Phạm Đức Riện | Không nhớ | Ngày 12 tháng 3 |
1912 | Trần Thị Tám | 72 | 10/5 định Sửu |
1913 | DƯƠNG PHI HÙNG | Hưởng dương 8 tuổi | 20/9/1967 |
1914 | Bác ruột Nguyễn Viết Nam | 70 tuổi | 12.8 .2016 âm lịch |
1915 | Lê Thị Kim Anh | 77 | 20/1 định hợi |
1916 | Lê Thị Đầm | Không nhớ | Ngày 5 tháng 5 |
1917 | Nguyễn Văn Mè | 0 rõ | 0 rõ |
1918 | Trần Thị Rem | 47 | 24/6 tân sửu |
1919 | Phạm Đức Chách Phạm Đức Đàn |
Còn nhỏ | Ngày 5 tháng 5 |
1920 | Bác ruột Nguyễn Viết Chung liệt sỹ | 28 tuổi | 19.2.1070 âm lịch |
1921 | Phạm Thị Bé | Còn nhỏ | Ngày 16 tháng 6 |
1922 | Thái Thị Mè | 0 rõ | 0 rõ |
1923 | DƯƠNG HOÀNG HỒ | 21 tuổi | 1985 |
1924 | Mai Văn Mùi | 69 tuổi | 19/04/1997 dương lịch |
1925 | Nguyễn Văn Tư | 0 rõ | 0 rõ |
1926 | Bà ngoại Công Thị Bé | 79 tuổi | 22.10.1991 âm lịch |
1927 | Phạm Thị Thập | 0 rõ | 0 rõ |
1928 | Nguyễn Văn Tư | 0 rõ | 0 rõ |
1929 | Bùi Thị Thục | 79 tuổi | 11/08/2007 dương lịch |
1930 | Phạm Thị Thập | 0 | 0 rõ |
1931 | Liệt sỹ Nguyễn văn Hiệu | 0 rõ | 0 rõ |
1932 | Nguyễn Văn Thơ | 0 rõ | 0 rõ |
1933 | Em Nguyễn Thuỳ Linh | 31 tuổi | 21.6.2020 âm lịch (18.8.2020 dương lịch) |
1934 | Nguyễn Thị Tiệp | Không nhớ | 7/5/1977 |
1935 | Vũ Thị Oanh | 61 | 29/1/2017 |
1936 | Nguyễn Thị Thoa | 79 | Ngày 16 tháng 6 |
1937 | Lê Văn Đính | 80 | 21/10/1987 |
1938 | 1/ Tôn Thị Lê 2/ Nguyễn Thị Thuận 3/ Trần Quang Bổ 4/ Trần Tôn Quang Bằng |
1/ 73 Tuổi 2/ 77 Tuổi 3/ 35 Tuổi 4/ 27 Tuổi |
1/ Mất mùng 4 tháng Giêng năm GiÁp Ngọ 2/ Mùng 5 tháng 6 năm Đinh Sửu 3/ Mùng 2 tháng 8 năm Bính Thìn 4/ 16 tháng 10 năm Ất Hợi |
1939 | Nguyễn Văn Tất | Không nhớ | Ngày 15 tháng 5 |
1940 | Hoa Thường Kỷ | 40 | 02-Apr |
1941 | Nguyễn Văn Lem | 71 | Ngày 9 tháng 3 năm 1981 |
1942 | NGUYỄN GIÁM | 98 Tuổi | 25 tháng 8 năm Canh Tý |
1943 | Nguyễn Thị Mão | 80 | 30/01/1980 |
1944 | Liệt sỹ Nguyễn Minh Xuyên | 23 | Ngày 20 tháng 8 |
1945 | Nguyễn Đức Cầu | 85 | Ngày 17 tháng 5 |
1946 | Nguyễn Tấn Cưu ( tử sỹ) | 55 | 21/10/1979 |
1947 | Đặng Ngọc Đưởng | 49 | Ngày 2 tháng 11 |
1948 | Phạm Sông Tương | 46 | Ngày 8 tháng 5 |
1949 | Lê Thị Cầu | 84 | 08/09/2018 |
1950 | 1. Bùi Tố Bẩm 2. Bùi Tố Diễn 3. Vũ Thị La 4. Bùi Tố Quyên 5. Nguyễn Thị Doan 6. Bùi Thị Mười 7. Bùi Thị Phương 8. Các cô cậu bé đỏ họ Bùi Tố 9. Hoàng Văn Chì 10. Nguyễn Thị Tre 11. Hoàng Văn Thung 12. Hoàng Thị Lịch 13. Hoàng Thị Địch 14. Hoàng Văn Toàn 15. Các cô cậu bé đỏ nhà họ Hoàng |
1. Không rõ 2. 81 tuổi 3. 79 tuổi 4. 82 tuổi 5. 96 tuổi 6. 23 tuổi 7. 7 tuổi 8. Không rõ 9. Không rõ 10. Không rõ 11. 76 tuổi 12. 90 tuổi 13. Không rõ 14. Không rõ 15. Không rõ |
1. 28 tháng Chạp 2. 21 tháng 11 năm Kỉ Mùi 3. 14 tháng 8 năm Canh Thân 4. 17 tháng 11 năm Quý Mùi 5. 22 tháng 8 năm Ất Mùi 6. 4 tháng 5 năm Bính Ngọ 7. 10 tháng 5 năm Canh Tí 8. Không rõ 9. 12 tháng Giêng 10. 13 tháng 10 11. 13 tháng 6 năm Kỉ Mùi 12. 11 tháng 8 13. 1 tháng 6 14. 17 tháng 9 15. Không rõ |
1951 | Cụ Phạm Đình Du cùng Hiền thê | Không nhớ | Không nhớ |
1952 | Nguyễn Hữu Nguyên (Đen) | 16 tuổi | 19/10/1945 |
1953 | Cụ Phạm Đình Dụng cùng Hiền thê | Không nhớ | Không nhớ |
1954 | Cụ Phạm Đình Dạnh cùng Hiền thê | Không nhớ | Không nhớ |
1955 | Bố mẹ của cụ Phạm Đức Quản | Không nhớ | Không nhớ |
1956 | Nguyễn Hữu Khôi | 85 tuổi | 16/8/2011 |
1957 | Lê Thị Mai | 86 | 13/11/2015 |
1958 | ĐỖ vĂN THANH | 63 | 07/06/1993 |
1959 | Nguyễn Thị Biển | Không nhớ | Không nhớ |
1960 | Lê Văn Nhạc | 73 | 23/01/2014 |
1961 | Nguyễn Hữu Cò | 2 tuổi | Không nhớ |
1962 | NGUYỄN RÔ | 85 tuổi | 26 tháng giêng – Năm Mậu Tuất |
1963 | Lê Đình Duy | 0 rõ | 07-May |
1964 | Nguyễn Hữu Bòi | 1 tuổi | Không nhớ |
1965 | Trinh Thị Hai | 0 nhớ | 16-Jul |
1966 | Lê Văn Cương | 0 rõ | 04-Sep |
1967 | Ún Tiểu (ún Thìn) | 1 tuổi | Không nhớ |
1968 | Nguyễn Thị Đặt | 0 rõ | 09-Sep |
1969 | Liệt sỹ Trần Đăng Cự | 0 rõ | 1969 |
1970 | Bé Đỏ(bé Tý) | 1 tuổi | 7/2008 |
1971 | Mai Huy Ngạc, Đỗ Thị Nhàn, Hoàng Văn Việt, Hoàng Thị Việt, Hà Hằng Nga | Không biết | Không biết |
1972 | Tự Trung Nho | Không nhớ | 12-Jun |
1973 | Nguyễn văn Đài | Không nhớ | 02-Sep |
1974 | Mai Viết Nhã, Hoàng Thị Thìn, Hà Văn Đắc, Phùng Thị Biểu, Hà Văn Cư, Hà Thị Thanh | Không | 25/10/1982, 24/6/2015, 7/5/1997, 13/7/1992, 4/4/2000, 15/12/2006 |
1975 | Không nhớ | Không nhớ | 28-Jul |
1976 | Nguyễn Văn Điện | Không nhớ | 09-Sep |
1977 | Không nhớ | Không nhớ | 19-Feb |
1978 | Nguyễn Thị Tuân | 98 | 26/5/1998 |
1979 | Lê Thị Cống | Không nhớ | 4/2/1962 |
1980 | Trần Thị Dung Trần Đình Thắng |
70 8 |
26-7-2010 17-4-2005 |
1981 | Lê Thị Tún | 13 | 10/3/1955 |
1982 | Không nhớ | Không nhớ | 15-Feb |
1983 | Lê Văn Loan | 49 | 14/6/2004 |
1984 | Lê Văn Hồng | 27 | 13/2/1999 |
1985 | Nguyễn Văn Thung | Không nhớ | 15-Feb |
1986 | Bùi thái sơn | 60 tuổi | 11/6/2016 |
1987 | Nguyễn Thị Tít | Không nhớ | 15-Feb |
1988 | Nguyễn Thị Gái | Không nhớ | Không nhớ |
1989 | Nguyễn Mình Thăng | Không nhớ | 23-Sep |
1990 | Nghiêm Thị Bờn | 85 | 16-Jan |
1991 | Nguyễn Văn Thư(Nguyễn Đăng Thiết) | 92 tuổi | 26/2/2019 |
1992 | Lương hữu Lộc | 73 | 07-Dec |
1993 | Lương thị Ngọc tuyết | 82 | 09-Aug |
1994 | CỬU HUYỀN THẤT TỔ DÒNG HỌ LÊ, HỌ NGUYỄN | Không nhớ | Không nhớ |
1995 | Trần Văn hai | 53 | 25-Mar |
1996 | Huỳnh Thị Liên | 76 tuổi | 13/10/2006 |
1997 | NGUYỄN THỊ ĐAO | Không nhớ | Không nhớ |
1998 | LÊ SỬ | Không nhớ | Không nhớ |
1999 | Nguyễn thị Liễu | 87 | 1 |
2000 | LÊ TRUYỀN | Không nhớ | 01/01/1950 |
2001 | NGÔ THỊ THÙY | Không nhớ | 12/03/1970 |
2002 | Nguyễn Giáp | 72 tuổi | 25/08/2004 |
2003 | HÀ THỊ EM | Không nhớ | 10/05/1991 |
2004 | PHAN THỊ TÁM | Không nhớ | Không nhớ |
2005 | NGUYỄN THỊ LỚI | Không nhớ | 04/05/2017 |
2006 | LÊ KHẢ HỌC | 40 tuổi | 19/11/1967 |
2007 | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | Không nhớ | 29/06 al |
2008 | HOÀNG VÔ DANH | Không biết | Không biét |
2009 | NGUYỄN CU LƯƠNG | Không nhớ | 03/12 al |
2010 | NGUYỄN NGỌC LANG | 83 tuổi | 10/04 al |
2011 | TRẦN THỊ NĂM | 86 tuổi | 24/5 al |
2012 | NGUYỄN THỊ HOA | Không nhớ | Không nhớ |
2013 | NGUYỄN THỊ THÌN | Không nhớ | 16/04 al |
2014 | PHÙNG CHI | Không biết | Không biết |
2015 | NGUYỄN THỊ LÀI | Không nhớ | Không nhớ |
2016 | LÊ ĐỎ | sa sẩy | Không nhớ |
2017 | CÔ, CẬU BÉ ĐỎ HỌ LÊ – NGUYỄN | Không nhớ | Không nhớ |
2018 | CÔ, CẬU BÉ ĐỎ HỌ LÊ – ĐÀO | Không nhớ | Không nhớ |
2019 | PHAN THỊ CHÉO | Không biết | Không biết |
2020 | PHÙNG DÚ | Không biết | Không biết |
2021 | CỬU HUYỀN THẤT TỔ HỌ ĐẶNG | Không nhớ | Không nhớ |
2022 | ĐẶNG THẾ LỤC | Không nhớ | 24/02 al; |
2023 | ĐẶNG THẾ THỊNH | Không nhớ | 14/07 al |
2024 | DƯƠNG QUÍ THỊ | Không nhớ | 09/06 al |
2025 | TRẦN NHƯ SANG | Không biết | Không biết |
2026 | ĐẶNG THẾ TRỊ | Không nhớ | 14/12 al |
2027 | DƯƠNG THỊ MỄ | Không nhớ | 09/06 al |
2028 | Nguyễn Quang Tùng; Đàm Thị Môn; Nguyễn Quang Ứ; Nguyễn Thị Chư; Nguyễn Thị Huý Nghềnh; | Nguyễn Quang Tùng (không nhớ); Đàm Thị Môn (không nhớ); Nguyễn Quang Ứ (không nhớ); Nguyễn Thị Chư (70 tuổi); Nguyễn Thị Huý Nghềnh (không nhớ); | Nguyễn Quang Tùng (11/7 ÂL); Đàm Thị Môn (21/1 ÂL); Nguyễn Quang Ứ (18/11/1971 ÂL); Nguyễn Thị Chư (23/01/1978 ÂL); Nguyễn Thị Huý Nghềnh (17/7 ÂL); |
2029 | Đặng Văn Vịnh | 75 tuổi | 26/11/ canh thân |
2030 | TRẦN THỊ HƯƠNG | 88 tuối | 11 – 01 -2014 |
2031 | DƯƠNG THỊ THƯỢC | Không nhớ | 22/04 al |
2032 | DƯƠNG THỊ BẦU | Không nhớ | 03/07 al |
2033 | PHÙNG HÙNG | Không biết | Không biết |
2034 | ĐẶNG VĂN LÂM | 64 tuổi | 15/07 al |
2035 | ĐẶNG THẾ THIỆU | Không nhớ | 05/09 al |
2036 | Nguyễn Viết Hy | Ko biết | Ko biết |
2037 | PHÙNG NGUYỄN VÔ DANH | Không biết | Không biết |
2038 | NGUYỄN THỊ THÌN | 49 Tuổi | 20/11 al |
2039 | NGUYỄN PHÙNG VÔ DANH | Không biết | Không biết |
2040 | NGUYỄN VĂN TƯƠNG | 83 TUỔI | NGÀY 26 THÁNG 3 NĂM NHÂM NGỌ |
2041 | ĐẶNG ĐỨC KIÊN | Không nhớ | 07/08 al |
2042 | ĐẶNG THỊ ẤT | Không nhớ | 05/01 al |
2043 | ĐẶNG MẠNH TƯỜNG | Không nhớ | Không nhớ |
2044 | ĐẶNG THỊ HƯƠNG | Không nhớ | 08/07 al |
2045 | PHÙNG THỊ PHƯỢNG | Không biết | Không biết |
2046 | Trịnh Thị Vinh. Nguyễn Gia Thiết. Nguyễn Thị Phên. Nguyễn Văn Thoại. Lê Thị Tần. Nguyễn Văn Nhâm. Nguyễn Thị Nhị. Nguyễn Huy Hoà. Nguyễn Thị Tý. Nguyễn Văn Tiến. Nguyễn Thị Ngảnh. Nguyễn Huy Dư. Nguyễn Huy Hợp. Nguyễn Thị Ngân Nhung. Nguyễn Đại Phong. Trần Thị Màn. Nguyễn Thị ấu. Nguyễn Đức Vượng. Bùi Thị Ý. Nguyễn Đăng Quế. Nguyễn Danh Hùng. Phạm Thị Na. | Ko có | Nguyễn Văn Thoại dỗ 20/5. Lê Thị Tần dỗ 10/8. Nguyễn Huy Hoà 3/3/1965. Nguyễn Thị Tý dỗ 9/4/2012. Nguyễn Danh Hùng dỗ 17/5. Phạm Thị Nà dỗ 28/2 |
2047 | NGUYỄN THỊ THƯ | 81 TUỔI | NGÀY 26 THÁNG 11 NĂM ĐINH SỬU |
2048 | ĐỖ VĂN TUẤT | Không nhớ | 17/01 al |
2049 | CỬU HUYỀN THẤT TỔ HỌ ĐỖ | Không nhớ | Không nhớ |
2050 | TRƯƠNG NGUYỄN VÔ DANH | Không biết | Không biết |
2051 | DƯƠNG THỊ DE | Không nhớ | 23/01 al |
2052 | ĐỖ THỊ BÉ | Không nhớ | 02/02 al |
2053 | Vũ Cao Phiêu; Trần Thị Diễn; Vũ Cao Phi; Vũ Thị Nhủ; Trần Đăng Mạc | 83; 100; 85; 85; 83 | 16/12; 17/12; 29/11; 23/5; 30/3 |
2054 | CÔ, CẬU BÉ ĐỎ HỌ ĐỖ – ĐẶNG | Không nhớ | Không nhớ |
2055 | ĐỖ VĂN ĐƯỢC | Không nhớ | Không nhớ |
2056 | HOÀNG NHƯ SANG | Không biết | Không biết |
2057 | Trần Thị Lụa | 95 | 17-Oct |
2058 | HOÀNG THỊ KHA | Không biết | Không biết |
2059 | HOÀNG VÔ DANH | Không biết | Không biết |
2060 | Đinh Văn Tắc | 76 | 4-4-2003 (Âm lịch) |
2061 | Nguyễn Thị Xuân | 91 | 12-9-2020 (âm lịch) |
2062 | DOÃN ĐÌNH LUNG | Không nhớ | Không nhớ |
2063 | NGUYỄN THỊ GÁI | Không nhớ | Không nhớ |
2064 | Bùi Văn Tấn, Bùi Văn Lã, Đỗ Thị Khương, Phạm Văn Bính, Lương Thị Sâm, Bé đỏ họ Bùi Phạm Chí Linh, Chí Đức, Bé đỏ họ Lê Bùi Như Đức, Như Hải, cùng các vong linh nội, ngoại họ Bùi và họ Phạm | 64, 87, 87, 59, 77 | 1.5.2010, 29.10.1988, 1.12.1998, 19.4.1970, 8.6.1988, |
2065 | Đỗ Gia Thiếp | 68 | 28-02-1990 (Âm lịch) |
2066 | NGUYỄN THỊ THÚ | Không nhớ | 07/07 al |
2067 | DOÃN ĐÌNH HUỲNH | Không nhớ | 04/01 al |
2068 | Cựu huyền thất tổ họ Phạm, họ Ma | nhiều tuổi hưởng tho | nhiều ngày lâm chung |
2069 | Nguyễn Thị Hợi | 94 | 13/12/2015 (âm lịch) |
2070 | Nguyễn Quang Ý; Nguyễn Thị Điếm; Nguyễn Quang Quyền; Trần Thị Nhung; | Nguyễn Quang Ý (không nhớ); Nguyễn Thị Điếm (không nhớ); Nguyễn Quang Quyền (90T); Trần Thị Nhung (97T); | Nguyễn Quang Ý (07/7); Nguyễn Thị Điếm (27/7); Nguyễn Quang Quyền (29/4/1997); Trần Thị Nhung (18/6/2006); |
2071 | Nguyễn Văn vân , | Hưởng thọ 63 | ÂM lịch 27/03/2016 |
2072 | THI THÀNH CẦU | KHÔNG NHỚ | 28.8 |
2073 | Cửu huyền thất tổ họ Đinh, họ Đỗ, Họ Nguyễn | Không rõ | Không rõ |
2074 | Lê văn mầm | 79 Tuổi | 27/8 /2019 |
2075 | NGUYỄN THỊ NHỠ | Không nhớ | 15/01 al |
2076 | DOÃN THỊ QUYÊN | Không nhớ | Không nhớ |
2077 | DOÃN THỊ CÀI | Không nhớ | Không nhớ |
2078 | DOÃN THỊ ÚT | Không nhớ | Không nhớ |
2079 | DOÃN THỊ LÝ | Không nhớ | Không nhớ |
2080 | DOÃN QUỐC TRỊNH | Không nhớ | 02/04 al |
2081 | HOÀNG THỊ LIÊN | Không nhớ | 18/11 al |
2082 | DOÃN QUANG MÙI | Không nhớ | 02/08 al |
2083 | DOÃN QUỐC TRƯỜNG | Không nhớ | Không nhớ |
2084 | Lương thị Cựng | 77 tuổi | Âm lịch 4/1/2019 |
2085 | Trần Văn Oanh | 90 | 05-Apr |
2086 | VŨ THỊ TẢO | Không nhớ | Không nhớ |
2087 | Trần Thị Hồng | 45 | 19/02/2000 |
2088 | VŨ ĐỨC BÀI | Không nhớ | 02/03 al |
2089 | VŨ THỊ CÕN | Không nhớ | 25/06 al |
2090 | VŨ ĐỨC BẦY | 57 tuổi | 06/11 al |
2091 | VŨ THỊ LỤA | 61 tuổi | 15/02 al |
2092 | VŨ THỊ NỤ | Không nhớ | 24/03 al |
2093 | VŨ THỊ HOA | Không nhớ | 04/06 al |
2094 | VŨ ĐỨC SỬU | Không nhớ | 16/11 al |
2095 | Vũ Thị Y, Trần Văn Chiến, Đặng Thị Sen, Trần Quang Trứ, Trần Thị Ngoạn, Trần Quang Hùng, Hồng Dĩ Chấn, Nguyễn Thị Viễn, Hồng Học Mai, Nguyễn Thị Chung, Nguyễn Thị Tâm, Hồng Vô Danh | Ko | Ko |
2096 | Nguyễn Thị Lan | 89 tuổi | 1-4-2019 |
2097 | Bùi Trọng Thảo | Hưởng thọ 83 tuổi Kỷ Mão | Ngày 27 tháng giêng Tân Sửu |
2098 | LÝ THỊ BẢY | KHÔNG NHỚ | 5.5 |
2099 | Nguyễn Đại Hiếu | Thai Nhi | 30-Jul |
2100 | Võ văn Tiền | 65 tuổi | 20/1/2015 |
2101 | THI VĂN THIẾU | KHÔNG NHỚ | 2.2.1984 |
2102 | Huỳnh văn sang | 55 tuổi | 28/6/2020 |
2103 | Đăng văn Dùm | 61 tuổi | 15/12/2018 |
2104 | Hoàng Thị Mược | 99 tuổi | 01/01/mậu Tý |
2105 | Nguyễn Huỳnh Anh Phương | Chưa sanh ta đời | Năm 1998 |
2106 | Hồ minh Tiến 28 tuổi Nhguyên văn ba 67 tuôi Nghuyên thuận phong 47 tuôi |
Hồ minh Tiến .28 tuổi Nguyễn văn Ba..67 tuổi Nguyễn thuận phong 47 .tuối |
Hồ minh Tiến .mất ngày 13 tháng 4 năm 2011 al |
2107 | Cầu xin Cố Tổ , Cô bà ,cao huyền ,thất tổ ,tiền tổ ,hậu tổ , nội ,ngoại hai bên trong kiến nhà họ , Nguyễn, Lê, Lương, Đăng ,Võ Huỳnh | Tổ tiên nhiều đời nhiều kiếp | Nhiều đời , nhiều kiếp |
2108 | Nguyễn Xuân Giai | Không nhớ | Không nhớ |
2109 | Nguyễn Đình Nhự | 87 tuổi | 10/1/Đinh mão |
2110 | Bùi thị Thơn | Không nhớ | 15/08/1946 |
2111 | Phan Thị Viễn | Không nhớ | Không nhớ |
2112 | Nguyễn Văn Kính | Không nhớ | 6/1/1970 |
2113 | Tạ Thị Thu | Không nhớ | 15-Aug |
2114 | Nguyễn Thị Mái | 87 | 20/10/canh thìn |
2115 | Cô bé đỏ cậu bé đỏ | 0 | 0 |
2116 | Bà cô tổ nhà họ Nguyễn | Không nhớ | Không nhớ |
2117 | Ông Nguyễn Xuân Hơn | 63 tuổi | 11/6/1969 |
2118 | Nguyễn Đình Nhự | 87 | 10/1/Đinh mão |
2119 | Bà Nguyễn Thị Hinh | 56 tuổi | 27/9/1972 |
2120 | Ngụy Văn Hiến | Không nhớ | 25-Jan |
2121 | Bác Nguyễn Xuân Bình | 18 tuổi | 5/1953 |
2122 | Thai nhi | 0 | Không nhớt |
2123 | Anh Nguyễn Xuân Bình | 63 tuổi | 2018 |
2124 | Nguyễn Thị Chè | 103 | 9/2/1997 |
2125 | Nguyễn Xuân Tiến | Không nhớ | 27/10/2005 |
2126 | Anh Nguyễn Ngọc Lăng | 72 tuổi | 2019 |
2127 | Nguyễn Thị Đăng Hoa | Còn nhỏ | Ngày 14-11 |
2128 | Đặng Thị Thoa | Chưa biết | 26/6 âm |
2129 | Chị Nguyễn Xuân Xuyên | Không nhớ | Không nhớ |
2130 | Chị Nguyễn Xuân Bé | Không nhớ | Không nhớ |
2131 | DƯƠNG THỊ NÀM | 96 | 15/11/Tân Mão |
2132 | Nguyễn Ngọc Long | 56 | 13/3/2013 |
2133 | Nguyễn Đình Giống | Ko nhớ | 23/4/năm ko biết |
2134 | Nguyễn Thị Nhung | Không nhớ | Không nhớ |
2135 | Nguyễn Thị Kim Em | Hưởng dương 40 tuổi | 14/08 ÂL ( không nhớ năm mất ạ ) |
2136 | Nguyễn văn Lê | 50 tuổi | 23-12-1947 |
2137 | Cô Bé, Cậu bé đỏ | Không nhớ | Không nhớ |
2138 | Nguyễn thị Phèo | Ko biết | 23/7/ ko biết |
2139 | Cụ Nguyễn thị Đua | Ko biết | 11/1/ko biết |
2140 | Ba Lê Thái Phiên , mất ngảy 9/5/2005 hưởng thọ 75 tuổi Ba chồng Nguyễn Tấn Hoàng mất ng 4/3/2017 hưởng thọ 88 tuồi Phạm Thị Hương , mất 2014 , hdưong 44 tuổi Nguyễn Thị Cẩm Vân , mất ng 26/4/2016 hưởng dương 39 tuổi Bùi Thị Hà mất 2011 hdưong 35 tuồi Vũ Thị Thông Nguyễn Hiếu Dũng Hồng Thuý Nga ,Pdanh ,Hồng Thuý Đức mất ng 10/6/2021 hưởng dương 48 tuổi 2 thai nhi 6thai nhi Nguyễn Lê Tịnh Lộc , thai nhi Nguyễn Lê Tịnh Phước , thai nhi Ông nội Lê Khoán Nguyễn Doãn Tâm Pd Phúc Nghiêm Nguyễn Thị Huấn pd Lệ Hải Bùi Thị Giao Nguyễn Vă Trài Võ Thị Khinh pd Diệu Quý Nguyễn Tịnh An Nguyễn Tịnh Lạc Nguyễn Tịnh Lộc |
ghi rồi | ghi rồi |
2141 | ÔNG NỘI HÀ ĐỨC MÃO , ÔNG TRẺ HÀ ĐỨC KHƯƠNG, BÀ NỘI TRẦN THỊ SEN, BÀ TRẺ HÀ THỊ ÚC, BÀ TRẺ HÀ THỊ DƯ, BỐ CHỒNG HÀ MINH PHƯƠNG, MẸ CHỒNG NGUYỄN THỊ HÒA, EM CHÚ HÀ MINH TOẢN, EM CHÚ HÀ MINH TUÂN. | HÀ MINH PHƯƠNG 91 TUỔI, NGUYỄN THỊ HÒA 84 TUỔI, HÀ MINH TOẢN 61 TUỔI, HÀ MINH TUÂN 42 TUỔI. | HÀ MINH PHƯƠNG 6.4..2012, NGUYỄN THỊ HÒA 1.1.2011, HÀ MINH TOẢN 8.5.2016, HÀ MI NH TUÂN 19.4.2009 |
2142 | Ông nội Nguyễn Đình Phiêu | Ko biết | 6/7/ ko biết |
2143 | ÔNG CỐ: TỰ PHÚC LỄ BÀ CỐ: HIỆU TỪ THUẦN BÀ CÔ: XUÂN HOA NƯỜNG ÔNG CỐ CHÚ: TỰ PHÚC LỄ ÔNG: LÊ ĐÌNH THÊNH ÔNG: TRẦN ĐÌNH TỈNH BÀ: HÀ THỊ TỞNG ÔNG:LÊ ĐÌNH TRỮ. MẤT 1983 BÀ:NGUYỄN THỊ MÃN. MẤT 1999 LÊ ĐÌNH BẢN LÊ THÚY KẸO Lê ĐÌNH DŨNG LÊ THỊ NGOẠN LÊ VĂN CHỮ LÊ THỊ SÁU LÊ THỊ KIM NHUNG ÔNG: TRẦN ĐÌNH TƯỜNG.MẤT 1952 BÀ: TRẦN THỊ HINH.MẤT 1973 TRẦN ĐÌNH TIẾP TRẦN ĐÌNH DIỄN TRẦN THỊ VANH TRẦN THỊ ĐĂNG.MẤT 2012 ĐỖ QUỐC ÁI TRẦN HƯU HOÀNG NGUYỄN THỊ MỢI TRẦN VŨ MINH TRẦN THỊ MINH XÚC XẢO . LÊ BÉ BA HÀI NHI: DIỆU HIỀN . DIỆU HÒA GIA ĐÌNH: PHẠM TRIỆU. NGUYỄN THỊ MAI. PHẠM THỊ BÍCH PHƯỢNG. |
Không có | Không có |
2144 | TRẦN CÔNG TRUNG | 29 | 21/11/CANH TÝ |
2145 | Nguyễn thị Tý | Ko biết | 17/11/ ko biết |
2146 | Nguyễn Thị Nguồn ( Bạch Hoa Công Chúa) Nguyễn Văn Bưởi Trần Thị Trà Nguyễn Văn Miễn Nguyễn Văn Cơ Nguyễn Thị Nền Nguyễn Thị Ốc Trần Thị Biên Nguyễn Thị Bền Nguyễn Văn Toán Nguyễn Văn Ca Nguyễn Thị Díu Cụ Toàn Ông Cụ Toàn Bà Nguyễn Văn Vững |
Không nhớ | 14 – 5 29 – 4 – 1945 3 – 9 -1963 25 – 11 -1975 23 -12 -1946 17 -9 5 – 2 20 – 10 18 – 1 -2002 4 -6 -1989 20 -4 -2008 18 -9 -1947 17 -3 1 – 7 11 -3 |
2147 | Chu văn thanh chu minh Thuật Chu văn vũ Chu thị năm Phùng thị tôn Chu văn đỏ Chu thị đỏ(cùng hai giọt máu đỏ) Chu văn cốc Chu văn kệch Chu văn nghinh Phùng thị biểu Chu thị ý Nguyễn văn cung nguyễn thị sử Nguyễn văn tương Đặng thị cán Nguyễn Thị lạc Nguyễn văn kính Nguyễn văn đỏ |
Chu Văn Thanh 51 Chu Minh thuật 24 Chu văn vũ 85. Chu thị năm 82 Phùng thị tôn.90 Nguyễn văn cung.87 Nguyễn Thị sử.64 Nguyễn Thị lạc.92 |
Chu văn vũ.20/9204 Chu Minh thuật.21tháng riêng2007 |
2148 | Trần Tổ Hoàng Quách Thiếu Ngân Trần Tổ Hy Trần Tú Thanh Trần Nguyệt Hoa Trần Nguyệt Trân |
84 tuổi | Ngày 20/5/2003 |
2149 | Thai nhi Trần Phạm Linh Thiêng | 9,5 tuần tuổi | 15/3/Bính Thân |
2150 | Lê Lệnh Công Lê Quý Tôn Lê Quý Khái Nguyễn Thị Tính Lê Thị Tất Lê Văn Tái Đỗ Thị Linh Nguyễn Thị Dé Nguyễn Thị Khuyên Nguyễn Thị Mẻ Nguyễn Thị Nấp Bùi Thị Mên Tỳ khiu Ni Giới Đàm Biểu Cô bé Cậu bé đỏ họ Lê |
Không nhớ | 18-4 13-12 3-8 15-11 3-12 3-8-1986 19-1-1969 6-3 30-6 27-12 22-11 9-1 17-1-2014 |
2151 | Hoàng văn Nhung Nguyễn thị Lùn |
73 tuổi 72 tuổi |
19-1 8-11 |
2152 | Nguyễn văn Thịnh Hoàng thị Nga Nguyễn việt Hùng Nguyễn Việt Trường |
67 tuổi | Mất ngày 23/9/1996 |
2153 | Lê Thị Yến | 89 tuổi | 7/12/canh tý |
2154 | Nguyễn Thị Mai ( ngày mất 08/1); Nguyễn Văn Niệm ( ngày mất 25/6); Hoàng Thị Soát ( ngày mất 21/7); Trần Hữu Lập ( ngày mất 07/9); Nguyễn Thị Hảo ( ngày mất 05/5); Nguyễn Văn Cáu( ngày mất 05/5); Nguyễn Văn Lạng ( ngày mất 05/02); Nguyễn Thị Chung ( ngày mất 07/5); Nguyễn Văn Kham ( ( ngày mất 11/12); Trần Hữu Tơn ( ngày mất 04/8); Nguyễn Thị Lợi ( ngày mất 21/11) | Không biết | 01-Aug |
2155 | Nguyễn Văn Nhỡ | 82 tuổi | 30-Nov |
2156 | Nguyễn Thị Hạnh | 53 tuổi | 28-Feb |
2157 | Nguyễn Thị Quý | 62 tuổi | 16-Jun |
2158 | Nguyễn Thị Đốm | 89 tuổi | 17-Mar |
2159 | Nguyễn Văn Đào | 57 tuổi | 15-May |
2160 | Cụ bà : Nguyễn Thị Ắt | 86 | 20 Tháng Chạp năm Muật Tuất |
2161 | Nguyễn Thị Thái | 62 tuổi | 27-Sep |
2162 | Nguyễn Văn Thành | 58 tuổi | 05-Jul |
2163 | Nguyễn Thị Khải | 7 tuổi | 06-May |
2164 | Lê Văn Miện | 70 tuổi | 07-May |
2165 | Trần Thị Vệt ( tức Việt ) | 89 tuổi | 04-Jan |
2166 | Thai nhi của đệ tử Lê Thị Thu Hương | Thai nhi | Năm 2004 |
2167 | Thai Nhi của Trần Thị Thái Hà Thai nhi của mẹ Phạm Tuyết Trang |
Thai nhi | Con ko nhớ a |
2168 | Tất cả Các Thai Nhi Nam Nữ | Chưa sinh ạ | Chưa sinh ạ |
2169 | Cửu Huyền Thất Tổ họ Hoàng họ Nguyễn họ Lã họ Lê | Không biết | Không biết |
2170 | Cửu Huyền Thất Tổ họ Bùi họ Huỳnh | Không biết | Không biết |
2171 | Hương Linh Vong Linh các oan gia trái chủ | Không biết | Không biết ạ |
2172 | Nguyễn Bá Đức | 36 | 14/12/2019 |
2173 | BỐ ĐẺ ĐÀO NGỌC SƠN | 73 TUỔI | 13.5.2015 |
2174 | Trần Thị Vịnh | 91 tuổi | 11/4 năm Tân Sửu |
2175 | Vo thanh Du.Dang thi kien Nguyen van pho truong thi pham,vo ngoc giao,truong thi ngot,Vo Nguyen van manh truong van hai Quan Quoc hung,vo thanh long vo van sau,vo thi loi vo thi loc vo thi an ,vo thi sang vo van hai ,Nguyen van mui Nguyen van hy,Nguyen van Dinh Nguyen thi huong ,Quan Quoc binh ,Quan Quoc thai | Vo thanh Du mat 65t Dang thi kien 48t,Nguyen van pho 52t,truong thi pham 97t,vo ngoc giao 79t,truong thi ngot 87t,vo Nguyen van manh 67t,truong van hai 2t,Quan Quoc hung 61t,vo thanh long 18t vo van sau 86t vo thi loi,86t,vo thi loc 67t vo thi an 61t vo thi sang 59t,vo van hai 71t,Nguyen van mui 79t,Nguyen van Dinh 72t Nguyen van hy 89t Nguyen thi huong 100t, Quan Quoc thai 34t,Quan Quoc Binh 24t | Ba truong thi pham mat 6thang4amlich,ong ngoai Nguyen van pho2thang3amlich,vo ngoc giao 24thang10amlich,truong thi ngot 2thang3amlich vo Nguyen van manh 1thang9amlich |
2176 | Đỗ Thị Thành Lê Đăng Tiếp Đặng Quí Tuy Tân Thị Keo |
Không nhớ | Khônh |
2177 | Vũ Duy Đại | 74 | 29/03 âm lịch |
2178 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 31 tuổi | 27/5/1981 |
2179 | 1-BÀ :LÝ TÍN 2- CÔ:PHÙNG HUỆ LIÊN |
1-BÀ :LÝ TÍN :95TUOI 2-CÔ :PHÙNG HUỆ LIÊN :74TUOI |
1-Bà :Lý Tín : 11/8/2019 A L 2-Cô :Phùng Huệ Liên :không nhớ |
2180 | 1.Dương Văn Như 2.Hà Thị Oanh 3.Nguyễn Văn Lục 4.Nguyễn Thị Tám 5.Dương Trọng Kỳ 6.Nguyễn Văn Kiệt 7.Dương Thị Tôi |
1.71 tuổi 2.69 tuổi 3.91 tuổi 4.91 tuổi 5.28 tuổi 6.83 tuổi 7.66 tuổi |
1.Mùng5/11 2. 27/7 3.13/4 4.28/7 5.Mùng1/11 6.Mùng4/4 7.12/11 |
2181 | Nguyễn Thị Ba | 74 tuổi | Ngay 22/3/ 2017 { 22/3 Đinh Dậu) |
2182 | Nguyen Kim Luông | Hương thọ 59 tuổi | Ngay 25/10/ 1991 |
2183 | nguyễn Thị Ba | Hưởng thọ 74 tuổi | Ngay 22/ 3/ 2017 ( Năm Đinh Dậu) |
2184 | NGUYỄN THỊ PHỤNG | 79 tuổi | 13/10/2017 ÂL |
2185 | Cầm bá phúc | 5 tuần tuổi | 18/12/2020 al |
2186 | Nguyễn Văn An | 64 | 12-Jun |
2187 | 1. Nguyễn Bá Kiên 2. Trần Thị Tứ 3. Nguyễn Thị Lệ Chi 4. Nguyễn Thị Lệ Sử 5. Nguyễn Bá Côn |
không biết | không biết |
2188 | Văn Ngân Châu | 37 | 19/9/1972 |
2189 | Nguyễn Thị Dung | 82 | 21/6/2018 |
2190 | Nguyễn Trọng Quỳ | 93 | 4/1( giêng) 2019 Kỷ Hợi |
2191 | Nguyễn thị Tư | Hưởng dương 52t | 18/08 Âm lịch |
2192 | Huỳnh khánh linh | 57 | 16/06 /2021 |
2193 | Hòang Văn Hảo | 2 tháng tuổi | 1992 |
2194 | Hoàng Văn Hiếu | 54 tuổi | 27/5 năm Canh Tý |
2195 | Nguyễn Đình Rôm | 68 tuổi | 21/11 năm Canh Tý |
2196 | Nguyễn Thị Thanh | 58 tuổi | 14/3 năm Tân Sửu |
2197 | Mai Thanh Thúy | 53 tuổi | 26/2/2013 |
2198 | Trần Huệ Phước | 2 tháng tuổi | Năm 1985 |
2199 | Hoàng Văn Đôn | 78 tuổi | Mùng 7 tháng Chạp năm Canh Dần |
2200 | Đào Thị Tần | 74 tuổi | 22/11 năm Giáp Thân |
2201 | Văn Ngân Đông | 51 tuổi | 28/9 năm 1947 |
2202 | Lê Thị Thượng | 50 tuổi | Mùng 7 tháng 5 năm Mậu Tuất |
2203 | Bùi Thị Vân | 89 tuổi | 14/2 năm Tân Sửu |
2204 | Tưởng Thị Tình | 91 tuổi | Mùng 4 tháng 6 năm Mậu Tuất |
2205 | Thạch Thị Liên | 89t | 11/5 năm Kỉ Hợi |
2206 | NGUYỄN NGỌC NIỆN | 91 | 2/5/2013 |
2207 | Đặng Văn Thống, Đặng Thị Cấn, Đặng Thị Thuỷ, ĐẶNG VĂN SẮC, Đỗ Văn Tâm, Nguyễn Thị Vình, Đặng Thị Đỏ, Đặng Thị Đỏ, Đặng Văn Đỏ, các hài nhi Đỏ Thiệu Đức, Phạm Văn Cát, Nguyễn Thị Mạnh, Đặng Văn Tuất, Nguyễn Thị Cùn, Phạm Văn Thọ, Phạm Văn Ngọc, Phạm Thị Đỏ, Phạm Thị Xinh, Phạm Văn Thanh | Không nhớ | Không nhớ |
2208 | Đổng Ngọc Chi | 35 tuổi | 16 tháng Giêng năm Mậu Thân |
2209 | VŨ THỊ RỖI | 61 | 10/10/1991 |
2210 | Đỗ Thị Tăng | 93 tuổi | 25-Sep |
2211 | Trương Thị Đào | 83 tuổi | 25/9 năm Bính Thân |
2212 | Đặng Ngọc Thoa | 45 tuổi | 11-Aug |
2213 | NGUYỄN THỊ THƯ | Không | 02-Apr |
2214 | Đặng Thị Thoa | 63 tuổi | 01-Mar |
2215 | Đặng Thị Chiến | 50 tuổi | 20-Apr |
2216 | Nguyễn Văn Hiếu | 67 tuổi | 21/3 năm Mậu Tý |
2217 | Phạm Văn Côông | 80 tuổi | 01-Sep |
2218 | Đặng Thị Sửu | 81 tuổi | 21-Feb |
2219 | Đổng Ngọc Chính | 15 tuổi | 1979 |
2220 | Nguyễn Văn Trung | 78 tuổi | 07-Sep |
2221 | Phạm Trọng Thể | 71 tuổi | 11-Apr |
2222 | Lê Thị Phương | 67 tuổi | 22-Nov |
2223 | Đặng Văn Thanh | 45 tuổi | 20-Apr |
2224 | Bố đẻ Nguyễn Hữu Mậu Mẹ đẻ Chu Thị Thu Con trai Nhâm Kỷ Nguyên Bố chồng Nhâm Đạo Ruỵ Mẹ chồng Phí Thị Quất |
Không rõ | Bố đẻ 1/9/1993 Mẹ đẻ 18/10/2005 Con trai 25/7/2016 Bố chồng 9/12/1991 Mẹ chồng 19/8/1974 |
2225 | Bố chồng Nguyễn Xuân Hùng Bố đẻ Trịnh Khanh Em trai Trịnh Hải Lượng |
Bố chồng 89 tuổi Bố đẻ 99 tuổi Em trai 56 tuổi |
Bố chồng không rõ Bố đẻ 14/8 âm lịch Em trai 29/5 âm lịch |
2226 | 1. Ông nội Bùi Văn Hương, mất ngày 5/11 âm lịch (không biết năm mất) 2. Bà nội Phạm Thị Bảy, mất ngày 2/11 âm lịch (không biết năm mất) 3. Ông ngoại Nguyễn Văn Bào, mất ngày 8/7/1960 âm lịch 4. Bà Ngoại Phạm Thị Phi, mất ngày 5/3/1992 âm lịch 5. Cha Bùi Văn Nhỏ, mất ngày 15/12/2016 âm lịch, pháp danh Tâm Thành 6. Chồng Lê Đình Thiêm, mất ngày 28/6/2016 âm lịch, pháp danh Thích Du 7. Em Bùi Minh Trung, mất ngày 8/4/1973 âm lịch 8. Em Bùi Văn Vô Danh, sút sổ 9. Con Lê Đình Vô Danh, sút sổ 9/1990 âm lịch |
1. Ông nội Bùi Văn Hương, mất ngày 5/11 âm lịch (không biết năm mất) 2. Bà nội Phạm Thị Bảy, mất ngày 2/11 âm lịch (không biết năm mất) 3. Ông ngoại Nguyễn Văn Bào, mất ngày 8/7/1960 âm lịch 4. Bà Ngoại Phạm Thị Phi, mất ngày 5/3/1992 âm lịch 5. Cha Bùi Văn Nhỏ, mất ngày 15/12/2016 âm lịch, pháp danh Tâm Thành 6. Chồng Lê Đình Thiêm, mất ngày 28/6/2016 âm lịch, pháp danh Thích Du 7. Em Bùi Minh Trung, mất ngày 8/4/1973 âm lịch 8. Em Bùi Văn Vô Danh, sút sổ 9. Con Lê Đình Vô Danh, sút sổ 9/1990 âm lịch |
1. Ông nội Bùi Văn Hương, mất ngày 5/11 âm lịch (không biết năm mất) 2. Bà nội Phạm Thị Bảy, mất ngày 2/11 âm lịch (không biết năm mất) 3. Ông ngoại Nguyễn Văn Bào, mất ngày 8/7/1960 âm lịch 4. Bà Ngoại Phạm Thị Phi, mất ngày 5/3/1992 âm lịch 5. Cha Bùi Văn Nhỏ, mất ngày 15/12/2016 âm lịch, pháp danh Tâm Thành 6. Chồng Lê Đình Thiêm, mất ngày 28/6/2016 âm lịch, pháp danh Thích Du 7. Em Bùi Minh Trung, mất ngày 8/4/1973 âm lịch 8. Em Bùi Văn Vô Danh, sút sổ 9. Con Lê Đình Vô Danh, sút sổ 9/1990 âm lịch |
2227 | Trần Lực Sĩ | 79 tuổi | 7 tháng 7 âm lịch |
2228 | Trần Lực sĩ | 79 tuổi | 7 tháng 7 âm lịch năm Kỷ Hợi |
2229 | Phạm Mạnh Quang | Hưởng Thọ 71 tuổi | 30/7 /2021 nhằm ngày 21/6 Tân Sửu |
2230 | Cụ ông: Nguyễn Văn Tỵ. Cụ Bà: Nguyễn Thị Thê. Bố: Nguyễn Văn Vinh. Mẹ: Nguyễn Thị Khuyến. Bố: Đoàn Duy Lợi. Mẹ: Hoàng Thị Hoan | 47 tuổi, 95 Tuổi, 58 Tuổi, 70 tuổi, 77 tuổi, 80 tuổi | Ngày 23/11/1972, ngày 5/6/2019, ngày 28/3/2001, ngay 20/12/2011, ngày 4/10/2011, ngày 3/12/2018 |
2231 | Nguyễn Hữu Trung | 87 tuổi | 2/2/ 2015 ( âm lịch) |
2232 | Lâm Lí | 64 tuổi | 2 tháng 4 năm 2020 |
2233 | Quách Thị Hường | 91 tuổi | 1 tháng 2 năm 2018 |
2234 | Phạm Mạnh Quang | Hưởng tho 71 tuổi | 30/7/2021 nhằm ngày 21/6 năm Tân Sửu |
2235 | Lý Ngọc Lâm Nguyễn thị Vền Lý Ngọc Toàn Lưu văn Bạn Lưu văn Thanh Vương thị Nhớn | 92 tuổi 92 Tuổi 52 tuổi 91tuổi 85 tuổi 86 tuổi | 20_7_1991 9=1=2009 7=9=2003 19=11=1980 25=4=2019 23=2=2017 |
2236 | HÀ NGỌC LIỆU | 84 | 27 tháng 3, năm Nhâm Thìn |
2237 | HỒ THỊ LOAN | 83 | 2 tháng 4 năm Quý Tỵ |
2238 | HÀ THỊ VÂN | 90 | 1 tháng 1, năm Nhâm Thìn |
2239 | Thai Nhi Hữu Vị vô danh | Sa sẩy | Năm 2005 |
2240 | HUỲNH THỊ TẤT | HƯỠNG THỌ 74T | 30/5/quý tỵ |
2241 | Vo thanh Du;,Dang thi kien,Nguyen van pho truong thi pham, vo ngoc giao,truong thi ngot,vo Nguyen van manh,truong van hai,vo thanh long,vo van hai,vo van sau,vo thi loi,vo thi sang,vothi loc,vo thi an,, Nguyen van hy Nguyen van mui,Nguyen van Dinh,Nguyen thi huong Quan Quoc hung,Quan Quoc thai,Quan Quoc Binh | Vo thanh Du,65t,Vo ngoc giao 79t,truong thi pham 97t truong thi ngot 87t,vo van sau 86t, vo van hai 71t vo thi loi 86t,vo thi loc 67t,Nguyen van mui 79t,Nguyen van Dinh 72t,Nguyen thi huong 100t,Nguyen van hy 89t , vo Nguyen van manh 67t !Quan Quoc hung 61t,huong duong Dang thi kien 48t,vo thi sang 59t,,vo thi an 59t truong van | Vo ngoc giao,24thang10 am Lịch truong thi pham 6thang4amlich,truong thi ngot 2thang3amlich,Nguyen van pho 2thang3amlich, vo Nguyen van manh1thang9 amlich Quan Quoc hung 14thang5amlich |
2242 | 1:Bố đẻ: Lê Văn Chắp – Tự Phúc ĐẠT HƯỞNG dương 63 tuổi- mất ngày 29/3/2007. 2: Mẹ đẻ: Trịnh Thị Gái- Hiệu diệu Hảo- Hưởng dương 75 tuổi- Mất ngày 7/12/2019 3: Bố chồng: Nguyễn Văn Tuấn Hưởng dương 81 tuổi- mất ngày 22/9/2017. 4: Chồng của con: Nguyễn Đức Hải Hưởng dương: 45 tuổi- mất ngày 3/22017 |
Con ghi ở trên ạ | Con ghi ở trên ạ |
2243 | Hoàng ngọc Chung | hưởng dương 46 tuổi | Mất ngày 23/2/1994 |
2244 | Phạm Văn Viễn | 56 tuổi | 24 tháng 3 năm Canh Dần |
2245 | 1. Nguyễn Thế Hậu 2. Trần Thị An 3. Thạch Liên Xô 4. Võ Văn Bé 5. Nguyễn Thị Ba 6. Hồ Văn Thơm |
1. 81 tuổi 2. 83 tuổi 3. 64 tuổi 4. Không nhớ 5. 91 tuổi 6. 80 tuổi |
1. 21h ngày mùng 9 tháng 8 năm 2011 2. 18h Ngày mùng 5 tháng 3 năm 2020 3. Ngày mùng 6 tháng 8 4. Ngày 18 tháng 10 5. Ngày mùng 3 tháng 4 năm 2020 6. Ngày 22 tháng 1 năm 2003 |
2246 | Bé đỏ của đệ tử Nguyễn Thu Giang | 7 tuần | Tháng 7 năm Canh Tý (2020) |
2247 | 1. Trần Ngọc Linh 2. Trần Diệu Trúc Phương 3. Trần Hồng Liêm 4. Trần Cao Phùng 5. Trần Vô Danh 6. Trần Cao Nhị 7. Trần Cao Nhất 8. Lưu Phúc Đức 9. Trần Nguyễn Nhất |
1. Trần Ngọc Linh (55 tuổi) 2. Trần Diệu Trúc Phương(37 tuổi) 3. Trần Hồng Liêm (37 tuổi) 4. Trần Cao Phùng (1 tuổi) 5. Trần Vô Danh ( thai nhi) 6. Trần Cao Nhị (thai nhi) 7. Trần Cao Nhất (thai nhi) 8. Lưu Phúc Đức (thai nhi) 9. Trần Nguyễn Nhất (thai nhi) |
1. Trần Ngọc Linh (10/9/2018) 2. Trần Diệu Trúc Phương (24/10/2006) 3. Trần Hồng Liêm (18/4/2010) |
2248 | Nguyễn thị Tý | Hưởng thọ 76t | 06/08 ÂL |
2249 | Nguyễn văn Dĩnh | Hưởng thọ 83t | 22/04 ÂL |
2250 | Nguyễn văn Thịnh | 67 tuổi | Mất ngày 23/9 -1996 |
2251 | Nguyễn thị Loan | Hưởng dương 54t | 06/12 ÂL |
2252 | Cam Tú Linh (tức Cam Chi). Tô Thanh. Lý Kiến Dân. (Thai nhi: Lý Gia Bảo, Lý Gia Ái và các cô cậu đỏ mang họ Lý). Lữ Quang Minh. Huỳnh Tế Hảo. Huỳnh Tô Hà (tức Lữ Thụ Kỳ). Lương So. Đàm Lang. Lữ Kiến Phát. (Thai nhi: Lữ Lương Tịnh Hỷ. Lữ Lương Siêu Thăng). Giản Hòa Tịnh. Giản Quách Liệu. Giản Cơ Bảo. Giản Cơ Tài. Lương Hán Hoa. Cử huyền thất tổ họ Lý, họ Cam, họ Lâm, họ Tô, họ Lữ, họ Huỳnh. họ Lương, họ Đàm.. | _ | _ |
2253 | Hoàng thị Nga | 88 tuổi | 1/11năm Mậu Tuất |
2254 | Nguyễn Tiến Dũng | 22 tuổi | 23-1-1978 |
2255 | 1.Dương Thế 2. Đào Minh Thiện |
1. 74 tuổi 2. 47 tuổi |
1.29/9/2020 2. 10/11/2020 |
2256 | Nguyễn Thị Lượt | 70 tuổi | 29-7-2008 |
2257 | Nguyễn Việt Hùng | 56 tuổi | Mất ngày 25/4 năm 2010 |
2258 | Nhữ Thị Miêu | 75 tuổi | 12-9-1979 |
2259 | Nguyễn Hữu Thể | 72 | 27/6 Quý sửu 2021 |
2260 | Nguyễn Bá Đức | 36 | 14/12/2019 |
2261 | Đỗ thị sang | 49 tuổi | 25/9/1992 |
2262 | Nguyễn xuân ới | 94 tuổi | 14-6-2016 |
2263 | Nguyễn thị Lụa | 82 tuổi | 14-9-2013 |
2264 | 1.Cửu huyền thất tổ nội ngoại đôi bên của họ Lương, họ Trần, họ Nguyễn 2. Lương Đình Khâm 3. Nguyễn Thị Xuân 4. Lương Đình Thân 5. Tam hương linh nhỏ – Lương Đình Hùng – Lương Đình Dũng – Lương Đình Nam |
2. Tuổi 76 3. Tuổi 95 4. Tuổi 61 5. Đồng một ngày tuổi |
2. Ngày 14/12/1998 3. Ngày 07/11/2015 4. Ngay 05/01/2016 5. Đồng ngày 29/4/1991 |
2265 | 1. Cụ ông: Bùi văn Kỷ 2. Cụ bà: Đặng Thị Vui 3. Bác gái: Bùi Thị Chìu 4. Anh Rể: Đoàn Tiến An 5. Em gái: Trần Thị Hồng Phúc 6. Bé đỏ: Nguyễn Tuấn Khanh 7. Bé đỏ: Nguyễn Mai Anh |
1. 73 tuổi 2. 68 tuổi 3. 32 tuổi 4. 32 tuổi 5. 3 tuổi 6. 0 tuổi 7. 0 tuổi |
1. 9/11/1991 2. 27/5/1994 3.3/8/1981 4. 27/12/2005 5. 15/5/1983 6. 2006 7. 2010 |
2266 | Huỳnh Thị Thu yến | 51 | 7/12/2020 (âm lịch) |
2267 | Nguyễn Quang Ngôn | 62 tuổi | 22-10-1982 |
2268 | Nguyễn văn phú | 69 t | 12-Apr |
2269 | Nguyễn Thiện Phát | 51 | 11/11/2015 |
2270 | Phạm Ngọc Châu | 57 | 03/08/2021 |
2271 | Lại Văn Tuồng | 50 | 01/06/1984 |
2272 | Nguyễn Thị Ảnh | 49 | 25/03/1997 Âm lịch |
2273 | Trần Ngọc Liên | 66 Tuổi | 6 tháng 12 2019 |
2274 | Nguyễn thị khảm | 70t | 10-May |
2275 | Nguyễn Tiến Bảo | 73 tuổi | 27-5-2001 |
2276 | Lại Phước Vĩnh | Hưởng dương 17 tuổi | 17/11/1996 Âm lịch |
2277 | Nguyễn Thị Cát | 53 tuổi | 1-11-2002 |
2278 | Bùi Danh Giang | 31 tuổi | 18-9-2001 |
2279 | Nguyễn Đức Tài | Thai Nhi | Tháng 11-2016 |
2280 | Nguyễn Đức Lộc | Thai nhi | Tháng 5-2017 |
2281 | Nguyễn Văn Tâm | 59 | 17/5 ÂL năm Tân Sửu |
2282 | Nguyễn Đức Tâm | Thai nhi | 20-12-2020 |
2283 | Thái Quốc Bình | 54 | 11/09/1986(al) |
2284 | Nguyễn Hoàng Long | 33 tuổi | 24-3-2014 |
2285 | Cửu Huyền thất tổ Nội Ngoại Hai bên họ Nguyễn, họ Phạm | Không có | Không có |
2286 | Nguyễn công Nghiêm | 63 T | 15-6-1960 |
2287 | Đỗ văn Định | 75 tuổi | 7/10/1986 |
2288 | Phùng Thị Sáo | 84T | 18-3-1978 |
2289 | Nguyễn Thị Nhiều | Không nhớ | 20-Nov |
2290 | Bùi Thị Nhớn | 27T | 27-Jun |
2291 | Nguyễn Thị Diệu | 91 tuổi | 23/01/2016 |
2292 | Bùi Thị Oanh | 75 tuổi | 24 tháng 12 năm 2012 |
2293 | Phạm Thị Huế | Không nhớ | 25-Oct |
2294 | Nguyễn thị Lớn | 78T | 27-11-1990 |
2295 | Đặng Văn Thanh | 45 tuổi | 20-Apr |
2296 | Đỗ Thị Nhu | 54 tuổi | 20-Jan |
2297 | Lê Mỹ Xương | 62 tuổi | 01/11/2018 |
2298 | Nguyễn Hồ Minh Luận | 24 tuổi | 12-3 không nhớ năm |
2299 | Nguyễn thị Thư | 92T | 11-1-1985 |
2300 | Hoàng Thị Giò | 57 tuổi | 20-Aug |
2301 | Không nhớ | Không nhớ | 21-Dec |
2302 | Lê Thị Bưu | 67 tuổi | 15 tháng 7 năm 1994 |
2303 | Nguyễn Quang Liễn | 75T | 23-8-1969 |
2304 | 1/ HỒ SỸ UÔNG 2/ TRỊNH VĂN THUẬN 3/ CỦA HUYỀN THẤT TỔ NỘI NGOẠI CÙNG NHỮNG VONG LINH ĐÃ MẤT |
1/ Hưởng thọ 88 tuổi 2/ Hưởng dương 47 tuổi |
1/ 13/06/2021 ( Âm lịch ) 2/. 02/08/2012 ( Âm lịch ) |
2305 | Nguyễn văn Sô | 59 tuổi | 8 tháng 12 năm 1985 |
2306 | Đặng Văn Ước | 85 tuổi | 13-Jan |
2307 | Không nhớ | Không nhớ | 19-Feb |
2308 | Dương Thị Huy | 98 tuổi | 20-Nov |
2309 | Nguyễn Thị Bính | 80 tuổi | 22-Jul |
2310 | Không nhớ | Không nhớ | 18-Jun |
2311 | Đặng Văn Sước | 76 tuổi | 20-Apr |
2312 | Không nhớ | Không nhớ | 01-Jan |
2313 | Không nhớ | Không nhớ | 11-Apr |
2314 | Không nhớ | Không nhớ | 10-Apr |
2315 | Không nhớ | Không nhớ | 11-Jan |
2316 | Không nhớ | Không nhớ | 16-May |
2317 | Không nhớ | Không nhớ | 28-Aug |
2318 | Đỗ tất vân | 83 | 05-Jun |
2319 | Không nhớ | Không nhớ | Không nhớ |
2320 | Bà tổ cô Lê Thị Miêu. Lê Thị Hùng. Lê Văn Dã. Lê Văn Thỏa. Tạ Thị Tiết. Tạ Thị Tắc. Tạ Thị Ngọ. Lê Văn Thích. Tạ Thị Nhữ. Nguyễn Văn Khắc. Cao Thị Dung. Nguyễn Văn Thuật. Cao Thị Tầm. Thai nhi Lê Minh Đức. Lê Thị Hoa. Lê Nguyễn Tiến Thắng. Lê Minh Phú. | Mất từ bé | Ko nhớ ngày |
2321 | Nguyễn văn Tùng | Không nhớ | 15-Feb |
2322 | Nguyễn Văn Linh | 25 tuổi | 17-Dec |
2323 | Lê mỹ xương | 62 tuổi | 1/11/năm mậu tuất |
2324 | Hương Linh Lê văn dã Lê văn Thoả mất ngày 13-1 Tạ thị tiết mất ngày 2-2- Tạ thị Ngọ Tạ thị Tắc Lê văn Thích mất ngày 4-8-1996 Tạ thị Nhữ mất ngày 9-12-2019- Tổ cô Lê thị Miêu Lê thị Hùng Nguyễn văn khắc mất ngày 23-3 Các Thai nhi |
Đã ghi ở trên | Ghi ở trên |
2325 | Nguyễn Thị Hồng | 16 | 25/ 4/ 1968 |
2326 | Nguyễn Tiến Phúc | 8 tháng tuổi | 18/7/1961 |
2327 | Nguyễn Tiến Đạt | 84 tuổi | 14/3/ Kỷ Hợi |
2328 | Nghiêm Thị Nguyệt | 56 tuổi | 28/11/1987 |
2329 | Đặng thị Miến | 83 Tuổi | 9/3/1939 |
2330 | Chu Thị Kim Yến | 12 tuổi | 13/ 7/Bính Thìn |
2331 | Đào thị Chục | Con không nhớ ạ. | 02-Sep |
2332 | Trần Thị Quý | 81 tuổi | 30/4/ Ất Mão |
2333 | Trần văn Câu | Con không nhớ ạ | 21-Dec |
2334 | Ngô thị Tính | Mắt sớm | 02-Nov |
2335 | Trần Đức Kiên | Con không nhớ ạ | 10-Apr |
2336 | 1Nguyễn văn Đối 2:Đỗ Thị Hạnh 3-võ Thì Xúp 4-Dương văn Báu 5-Nguyễn thị Cúc 6.nguyễn Tấn Ngôn 7-Lê Thi Trâm 8-Nguyễn văn Sáng 9-Nguyễn thị Nguyệt 10-Dương văn Quý |
1-70 tuổi 2-76 tuổi 3-84 tuổi 4-83 tuổi 5-26 tuổi 6ko nhớ 7-ko nhớ 8-3 tuổi 9-54 tuổi 10-69 tuổi |
1-3-3-2005 2-12-10-2017 3-11-12-2002 4-21-4-2020 5-7-3-1989 6-14-02 7-16-12 8-20-4 9-22-12-2016 10-24-02-2003 |
2337 | Trần Đức Thi | Con không nhớ ạ. | 04-Jun |
2338 | Trần Đức Hạnh, Trần Hạnh Đức, Trần Tuệ Lâm | Đều 6 tuần tuổi | 21/12/2011; 31/5/2013; 06/03/2021 |
2339 | Phùng Xuân Vinh | 67 | 26/1/2004 Âm Lịch |
2340 | Trần Quý Công | Con không biết ạ. | 29-Mar |
2341 | Lê Thị Tín | Con không biết ạ. | 06-Aug |
2342 | Trần thị Cóoc ( tức Đoan) | Con không biết ạ | 06-Nov |
2343 | Trần thị Dụng | COn không biết ạ | 15-Jan |
2344 | Nguyễn Huy Tâm | 18 | 30-Aug |
2345 | Trương văn Phúc | 45 tuổi | 29/05/2007 |
2346 | 1-Nguyễn văn Đối 2-Đỗ Thị Hạnh 3-võ Thị Xúp 4-Dương văn Báu 5-Dương văn Quý 6-Nguyễn thị Cúc 7-Nguyễn Tấn Ngôn 8-Lê Thị Trâm 9-Nguyễn văn Sáng 10-Nguyễn thi Nguyệt |
1-70 Tuổi 2-76 Tuổi 3-84 Tuổi 4-83 Tuổi 5-69 Tuổi 6-26 Tuổi 7-ko có 8-ko có 9-3 Tuổi 10-54 Tuổi |
1-3-3-2005 2-12-10-2017 3-11-12-2002 4-21-4-2020 5-24-02-2003 6-7-3-1989 7-14-02 8-16-12 9-20-4 10-22-12-2016 |
2347 | Đặng như hoà | 49 | 23/11/1978 |
2348 | Đặng như trung | 61 | 18/7/2020 |
2349 | Lê Anh Dũng | 1 tháng tuổi | Ngày không nhớ, năm 1990 |
2350 | Gia tiên họ Vũ Ngọc Vũ Ngọc Sang Vũ Thị Nhàn |
Vũ Thị Nhàn mất do sảy thai | Ngày / tháng không rõ / năm 1981 |
2351 | Nguyễn Thị Lành Nguyễn Văn trâu Nguyễn Văn két Nguyễn Thị Minh Huỳnh Văn muon Nguyễn Văn chọn Huỳnh Thị quem Nguyễn Thị phòng Nguyễn Thị Mỹ |
68 tuổi | 10-10-quy mui |
2352 | Nguyễn văn Cơ | 68 | 1.3.2003 |
2353 | Đặng thị hiên | 27 | 10/7/1988 |
2354 | Phạm Thị Kim Hường | 60 tuổi | 27-6-tân sửu( nhằm ngày 5-8-2021) |
2355 | Trần Văn Khai | 79 tuổi | 24/9 /2002 |
2356 | Mẹ Bùi Thị Tỵ | 81 tuổi | 10 /9/2002 |
2357 | Hứa Văn Đãng (Lãng) | 86 tuổi | 17 /8/2020 |
2358 | PHẠM ĐÚC TIỆN 21/3 PHẠM THỊ TIỆN 20/5 PHẠM ĐỨC THỜI 18/2 PHẠM THỊ VẸT 4/6 PHẠM THỊ ĐƠ 12/9 PHẠM ĐỨC BÙI 13/5 PHẠM THỊ THƠM 21/1 PHẠM THỊ CỐNG 16/8 PHẠM ĐỨC DDOR6/10 PHẠM THỊ MẪN 29/1 ĐOÀN PHẠM ĐỨC NHÂM 26/8 ĐOÀN PHẠM ĐỨC CƯỜNG 10/11 NGUYÊN THỊ MẬN 10/11 PHẠM THỊ NGÁT 8/9 PHẠM THỊ MÍT 12/9 PHẠM ĐỨC MĨ 4/3 PHẠM ĐỨC VỊ 24/4 PHẠM ĐỨC MÙI 16/4 DƯƠNG THỊ HÀ NGUYỄN THỊ DUYÊN. |
21/3 20/5 18/2 4/6 12/9 13/2 21/1 16/8 6/10 29/1 26/8 10/11 10/11 8/9 12/8 4/3 24/4 16/4 9 |
80 |
2359 | Liêt sĩ Trần Văn Mùi | Không biết ngày mất | Không biết |
2360 | Liệt sĩ Trần Văn Mẽ | Không biết | 20 /5 /1976 |
click vào banner để tham gia nhóm zalo để kịp thời cập nhật thông tin về LỄ VU LAN – BÁO HIẾU & CẦU SIÊU chư Hương linh